Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành IDR

EXRD/IDR: 1 EXRD = 161.48 IDR. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 161.48 IDR hôm nay.
EXRD
EXRD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 161.48 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 161.48 IDR, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 807.42 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.006193 EXRD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03096 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXRD sang IDR

Chuyển đổi IDR sang EXRD

e-Radix
Rupiah Indonesia
10 EXRD
1,614.84  IDR
20 EXRD
3,229.69  IDR
50 EXRD
8,074.22  IDR
100 EXRD
16,148.44  IDR
200 EXRD
32,296.87  IDR
500 EXRD
80,742.18  IDR
1000 EXRD
161,484.36  IDR
5000 EXRD
807,421.78  IDR
10000 EXRD
1,614,843.56  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang IDR, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
e-Radix
50000 IDR
309.63 EXRD
100000 IDR
619.26 EXRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang EXRD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXRD/IDR

EXRD/IDR: 1 EXRD = 161.48 IDR; 2025/04/27 13:06:57
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -5.05% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -5.05% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/IDR

Giá e-Radix cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 201.71 IDR trong khi giá e-Radix thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 160.73 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
170.85 IDR
201.71 IDR
204.81 IDR
240.86 IDR
Thấp
160.73 IDR
160.73 IDR
106.45 IDR
98.99 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.05%
-7.65%
+8.30%
-12.76%

Thông tin e-Radix

Số liệu thị trường EXRD sang IDR

EXRD/IDR:
Rp161.48
Khối lượng EXRD 24 giờ:
Rp893,288,000.92
Vốn hóa thị trường EXRD:
Rp197,855,937,409.03
Nguồn cung lưu hành EXRD:
1.23B EXRD

Tỷ giá EXRD sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của e-Radix là Rp161.48 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp197,855,937,409.03 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,900 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi +42.39% (Rp265,925,262.74 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là Rp627,362,738.19.

Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang IDR, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXRD sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXRD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.3128 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.07005 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.009610 USD
popular info Rupiah Indonesia
EXRD đến IDR
1 EXRD thành Rp161.48 IDR
popular info Euro
EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.008455 EUR
popular info Đô la Canada
EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.01334 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩13.82 KRW
popular info Yên Nhật
EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥1.38 JPY
popular info Bảng Anh
EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.007218 GBP
popular info Real Brazil
EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.05468 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets JUST
JST đến IDR
1 JST thành Rp686.15 IDR
other assets ARPA
ARPA đến IDR
1 ARPA thành Rp454.88 IDR
other assets Alchemy Pay
ACH đến IDR
1 ACH thành Rp467.02 IDR
other assets Bubblemaps
BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,159.31 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp88.44 IDR
other assets TRON
TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,182.76 IDR
other assets Steem
STEEM đến IDR
1 STEEM thành Rp2,658.24 IDR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến IDR
1 ENS thành Rp309,025.56 IDR
other assets Wing Finance
WING đến IDR
1 WING thành Rp19,567.23 IDR
other assets Frax Share
FXS đến IDR
1 FXS thành Rp44,910.63 IDR

Bảng chuyển đổi từ EXRD sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.05%, đạt mức cao nhất là 170.85 IDR và mức thấp nhất là 160.73 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là Rp149.1 IDR , thay đổi +8.30% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi
-Rp
685.51IDR
, tương đương mức thay đổi -80.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXRDRp80.74Rp85.03
-5.05%
1 EXRDRp161.48Rp170.07
-5.05%
5 EXRDRp807.42Rp850.34
-5.05%
10 EXRDRp1,614.84Rp1,700.68
-5.05%
50 EXRDRp8,074.22Rp8,503.4
-5.05%
100 EXRDRp16,148.44Rp17,006.8
-5.05%
500 EXRDRp80,742.18Rp85,033.98
-5.05%
1000 EXRDRp161,484.36Rp170,067.96
-5.05%

Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/IDR

1 e-Radix bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp161.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006193 EXRD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03096 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 807.42IDR.
Giá cao nhất của EXRD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo IDR là Rp11,708.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 7.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã tăng 8.30% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.