Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành NAD

COVAL/NAD: 1 COVAL = 0.01484 NAD. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01484 NAD hôm nay.
COVAL
COVAL
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.07 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 67.4 COVAL và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 337.02 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COVAL sang NAD

Chuyển đổi NAD sang COVAL

Circuits of Value
Đô la Namibia
1 COVAL
0.01484  NAD
2 COVAL
0.02967  NAD
5 COVAL
0.07418  NAD
10 COVAL
0.1484  NAD
20 COVAL
0.2967  NAD
50 COVAL
0.7418  NAD
100 COVAL
1.48  NAD
200 COVAL
2.97  NAD
500 COVAL
7.42  NAD
1000 COVAL
14.84  NAD
5000 COVAL
74.18  NAD
10000 COVAL
148.36  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang NAD, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Circuits of Value
50 NAD
3,370.15 COVAL
100 NAD
6,740.31 COVAL
200 NAD
13,480.61 COVAL
500 NAD
33,701.53 COVAL
1000 NAD
67,403.06 COVAL
2000 NAD
134,806.12 COVAL
5000 NAD
337,015.29 COVAL
10000 NAD
674,030.58 COVAL
50000 NAD
3,370,152.88 COVAL
100000 NAD
6,740,305.76 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang COVAL, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COVAL/NAD

COVAL/NAD: 1 COVAL = 0.01484 NAD; 2025/04/28 09:39:54
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi -0.77% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi -0.77% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/NAD

Giá Circuits of Value cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01625 NAD trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01246 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01523 NAD
0.01625 NAD
0.01625 NAD
0.03767 NAD
Thấp
0.01386 NAD
0.01246 NAD
0.01083 NAD
0.009707 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.77%
+9.51%
+7.94%
-32.24%

Thông tin Circuits of Value

Số liệu thị trường COVAL sang NAD

COVAL/NAD:
N$0.01484
Khối lượng COVAL 24 giờ:
N$487,580.33
Vốn hóa thị trường COVAL:
N$26,480,081.39
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL

Tỷ giá COVAL sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là N$0.01484 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của N$26,480,081.39 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +0.66% (N$3,180.57 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là N$484,399.76.

Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang NAD, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82756.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70447.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130312.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7986222.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COVAL sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COVAL sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02556 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.005739 CNY
popular info Đô la Mỹ
COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0007868 USD
popular info Euro
COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0006940 EUR
popular info Đô la Canada
COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001093 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.14 KRW
popular info Yên Nhật
COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1130 JPY
popular info Bảng Anh
COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0005908 GBP
popular info Đô la Namibia
COVAL đến NAD
1 COVAL thành N$0.01484 NAD
popular info Real Brazil
COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.004506 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$43.92 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,787,316.01 NAD
other assets Casper
CSPR đến NAD
1 CSPR thành N$0.2938 NAD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NAD
1 DEEP thành N$4.47 NAD
other assets Bonk
BONK đến NAD
1 BONK thành N$0.0003970 NAD
other assets Hedera
HBAR đến NAD
1 HBAR thành N$3.71 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$13.6 NAD
other assets IOTA
IOTA đến NAD
1 IOTA thành N$4.29 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,855.75 NAD
other assets Aergo
AERGO đến NAD
1 AERGO thành N$3.7 NAD

Bảng chuyển đổi từ COVAL sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Đô la Namibia đã thay đổi +9.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.77%, đạt mức cao nhất là 0.01523 NAD và mức thấp nhất là 0.01386 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là N$0.01374 NAD , thay đổi +7.94% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi
-N$
0.4357NAD
, tương đương mức thay đổi -96.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COVALN$0.007418N$0.007476
-0.77%
1 COVALN$0.01484N$0.01495
-0.77%
5 COVALN$0.07418N$0.07476
-0.77%
10 COVALN$0.1484N$0.1495
-0.77%
50 COVALN$0.7418N$0.7476
-0.77%
100 COVALN$1.48N$1.5
-0.77%
500 COVALN$7.42N$7.48
-0.77%
1000 COVALN$14.84N$14.95
-0.77%

Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/NAD

1 Circuits of Value bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01484.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.4 COVAL đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 337.02 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.07418NAD.
Giá cao nhất của COVAL/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo NAD là N$2,508.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 9.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 7.94% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.