Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành KRW

COVAL/KRW: 1 COVAL = 1.13 KRW. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 1.13 KRW hôm nay.
COVAL
COVAL
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 1.13 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 1.13 KRW, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 5.65 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.8843 COVAL và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 4.42 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COVAL sang KRW

Chuyển đổi KRW sang COVAL

Circuits of Value
Won Hàn Quốc
10 COVAL
11.31  KRW
20 COVAL
22.62  KRW
50 COVAL
56.54  KRW
100 COVAL
113.08  KRW
200 COVAL
226.16  KRW
500 COVAL
565.39  KRW
1000 COVAL
1,130.78  KRW
5000 COVAL
5,653.9  KRW
10000 COVAL
11,307.81  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang KRW, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Circuits of Value
1000 KRW
884.34 COVAL
2000 KRW
1,768.69 COVAL
5000 KRW
4,421.72 COVAL
10000 KRW
8,843.45 COVAL
50000 KRW
44,217.24 COVAL
100000 KRW
88,434.49 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang COVAL, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COVAL/KRW

COVAL/KRW: 1 COVAL = 1.13 KRW; 2025/04/28 09:43:37
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi -2.18% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi -2.18% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/KRW

Giá Circuits of Value cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1.25 KRW trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.9553 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.17 KRW
1.25 KRW
1.25 KRW
2.89 KRW
Thấp
1.06 KRW
0.9553 KRW
0.8303 KRW
0.7441 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.18%
+8.79%
+7.43%
-32.92%

Thông tin Circuits of Value

Số liệu thị trường COVAL sang KRW

COVAL/KRW:
₩1.13
Khối lượng COVAL 24 giờ:
₩37,205,828.93
Vốn hóa thị trường COVAL:
₩2,018,260,643.27
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL

Tỷ giá COVAL sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là ₩1.13 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₩2,018,260,643.27 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +0.39% (₩142,877.68 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là ₩37,062,951.25.

Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang KRW, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82756.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70447.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130312.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7986222.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COVAL sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COVAL sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02541 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.005706 CNY
popular info Đô la Mỹ
COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0007822 USD
popular info Euro
COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0006900 EUR
popular info Đô la Canada
COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001087 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.13 KRW
popular info Yên Nhật
COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1124 JPY
popular info Bảng Anh
COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0005874 GBP
popular info Real Brazil
COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.004480 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,372.71 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩137,095,240.65 KRW
other assets Casper
CSPR đến KRW
1 CSPR thành ₩22.61 KRW
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KRW
1 DEEP thành ₩337.36 KRW
other assets Bonk
BONK đến KRW
1 BONK thành ₩0.03066 KRW
other assets Hedera
HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩284.63 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,043.09 KRW
other assets IOTA
IOTA đến KRW
1 IOTA thành ₩328.49 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩219,110.27 KRW
other assets Aergo
AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩283.58 KRW

Bảng chuyển đổi từ COVAL sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +8.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.18%, đạt mức cao nhất là 1.17 KRW và mức thấp nhất là 1.06 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là ₩1.05 KRW , thay đổi +7.43% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi
-
33.39KRW
, tương đương mức thay đổi -96.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COVAL₩0.5654₩0.5780
-2.18%
1 COVAL₩1.13₩1.16
-2.18%
5 COVAL₩5.65₩5.78
-2.18%
10 COVAL₩11.31₩11.56
-2.18%
50 COVAL₩56.54₩57.8
-2.18%
100 COVAL₩113.08₩115.6
-2.18%
500 COVAL₩565.39₩577.99
-2.18%
1000 COVAL₩1,130.78₩1,155.98
-2.18%

Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/KRW

1 Circuits of Value bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8843 COVAL đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 4.42 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 5.65KRW.
Giá cao nhất của COVAL/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo KRW là ₩192,276.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 8.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 7.43% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.