Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94313.39 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94313.39 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94313.39 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSPR thành IDR
CSPR/IDR: 1 CSPR = 170.21 IDR. Giá chuyển đổi 1 Casper (CSPR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 170.21 IDR hôm nay.

CSPR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSPR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Casper (CSPR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSPR hiện có giá trị là 170.21 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSPR hiện có giá 170.21 IDR, nghĩa là mua 5 CSPR sẽ mất 851.07 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005875 CSPR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02937 CSPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSPR sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CSPR
Casper
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSPR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Casper tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSPR sang IDR, lên đến 10000 CSPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Casper
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CSPR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Casper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CSPR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSPR/IDR
CSPR/IDR: 1 CSPR = 170.21 IDR; 2025/04/26 10:38:06
Trong 1D vừa qua, Casper đã thay đổi +0.93% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Casper(CSPR) đã thay đổi +0.93% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CSPR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSPR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Casper/IDR
Giá Casper cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 182.97 IDR trong khi giá Casper thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 156.38 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Casper theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSPR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 173.46 IDR | 182.97 IDR | 188.02 IDR | 273.2 IDR |
Thấp | 165.84 IDR | 156.38 IDR | 128.18 IDR | 128.18 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.93% | +8.06% | -8.37% | -30.51% |
Thông tin Casper
Số liệu thị trường CSPR sang IDR
CSPR/IDR:
Rp170.21
Khối lượng CSPR 24 giờ:
Rp93,384,206,094.81
Vốn hóa thị trường CSPR:
Rp2,216,828,411,623.56
Nguồn cung lưu hành CSPR:
13.02B CSPR
Tỷ giá CSPR sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Casper thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Casper là Rp170.21 mỗi CSPR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp2,216,828,411,623.56 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,023,726,000 CSPR. Khối lượng giao dịch của Casper đã thay đổi -10.52% (Rp-10,976,094,628.58 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSPR là Rp104,360,300,723.39.
Thông tin thêm về Casper trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Casper phổ biến nhất là CSPR sang IDR, trong đó mã của Casper là CSPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSPR sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSPR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CSPR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSPR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Casper phổ biến

CSPR đến TWD
1 CSPR thành NT$0.3297 TWD

CSPR đến CNY
1 CSPR thành ¥0.07384 CNY

CSPR đến USD
1 CSPR thành $0.01013 USD
CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp170.21 IDR

CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.008884 EUR

CSPR đến CAD
1 CSPR thành C$0.01407 CAD

CSPR đến KRW
1 CSPR thành ₩14.57 KRW

CSPR đến JPY
1 CSPR thành ¥1.46 JPY

CSPR đến GBP
1 CSPR thành £0.007608 GBP

CSPR đến BRL
1 CSPR thành R$0.05764 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BONK đến IDR
1 BONK thành Rp0.3201 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,586,038,536.43 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,395,586.21 IDR

VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp18,037.02 IDR

WLD đến IDR
1 WLD thành Rp19,352.42 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp266,479.07 IDR

XEM đến IDR
1 XEM thành Rp375.93 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,083.26 IDR

BRETT đến IDR
1 BRETT thành Rp1,130.55 IDR

LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp42,659.64 IDR
Bảng chuyển đổi từ CSPR sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Casper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSPR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +8.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.93%, đạt mức cao nhất là 173.46 IDR và mức thấp nhất là 165.84 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CSPR là Rp185.77 IDR , thay đổi -8.37% so với giá hiện tại. Casper đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.60% so với năm trước.
-Rp
355.13IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSPR | Rp85.11 | Rp84.32 | +0.93% |
1 CSPR | Rp170.21 | Rp168.64 | +0.93% |
5 CSPR | Rp851.07 | Rp843.19 | +0.93% |
10 CSPR | Rp1,702.15 | Rp1,686.38 | +0.93% |
50 CSPR | Rp8,510.73 | Rp8,431.92 | +0.93% |
100 CSPR | Rp17,021.46 | Rp16,863.85 | +0.93% |
500 CSPR | Rp85,107.3 | Rp84,319.24 | +0.93% |
1000 CSPR | Rp170,214.61 | Rp168,638.47 | +0.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSPR/IDR
1 Casper bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Casper (CSPR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp170.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSPR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005875 CSPR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSPR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSPR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSPR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02937 CSPR, trong khi 5 CSPR sẽ có giá khoảng 851.07IDR.
Giá cao nhất của CSPR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSPR tính theo IDR là Rp22,910.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSPR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Casper tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Casper (CSPR) đã tăng 8.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Casper (CSPR) đã giảm 8.37% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSPR thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Casper và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSPR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSPR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSPR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSPR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Casper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
