Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKID thành KGS

ZKID/KGS: 1 ZKID = 0.1030 KGS. Giá chuyển đổi 1 zkSync id (ZKID) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.1030 KGS hôm nay.
ZKID
ZKID
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKID/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSync id (ZKID) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKID hiện có giá trị là 0.10 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKID hiện có giá 0.10 KGS, nghĩa là mua 5 ZKID sẽ mất 0.51 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 9.71 ZKID và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 48.54 ZKID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKID sang KGS

Chuyển đổi KGS sang ZKID

zkSync id
Som Kyrgyzstan
10000 ZKID
1,030  KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKID thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của zkSync id tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKID sang KGS, lên đến 10000 ZKID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
zkSync id
200 KGS
1,941.75 ZKID
500 KGS
4,854.38 ZKID
1000 KGS
9,708.75 ZKID
2000 KGS
19,417.51 ZKID
5000 KGS
48,543.77 ZKID
10000 KGS
97,087.54 ZKID
50000 KGS
485,437.72 ZKID
100000 KGS
970,875.43 ZKID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành ZKID toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo zkSync id đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang ZKID, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKID/KGS

ZKID/KGS: 1 ZKID = 0.1030 KGS; 2025/05/22 12:20:05
Trong 1D vừa qua, zkSync id đã thay đổi -0.26% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSync id(ZKID) đã thay đổi -0.26% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành ZKID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKID sang KGS: Biến động và thay đổi giá của zkSync id/KGS

Giá zkSync id cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 0.1303 KGS trong khi giá zkSync id thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 0.09447 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSync id theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKID theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1031 KGS
0.1303 KGS
0.1304 KGS
0.1304 KGS
Thấp
0.1028 KGS
0.09447 KGS
0.05229 KGS
0.05229 KGS
Bình thường
0 KGS
0 KGS
0 KGS
0 KGS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
+2.10%
+75.53%
+2.98%

Thông tin zkSync id

Số liệu thị trường ZKID sang KGS

ZKID/KGS:
с0.1030
Khối lượng ZKID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKID:
--
Nguồn cung lưu hành ZKID:
0 ZKID

Tỷ giá ZKID sang KGS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkSync id thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkSync id là с0.1030 mỗi ZKID, với tổng vốn hoá thị trường của с0 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKID. Khối lượng giao dịch của zkSync id đã thay đổi 0.00% (с0 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKID là с0.

Thông tin thêm về zkSync id trên Bitget

Thông tin Som Kyrgyzstan

Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSync id phổ biến nhất là ZKID sang KGS, trong đó mã của zkSync id là ZKID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 97871.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82442.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 153475.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 624945.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9512907.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKID sang KGS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKID sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKID (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKID bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkSync id phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKID đến TWD
1 ZKID thành NT$0.03535 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKID đến CNY
1 ZKID thành ¥0.008478 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKID đến USD
1 ZKID thành $0.001178 USD
popular info Som Kyrgyzstan
ZKID đến KGS
1 ZKID thành с0.1030 KGS
popular info Euro
ZKID đến EUR
1 ZKID thành €0.001042 EUR
popular info Đô la Canada
ZKID đến CAD
1 ZKID thành C$0.001633 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKID đến KRW
1 ZKID thành ₩1.63 KRW
popular info Yên Nhật
ZKID đến JPY
1 ZKID thành ¥0.1691 JPY
popular info Bảng Anh
ZKID đến GBP
1 ZKID thành £0.0008774 GBP
popular info Real Brazil
ZKID đến BRL
1 ZKID thành R$0.006651 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KGS

other assets Core
CORE đến KGS
1 CORE thành с72.88 KGS
other assets Ethereum
ETH đến KGS
1 ETH thành с232,334.34 KGS
other assets Bitcoin
BTC đến KGS
1 BTC thành с9,716,417.34 KGS
other assets Solana
SOL đến KGS
1 SOL thành с15,595.29 KGS
other assets BUILDon
B đến KGS
1 B thành с24.19 KGS
other assets Dogecoin
DOGE đến KGS
1 DOGE thành с21.04 KGS
other assets Sui
SUI đến KGS
1 SUI thành с351.62 KGS
other assets BNB
BNB đến KGS
1 BNB thành с59,983.39 KGS
other assets Cardano
ADA đến KGS
1 ADA thành с70.31 KGS
other assets Avalanche
AVAX đến KGS
1 AVAX thành с2,207.7 KGS

Bảng chuyển đổi từ ZKID sang KGS

Tỷ giá hoán đổi của zkSync id đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKID thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.1031 KGS và mức thấp nhất là 0.1028 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKID là с0.05875 KGS , thay đổi +75.53% so với giá hiện tại. zkSync id đã thay đổi
-с
3.3KGS
, tương đương mức thay đổi -96.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKID
с0.05150с0.05163
-0.26%
1 ZKID
с0.1030с0.1033
-0.26%
5 ZKID
с0.5150с0.5163
-0.26%
10 ZKID
с1.03с1.03
-0.26%
50 ZKID
с5.15с5.16
-0.26%
100 ZKID
с10.3с10.33
-0.26%
500 ZKID
с51.5с51.63
-0.26%
1000 ZKID
с103с103.26
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKID/KGS

1 zkSync id bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 zkSync id (ZKID) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.1030.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKID với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.71 ZKID đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKID sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKID sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKID bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 48.54 ZKID, trong khi 5 ZKID sẽ có giá khoảng 0.5150KGS.
Giá cao nhất của ZKID/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKID tính theo KGS là с8.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKID/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSync id tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã tăng 2.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã tăng 75.53% so với Som Kyrgyzstan (KGS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKID thành KGS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSync id và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKID/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKID/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKID/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKID/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSync id và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.