Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105358.00 (-1.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105358.00 (-1.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105358.00 (-1.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành DZD
COVAL/DZD: 1 COVAL = 0.1385 DZD. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1385 DZD hôm nay.

COVAL
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.1385 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.1385 DZD, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.6926 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 7.22 COVAL và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 36.1 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COVAL sang DZD
Chuyển đổi DZD sang COVAL
Circuits of Value
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang DZD, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Circuits of Value
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang COVAL, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COVAL/DZD
COVAL/DZD: 1 COVAL = 0.1385 DZD; 2025/06/17 13:59:41
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi +4.98% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi +4.98% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/DZD
Giá Circuits of Value cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1692 DZD trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1171 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1402 DZD | 0.1692 DZD | 0.1942 DZD | 0.1942 DZD |
Thấp | 0.1310 DZD | 0.1171 DZD | 0.09041 DZD | 0.06695 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.98% | +4.91% | +35.19% | +33.69% |
Thông tin Circuits of Value
Số liệu thị trường COVAL sang DZD
COVAL/DZD:
د.ج0.1385
Khối lượng COVAL 24 giờ:
د.ج14,332,588.75
Vốn hóa thị trường COVAL:
د.ج247,219,203.82
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL
Tỷ giá COVAL sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là د.ج0.1385 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج247,219,203.82 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi -7.37% (د.ج-1,140,155.58 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là د.ج15,472,744.34.
Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang DZD, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106877.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2564.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92406.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78768.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144936.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587089.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9217668.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COVAL sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COVAL sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.03141 TWD

COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.007652 CNY

COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.001065 USD
COVAL đến DZD
1 COVAL thành د.ج0.1385 DZD

COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0009208 EUR

COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001444 CAD

COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.45 KRW

COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1541 JPY

COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0007849 GBP

COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.005850 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج13,712,247.11 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج332,292.44 DZD

AB đến DZD
1 AB thành د.ج2.01 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج288.33 DZD

LA đến DZD
1 LA thành د.ج106.52 DZD

TRX đến DZD
1 TRX thành د.ج36.3 DZD

PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001354 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,727.01 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج22.3 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج85,077.5 DZD
Bảng chuyển đổi từ COVAL sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Dinar Algeria đã thay đổi +4.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.98%, đạt mức cao nhất là 0.1402 DZD và mức thấp nhất là 0.1310 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là د.ج0.1024 DZD , thay đổi +35.19% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.19% so với năm trước.
-د.ج
2.25DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COVAL | د.ج0.06926 | د.ج0.06597 | +4.98% |
1 COVAL | د.ج0.1385 | د.ج0.1319 | +4.98% |
5 COVAL | د.ج0.6926 | د.ج0.6597 | +4.98% |
10 COVAL | د.ج1.39 | د.ج1.32 | +4.98% |
50 COVAL | د.ج6.93 | د.ج6.6 | +4.98% |
100 COVAL | د.ج13.85 | د.ج13.19 | +4.98% |
500 COVAL | د.ج69.26 | د.ج65.97 | +4.98% |
1000 COVAL | د.ج138.51 | د.ج131.94 | +4.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/DZD
1 Circuits of Value bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1385.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.22 COVAL đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 36.1 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.6926DZD.
Giá cao nhất của COVAL/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo DZD là د.ج17,298.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 4.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 35.19% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Circuits of Value: COVAL sang Đô la Mỹ (USD), COVAL sang Euro (EUR), COVAL sang Bảng Anh (GBP), COVAL sang Đô la Canada (CAD), COVAL sang Rupee Ấn Độ (INR), COVAL sang Rupee Pakistan (PKR), COVAL sang Real Brazil (BRL), COVAL sang ...
Giá của Circuits of Value ở Mỹ là $0.001065 USD. Ngoài ra, giá của Circuits of Value là €0.0009208 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007849 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001444 CAD ở Canada, ₹0.09186 INR ở Ấn Độ, ₨0.3017 PKR ở Pakistan, R$0.005850 BRL ở Brazil, ...
Cặp Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Circuits of Value (COVAL) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1385.
Giá của Circuits of Value ở Mỹ là $0.001065 USD. Ngoài ra, giá của Circuits of Value là €0.0009208 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007849 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001444 CAD ở Canada, ₹0.09186 INR ở Ấn Độ, ₨0.3017 PKR ở Pakistan, R$0.005850 BRL ở Brazil, ...
Cặp Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Circuits of Value (COVAL) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1385.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
