

TRX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 08:15:26 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi TRON(TRX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TRX với giá trị 1 TRX cho 4,047.36 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TRON phổ biến nhất là TRX sang IDR, trong đó mã của TRON là TRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TRX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá TRON (TRX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, TRON đã thay đổi +4.02% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TRON(TRX) đã thay đổi +4.02% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -3.86% thành TRX trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua TRON

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua TRON (TRX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua TRON trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TRX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TRX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán TRX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TRX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TRX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TRON thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi TRON thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TRON là Rp 4,047.36 mỗi TRX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 348,421,294,343,181.2 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,086,115,000 TRX. Khối lượng giao dịch của TRON đã thay đổi +40.47% (Rp 2,460,733,637,021.07 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TRX là Rp 6,080,524,738,679.8.
Vốn hoá thị trường
$21.35B
Khối lượng 24h
$523.46M
Nguồn cung lưu hành
86.09B TRX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của TRON đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TRX là Rp 4,047.36 IDR , nghĩa là để mua 5 TRX, bạn phải trả Rp 20,236.79 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0002471 TRX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.01235 TRX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TRX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +7.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.02%, đạt mức cao nhất là 4,086.93 IDR và mức thấp nhất là 3,888.2 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 TRX là Rp 4,080.94 IDR , thay đổi -0.82% so với giá hiện tại. TRON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +77.76% so với năm trước.
+Rp
1,770.54IDRTRX đến IDR
Số lượng
08:15 am hôm nay
0.5 TRX
Rp2,023.68
1 TRX
Rp4,047.36
5 TRX
Rp20,236.79
10 TRX
Rp40,473.57
50 TRX
Rp202,367.87
100 TRX
Rp404,735.75
500 TRX
Rp2,023,678.73
1000 TRX
Rp4,047,357.46
IDR đến TRX
Số lượng08:15 am hôm nay
0.5IDR0.0001235 TRX
1IDR0.0002471 TRX
5IDR0.001235 TRX
10IDR0.002471 TRX
50IDR0.01235 TRX
100IDR0.02471 TRX
500IDR0.1235 TRX
1000IDR0.2471 TRX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TRX | $0.1240 | $0.1192 | +4.02% |
1 TRX | $0.2480 | $0.2385 | +4.02% |
5 TRX | $1.24 | $1.19 | +4.02% |
10 TRX | $2.48 | $2.38 | +4.02% |
50 TRX | $12.4 | $11.92 | +4.02% |
100 TRX | $24.8 | $23.85 | +4.02% |
500 TRX | $124.02 | $119.23 | +4.02% |
1000 TRX | $248.05 | $238.47 | +4.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:15 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TRX | $0.1240 | $0.1251 | -0.82% |
1 TRX | $0.2480 | $0.2501 | -0.82% |
5 TRX | $1.24 | $1.25 | -0.82% |
10 TRX | $2.48 | $2.5 | -0.82% |
50 TRX | $12.4 | $12.51 | -0.82% |
100 TRX | $24.8 | $25.01 | -0.82% |
500 TRX | $124.02 | $125.05 | -0.82% |
1000 TRX | $248.05 | $250.1 | -0.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:15 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TRX | $0.1240 | $0.06977 | +77.76% |
1 TRX | $0.2480 | $0.1395 | +77.76% |
5 TRX | $1.24 | $0.6977 | +77.76% |
10 TRX | $2.48 | $1.4 | +77.76% |
50 TRX | $12.4 | $6.98 | +77.76% |
100 TRX | $24.8 | $13.95 | +77.76% |
500 TRX | $124.02 | $69.77 | +77.76% |
1000 TRX | $248.05 | $139.54 | +77.76% |
Dự đoán giá TRON
Giá của TRX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TRX, giá TRX dự kiến sẽ đạt $0.2570 vào năm 2026.
Giá của TRX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá TRX dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2031, giá TRX dự kiến sẽ đạt $0.8413 với ROI tích lũy là +246.58%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi TRON phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của TRON thành một số loại tiền fiat khác.
TRON đến TWD
1 TRX thành NT$ 8.12 TWD

TRON đến CNY
1 TRX thành ¥ 1.8 CNY

TRON đến USD
1 TRX thành $ 0.2480 USD

TRON đến AUD
1 TRX thành $ 0.3882 AUD

TRON đến IDR
1 TRX thành Rp 4,047.36 IDR
TRON đến EUR
1 TRX thành € 0.2363 EUR

TRON đến CAD
1 TRX thành $ 0.3519 CAD

TRON đến KRW
1 TRX thành ₩ 355.71 KRW

TRON đến JPY
1 TRX thành ¥ 37.35 JPY

TRON đến GBP
1 TRX thành £ 0.1957 GBP

TRON đến BRL
1 TRX thành R$ 1.41 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với TRON.
Pi đến IDR
1 PI thành Rp 10,592.03 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp 25,624.25 IDR

Sonic (prev. FTM) đến IDR
1 S thành Rp 14,281.55 IDR

Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,603,058,183.86 IDR

Maker đến IDR
1 MKR thành Rp 23,465,870.17 IDR

BinaryX đến IDR
1 BNX thành Rp 17,849.69 IDR

Shiba $Wing đến IDR
1 WING thành Rp 36.46 IDR

Onyxcoin đến IDR
1 XCN thành Rp 316.53 IDR

Pyth Network đến IDR
1 PYTH thành Rp 3,968.3 IDR

Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 45,040,176.96 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.