Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành MKD

COVAL/MKD: 1 COVAL = 0.04305 MKD. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04305 MKD hôm nay.
COVAL
COVAL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.04 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.04 MKD, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.22 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 23.23 COVAL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 116.13 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COVAL sang MKD

Chuyển đổi MKD sang COVAL

Circuits of Value
Denar Macedonia
1 COVAL
0.04305  MKD
2 COVAL
0.08611  MKD
5 COVAL
0.2153  MKD
10 COVAL
0.4305  MKD
20 COVAL
0.8611  MKD
100 COVAL
4.31  MKD
200 COVAL
8.61  MKD
500 COVAL
21.53  MKD
1000 COVAL
43.05  MKD
5000 COVAL
215.27  MKD
10000 COVAL
430.53  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang MKD, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Circuits of Value
50 MKD
1,161.35 COVAL
100 MKD
2,322.7 COVAL
200 MKD
4,645.39 COVAL
500 MKD
11,613.48 COVAL
1000 MKD
23,226.97 COVAL
2000 MKD
46,453.93 COVAL
5000 MKD
116,134.83 COVAL
10000 MKD
232,269.67 COVAL
50000 MKD
1,161,348.33 COVAL
100000 MKD
2,322,696.65 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang COVAL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COVAL/MKD

COVAL/MKD: 1 COVAL = 0.04305 MKD; 2025/04/28 11:55:46
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi -0.70% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi -0.70% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/MKD

Giá Circuits of Value cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04672 MKD trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03583 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04380 MKD
0.04672 MKD
0.04672 MKD
0.1083 MKD
Thấp
0.03985 MKD
0.03583 MKD
0.03115 MKD
0.02791 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.70%
+7.41%
+9.06%
-32.27%

Thông tin Circuits of Value

Số liệu thị trường COVAL sang MKD

COVAL/MKD:
ден0.04305
Khối lượng COVAL 24 giờ:
ден1,403,891.65
Vốn hóa thị trường COVAL:
ден76,843,370.99
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL

Tỷ giá COVAL sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là ден0.04305 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của ден76,843,370.99 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +0.79% (ден10,996.9 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là ден1,392,894.74.

Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang MKD, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82699.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70334.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130152.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533678.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977778.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COVAL sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COVAL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02581 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.005794 CNY
popular info Denar Macedonia
COVAL đến MKD
1 COVAL thành ден0.04305 MKD
popular info Đô la Mỹ
COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0007940 USD
popular info Euro
COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0006999 EUR
popular info Đô la Canada
COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001101 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.15 KRW
popular info Yên Nhật
COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1139 JPY
popular info Bảng Anh
COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0005952 GBP
popular info Real Brazil
COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.004517 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден126.05 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,171,327.98 MKD
other assets Casper
CSPR đến MKD
1 CSPR thành ден0.8696 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,256.95 MKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MKD
1 DEEP thành ден13.5 MKD
other assets Bonk
BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001120 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден39.25 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден98,715.23 MKD
other assets Hedera
HBAR đến MKD
1 HBAR thành ден10.66 MKD
other assets Bittensor
TAO đến MKD
1 TAO thành ден20,357.14 MKD

Bảng chuyển đổi từ COVAL sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Denar Macedonia đã thay đổi +7.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.04380 MKD và mức thấp nhất là 0.03985 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là ден0.03947 MKD , thay đổi +9.06% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi
-ден
1.24MKD
, tương đương mức thay đổi -96.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COVALден0.02153ден0.02168
-0.70%
1 COVALден0.04305ден0.04336
-0.70%
5 COVALден0.2153ден0.2168
-0.70%
10 COVALден0.4305ден0.4336
-0.70%
50 COVALден2.15ден2.17
-0.70%
100 COVALден4.31ден4.34
-0.70%
500 COVALден21.53ден21.68
-0.70%
1000 COVALден43.05ден43.36
-0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/MKD

1 Circuits of Value bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04305.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.23 COVAL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 116.13 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.2153MKD.
Giá cao nhất của COVAL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo MKD là ден7,212.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 7.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 9.06% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.