Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKID thành BGN

ZKID/BGN: 1 ZKID = 0.002248 BGN. Giá chuyển đổi 1 zkSync id (ZKID) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.002248 BGN hôm nay.
ZKID
ZKID
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKID/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSync id (ZKID) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKID hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKID hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 ZKID sẽ mất 0.01 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 444.93 ZKID và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 2,224.65 ZKID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKID sang BGN

Chuyển đổi BGN sang ZKID

zkSync id
Lev Bulgari
1 ZKID
0.002248  BGN
2 ZKID
0.004495  BGN
5 ZKID
0.01124  BGN
10 ZKID
0.02248  BGN
20 ZKID
0.04495  BGN
50 ZKID
0.1124  BGN
100 ZKID
0.2248  BGN
200 ZKID
0.4495  BGN
1000 ZKID
2.25  BGN
5000 ZKID
11.24  BGN
10000 ZKID
22.48  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKID thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của zkSync id tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKID sang BGN, lên đến 10000 ZKID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
zkSync id
50 BGN
22,246.47 ZKID
100 BGN
44,492.95 ZKID
200 BGN
88,985.89 ZKID
500 BGN
222,464.73 ZKID
1000 BGN
444,929.46 ZKID
2000 BGN
889,858.92 ZKID
5000 BGN
2,224,647.31 ZKID
10000 BGN
4,449,294.62 ZKID
50000 BGN
22,246,473.09 ZKID
100000 BGN
44,492,946.19 ZKID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ZKID toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo zkSync id đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ZKID, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKID/BGN

ZKID/BGN: 1 ZKID = 0.002248 BGN; 2025/05/20 07:30:13
Trong 1D vừa qua, zkSync id đã thay đổi -0.26% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSync id(ZKID) đã thay đổi -0.26% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ZKID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKID sang BGN: Biến động và thay đổi giá của zkSync id/BGN

Giá zkSync id cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.002591 BGN trong khi giá zkSync id thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.001879 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSync id theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKID theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002050 BGN
0.002591 BGN
0.002593 BGN
0.002593 BGN
Thấp
0.002045 BGN
0.001879 BGN
0.001040 BGN
0.001040 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
+2.10%
+75.53%
+2.98%

Thông tin zkSync id

Số liệu thị trường ZKID sang BGN

ZKID/BGN:
лв0.002248
Khối lượng ZKID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKID:
--
Nguồn cung lưu hành ZKID:
0 ZKID

Tỷ giá ZKID sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkSync id thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkSync id là лв0.002248 mỗi ZKID, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKID. Khối lượng giao dịch của zkSync id đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKID là лв0.

Thông tin thêm về zkSync id trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSync id phổ biến nhất là ZKID sang BGN, trong đó mã của zkSync id là ZKID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93793.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78910.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147330.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 595927.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9015253.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKID sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKID sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKID (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKID bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkSync id phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKID đến TWD
1 ZKID thành NT$0.03897 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKID đến CNY
1 ZKID thành ¥0.009334 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKID đến USD
1 ZKID thành $0.001292 USD
popular info Euro
ZKID đến EUR
1 ZKID thành €0.001148 EUR
popular info Đô la Canada
ZKID đến CAD
1 ZKID thành C$0.001804 CAD
popular info Lev Bulgari
ZKID đến BGN
1 ZKID thành лв0.002248 BGN
popular info Won Hàn Quốc
ZKID đến KRW
1 ZKID thành ₩1.8 KRW
popular info Yên Nhật
ZKID đến JPY
1 ZKID thành ¥0.1867 JPY
popular info Bảng Anh
ZKID đến GBP
1 ZKID thành £0.0009662 GBP
popular info Real Brazil
ZKID đến BRL
1 ZKID thành R$0.007296 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Aave
AAVE đến BGN
1 AAVE thành лв464.71 BGN
other assets Stellar
XLM đến BGN
1 XLM thành лв0.4953 BGN
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến BGN
1 ZKJ thành лв3.57 BGN
other assets WalletConnect Token
WCT đến BGN
1 WCT thành лв1.04 BGN
other assets Stella
ALPHA đến BGN
1 ALPHA thành лв0.05741 BGN
other assets Turbo
TURBO đến BGN
1 TURBO thành лв0.009526 BGN
other assets Pyth Network
PYTH đến BGN
1 PYTH thành лв0.2350 BGN
other assets Mask Network
MASK đến BGN
1 MASK thành лв3.1 BGN
other assets Pendle
PENDLE đến BGN
1 PENDLE thành лв7.66 BGN
other assets Bluzelle
BLZ đến BGN
1 BLZ thành лв0.07555 BGN

Bảng chuyển đổi từ ZKID sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của zkSync id đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKID thành Lev Bulgari đã thay đổi +2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.002050 BGN và mức thấp nhất là 0.002045 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKID là лв0.001368 BGN , thay đổi +75.53% so với giá hiện tại. zkSync id đã thay đổi
-лв
0.06555BGN
, tương đương mức thay đổi -96.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKIDлв0.001124лв0.001126
-0.26%
1 ZKIDлв0.002248лв0.002253
-0.26%
5 ZKIDлв0.01124лв0.01126
-0.26%
10 ZKIDлв0.02248лв0.02253
-0.26%
50 ZKIDлв0.1124лв0.1126
-0.26%
100 ZKIDлв0.2248лв0.2253
-0.26%
500 ZKIDлв1.12лв1.13
-0.26%
1000 ZKIDлв2.25лв2.25
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKID/BGN

1 zkSync id bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 zkSync id (ZKID) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.002248.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKID với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 444.93 ZKID đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKID sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKID sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKID bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 2,224.65 ZKID, trong khi 5 ZKID sẽ có giá khoảng 0.01124BGN.
Giá cao nhất của ZKID/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKID tính theo BGN là лв0.1692. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKID/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSync id tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã tăng 2.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã tăng 75.53% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKID thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSync id và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKID/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKID/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKID/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKID/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSync id và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.