Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành IDR

COVAL/IDR: 1 COVAL = 13.22 IDR. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 13.22 IDR hôm nay.
COVAL
COVAL
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 13.22 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 13.22 IDR, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 66.09 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.07565 COVAL và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3783 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COVAL sang IDR

Chuyển đổi IDR sang COVAL

Circuits of Value
Rupiah Indonesia
10 COVAL
132.19  IDR
20 COVAL
264.37  IDR
50 COVAL
660.93  IDR
100 COVAL
1,321.87  IDR
200 COVAL
2,643.73  IDR
500 COVAL
6,609.33  IDR
1000 COVAL
13,218.66  IDR
5000 COVAL
66,093.31  IDR
10000 COVAL
132,186.62  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang IDR, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Circuits of Value
5000 IDR
378.25 COVAL
10000 IDR
756.51 COVAL
50000 IDR
3,782.53 COVAL
100000 IDR
7,565.06 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang COVAL, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COVAL/IDR

COVAL/IDR: 1 COVAL = 13.22 IDR; 2025/04/28 12:59:56
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi -1.78% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi -1.78% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/IDR

Giá Circuits of Value cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 14.51 IDR trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 11.13 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
13.6 IDR
14.51 IDR
14.51 IDR
33.64 IDR
Thấp
12.38 IDR
11.13 IDR
9.67 IDR
8.67 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.78%
+3.47%
+8.04%
-33.53%

Thông tin Circuits of Value

Số liệu thị trường COVAL sang IDR

COVAL/IDR:
Rp13.22
Khối lượng COVAL 24 giờ:
Rp436,159,881.33
Vốn hóa thị trường COVAL:
Rp23,593,176,002.25
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL

Tỷ giá COVAL sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là Rp13.22 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp23,593,176,002.25 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +0.71% (Rp3,081,353.72 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là Rp433,078,527.6.

Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang IDR, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82699.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70334.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130152.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533678.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977778.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COVAL sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COVAL sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02552 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.005729 CNY
popular info Đô la Mỹ
COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0007850 USD
popular info Rupiah Indonesia
COVAL đến IDR
1 COVAL thành Rp13.22 IDR
popular info Euro
COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0006920 EUR
popular info Đô la Canada
COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001089 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.13 KRW
popular info Yên Nhật
COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1126 JPY
popular info Bảng Anh
COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0005885 GBP
popular info Real Brazil
COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.004465 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp39,090.1 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,606,360,253.64 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,547,033.83 IDR
other assets Casper
CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp266.99 IDR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến IDR
1 DEEP thành Rp4,085.77 IDR
other assets Bonk
BONK đến IDR
1 BONK thành Rp0.3495 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp12,068.74 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,497,513.84 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp63,672.65 IDR
other assets Hedera
HBAR đến IDR
1 HBAR thành Rp3,306.15 IDR

Bảng chuyển đổi từ COVAL sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.78%, đạt mức cao nhất là 13.6 IDR và mức thấp nhất là 12.38 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là Rp12.24 IDR , thay đổi +8.04% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi
-Rp
386.45IDR
, tương đương mức thay đổi -96.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COVALRp6.61Rp6.73
-1.78%
1 COVALRp13.22Rp13.46
-1.78%
5 COVALRp66.09Rp67.29
-1.78%
10 COVALRp132.19Rp134.58
-1.78%
50 COVALRp660.93Rp672.92
-1.78%
100 COVALRp1,321.87Rp1,345.83
-1.78%
500 COVALRp6,609.33Rp6,729.16
-1.78%
1000 COVALRp13,218.66Rp13,458.33
-1.78%

Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/IDR

1 Circuits of Value bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07565 COVAL đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.3783 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 66.09IDR.
Giá cao nhất của COVAL/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo IDR là Rp2,239,861.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 3.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 8.04% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.