Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành MNT

EXRD/MNT: 1 EXRD = 32.65 MNT. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 32.65 MNT hôm nay.
EXRD
EXRD
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 32.65 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 32.65 MNT, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 163.27 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.03062 EXRD và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1531 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXRD sang MNT

Chuyển đổi MNT sang EXRD

e-Radix
Tugrik Mông Cổ
10 EXRD
326.54  MNT
20 EXRD
653.09  MNT
50 EXRD
1,632.72  MNT
100 EXRD
3,265.44  MNT
200 EXRD
6,530.87  MNT
500 EXRD
16,327.18  MNT
1000 EXRD
32,654.36  MNT
5000 EXRD
163,271.79  MNT
10000 EXRD
326,543.59  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang MNT, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
e-Radix
10000 MNT
306.24 EXRD
50000 MNT
1,531.19 EXRD
100000 MNT
3,062.38 EXRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang EXRD, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXRD/MNT

EXRD/MNT: 1 EXRD = 32.65 MNT; 2025/04/27 13:01:07
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -5.05% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -5.05% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang MNT: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/MNT

Giá e-Radix cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 40.79 MNT trong khi giá e-Radix thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 32.5 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
34.55 MNT
40.79 MNT
41.42 MNT
48.71 MNT
Thấp
32.5 MNT
32.5 MNT
21.53 MNT
20.02 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.05%
-7.65%
+8.30%
-12.76%

Thông tin e-Radix

Số liệu thị trường EXRD sang MNT

EXRD/MNT:
₮32.65
Khối lượng EXRD 24 giờ:
₮180,635,124.2
Vốn hóa thị trường EXRD:
₮40,009,192,770.52
Nguồn cung lưu hành EXRD:
1.23B EXRD

Tỷ giá EXRD sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của e-Radix là ₮32.65 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của ₮40,009,192,770.52 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,900 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi +42.39% (₮53,773,746.89 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là ₮126,861,377.31.

Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang MNT, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXRD sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXRD sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.3128 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.07005 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.009610 USD
popular info Euro
EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.008455 EUR
popular info Đô la Canada
EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.01334 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩13.82 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
EXRD đến MNT
1 EXRD thành ₮32.65 MNT
popular info Yên Nhật
EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥1.38 JPY
popular info Bảng Anh
EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.007218 GBP
popular info Real Brazil
EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.05468 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets JUST
JST đến MNT
1 JST thành ₮138.75 MNT
other assets ARPA
ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮91.98 MNT
other assets Alchemy Pay
ACH đến MNT
1 ACH thành ₮94.44 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮436.64 MNT
other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮17.88 MNT
other assets TRON
TRX đến MNT
1 TRX thành ₮845.81 MNT
other assets Steem
STEEM đến MNT
1 STEEM thành ₮537.53 MNT
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MNT
1 ENS thành ₮62,489.22 MNT
other assets Wing Finance
WING đến MNT
1 WING thành ₮3,956.76 MNT
other assets Frax Share
FXS đến MNT
1 FXS thành ₮9,081.55 MNT

Bảng chuyển đổi từ EXRD sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -7.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.05%, đạt mức cao nhất là 34.55 MNT và mức thấp nhất là 32.5 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là ₮30.15 MNT , thay đổi +8.30% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi
-
138.62MNT
, tương đương mức thay đổi -80.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXRD₮16.33₮17.2
-5.05%
1 EXRD₮32.65₮34.39
-5.05%
5 EXRD₮163.27₮171.95
-5.05%
10 EXRD₮326.54₮343.9
-5.05%
50 EXRD₮1,632.72₮1,719.5
-5.05%
100 EXRD₮3,265.44₮3,439.01
-5.05%
500 EXRD₮16,327.18₮17,195.04
-5.05%
1000 EXRD₮32,654.36₮34,390.08
-5.05%

Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/MNT

1 e-Radix bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮32.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03062 EXRD đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.1531 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 163.27MNT.
Giá cao nhất của EXRD/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo MNT là ₮2,367.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 7.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã tăng 8.30% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.