Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKID thành MKD

ZKID/MKD: 1 ZKID = 0.06486 MKD. Giá chuyển đổi 1 zkSync id (ZKID) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.06486 MKD hôm nay.
ZKID
ZKID
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKID/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSync id (ZKID) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKID hiện có giá trị là 0.06 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKID hiện có giá 0.06 MKD, nghĩa là mua 5 ZKID sẽ mất 0.32 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 15.42 ZKID và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 77.09 ZKID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKID sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ZKID

zkSync id
Denar Macedonia
1 ZKID
0.06486  MKD
10 ZKID
0.6486  MKD
200 ZKID
12.97  MKD
500 ZKID
32.43  MKD
1000 ZKID
64.86  MKD
5000 ZKID
324.3  MKD
10000 ZKID
648.6  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKID thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của zkSync id tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKID sang MKD, lên đến 10000 ZKID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
zkSync id
100 MKD
1,541.77 ZKID
200 MKD
3,083.55 ZKID
500 MKD
7,708.87 ZKID
1000 MKD
15,417.74 ZKID
2000 MKD
30,835.48 ZKID
5000 MKD
77,088.69 ZKID
10000 MKD
154,177.38 ZKID
50000 MKD
770,886.92 ZKID
100000 MKD
1,541,773.85 ZKID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ZKID toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo zkSync id đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ZKID, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKID/MKD

ZKID/MKD: 1 ZKID = 0.06486 MKD; 2025/05/16 19:03:12
Trong 1D vừa qua, zkSync id đã thay đổi -5.70% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSync id(ZKID) đã thay đổi -5.70% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ZKID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKID sang MKD: Biến động và thay đổi giá của zkSync id/MKD

Giá zkSync id cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.08196 MKD trong khi giá zkSync id thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.05705 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSync id theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKID theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07021 MKD
0.08196 MKD
0.08202 MKD
0.1232 MKD
Thấp
0.06100 MKD
0.05705 MKD
0.03290 MKD
0.03290 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.70%
-13.84%
+76.91%
-2.87%

Thông tin zkSync id

Số liệu thị trường ZKID sang MKD

ZKID/MKD:
ден0.06486
Khối lượng ZKID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKID:
--
Nguồn cung lưu hành ZKID:
0 ZKID

Tỷ giá ZKID sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkSync id thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkSync id là ден0.06486 mỗi ZKID, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKID. Khối lượng giao dịch của zkSync id đã thay đổi -100.00% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKID là ден--.

Thông tin thêm về zkSync id trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSync id phổ biến nhất là ZKID sang MKD, trong đó mã của zkSync id là ZKID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93231.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78290.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145327.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589726.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8895472.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKID sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKID sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKID (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKID bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkSync id phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKID đến TWD
1 ZKID thành NT$0.03566 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKID đến CNY
1 ZKID thành ¥0.008501 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKID đến USD
1 ZKID thành $0.001179 USD
popular info Denar Macedonia
ZKID đến MKD
1 ZKID thành ден0.06486 MKD
popular info Euro
ZKID đến EUR
1 ZKID thành €0.001058 EUR
popular info Đô la Canada
ZKID đến CAD
1 ZKID thành C$0.001649 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKID đến KRW
1 ZKID thành ₩1.65 KRW
popular info Yên Nhật
ZKID đến JPY
1 ZKID thành ¥0.1721 JPY
popular info Bảng Anh
ZKID đến GBP
1 ZKID thành £0.0008883 GBP
popular info Real Brazil
ZKID đến BRL
1 ZKID thành R$0.006691 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден142,467.81 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,708,116.91 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден42.84 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден132.46 MKD
other assets EOS
EOS đến MKD
1 EOS thành ден46.19 MKD
other assets Onyxcoin
XCN đến MKD
1 XCN thành ден1.09 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.42 MKD
other assets Aave
AAVE đến MKD
1 AAVE thành ден12,851.06 MKD
other assets dogwifhat
WIF đến MKD
1 WIF thành ден57.17 MKD
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến MKD
1 AITECH thành ден4 MKD

Bảng chuyển đổi từ ZKID sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của zkSync id đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKID thành Denar Macedonia đã thay đổi -13.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.70%, đạt mức cao nhất là 0.07021 MKD và mức thấp nhất là 0.06100 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKID là ден0.03666 MKD , thay đổi +76.91% so với giá hiện tại. zkSync id đã thay đổi
-ден
1.98MKD
, tương đương mức thay đổi -96.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKIDден0.03243ден0.03439
-5.70%
1 ZKIDден0.06486ден0.06878
-5.70%
5 ZKIDден0.3243ден0.3439
-5.70%
10 ZKIDден0.6486ден0.6878
-5.70%
50 ZKIDден3.24ден3.44
-5.70%
100 ZKIDден6.49ден6.88
-5.70%
500 ZKIDден32.43ден34.39
-5.70%
1000 ZKIDден64.86ден68.78
-5.70%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKID/MKD

1 zkSync id bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 zkSync id (ZKID) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.06486.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKID với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.42 ZKID đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKID sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKID sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKID bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 77.09 ZKID, trong khi 5 ZKID sẽ có giá khoảng 0.3243MKD.
Giá cao nhất của ZKID/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKID tính theo MKD là ден5.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKID/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSync id tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã giảm 13.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã tăng 76.91% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKID thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSync id và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKID/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKID/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKID/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKID/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSync id và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.