Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKID thành KES

ZKID/KES: 1 ZKID = 0.1418 KES. Giá chuyển đổi 1 zkSync id (ZKID) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1418 KES hôm nay.
ZKID
ZKID
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKID/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSync id (ZKID) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKID hiện có giá trị là 0.14 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKID hiện có giá 0.14 KES, nghĩa là mua 5 ZKID sẽ mất 0.71 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 7.05 ZKID và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 35.27 ZKID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKID sang KES

Chuyển đổi KES sang ZKID

zkSync id
Shilling Kenya
100 ZKID
14.18  KES
200 ZKID
28.36  KES
500 ZKID
70.89  KES
1000 ZKID
141.78  KES
5000 ZKID
708.88  KES
10000 ZKID
1,417.75  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKID thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của zkSync id tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKID sang KES, lên đến 10000 ZKID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
zkSync id
200 KES
1,410.68 ZKID
500 KES
3,526.71 ZKID
1000 KES
7,053.42 ZKID
2000 KES
14,106.85 ZKID
5000 KES
35,267.12 ZKID
10000 KES
70,534.24 ZKID
50000 KES
352,671.2 ZKID
100000 KES
705,342.41 ZKID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ZKID toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo zkSync id đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ZKID, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKID/KES

ZKID/KES: 1 ZKID = 0.1418 KES; 2025/05/23 06:12:49
Trong 1D vừa qua, zkSync id đã thay đổi -0.26% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSync id(ZKID) đã thay đổi -0.26% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ZKID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKID sang KES: Biến động và thay đổi giá của zkSync id/KES

Giá zkSync id cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1925 KES trong khi giá zkSync id thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1396 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSync id theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKID theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1524 KES
0.1925 KES
0.1927 KES
0.1927 KES
Thấp
0.1520 KES
0.1396 KES
0.07728 KES
0.07728 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
+2.10%
+75.53%
+2.98%

Thông tin zkSync id

Số liệu thị trường ZKID sang KES

ZKID/KES:
Sh0.1418
Khối lượng ZKID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKID:
--
Nguồn cung lưu hành ZKID:
0 ZKID

Tỷ giá ZKID sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkSync id thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkSync id là Sh0.1418 mỗi ZKID, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKID. Khối lượng giao dịch của zkSync id đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKID là Sh0.

Thông tin thêm về zkSync id trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSync id phổ biến nhất là ZKID sang KES, trong đó mã của zkSync id là ZKID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98730.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83031.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154427.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 638568.26 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9574660.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.93 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKID sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKID sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKID (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKID bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkSync id phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKID đến TWD
1 ZKID thành NT$0.03289 TWD
popular info Shilling Kenya
ZKID đến KES
1 ZKID thành Sh0.1418 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKID đến CNY
1 ZKID thành ¥0.007896 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKID đến USD
1 ZKID thành $0.001097 USD
popular info Euro
ZKID đến EUR
1 ZKID thành €0.0009699 EUR
popular info Đô la Canada
ZKID đến CAD
1 ZKID thành C$0.001517 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKID đến KRW
1 ZKID thành ₩1.51 KRW
popular info Yên Nhật
ZKID đến JPY
1 ZKID thành ¥0.1575 JPY
popular info Bảng Anh
ZKID đến GBP
1 ZKID thành £0.0008157 GBP
popular info Real Brazil
ZKID đến BRL
1 ZKID thành R$0.006273 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh203.12 KES
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến KES
1 MOODENG thành Sh38.51 KES
other assets KernelDAO
KERNEL đến KES
1 KERNEL thành Sh26.31 KES
other assets BUILDon
B đến KES
1 B thành Sh36.99 KES
other assets Merlin Chain
MERL đến KES
1 MERL thành Sh19.77 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh500.91 KES
other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành Sh6,358.86 KES
other assets SORA
XOR đến KES
1 XOR thành Sh0.{10}3909 KES
other assets Mog Coin
MOG đến KES
1 MOG thành Sh0.0001744 KES
other assets Trump Dinner
DINNER đến KES
1 DINNER thành Sh0.03137 KES

Bảng chuyển đổi từ ZKID sang KES

Tỷ giá hoán đổi của zkSync id đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKID thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.1524 KES và mức thấp nhất là 0.1520 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKID là Sh0.07638 KES , thay đổi +75.53% so với giá hiện tại. zkSync id đã thay đổi
-Sh
4.87KES
, tương đương mức thay đổi -96.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKID
Sh0.07089Sh0.07108
-0.26%
1 ZKID
Sh0.1418Sh0.1422
-0.26%
5 ZKID
Sh0.7089Sh0.7108
-0.26%
10 ZKID
Sh1.42Sh1.42
-0.26%
50 ZKID
Sh7.09Sh7.11
-0.26%
100 ZKID
Sh14.18Sh14.22
-0.26%
500 ZKID
Sh70.89Sh71.08
-0.26%
1000 ZKID
Sh141.78Sh142.17
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKID/KES

1 zkSync id bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 zkSync id (ZKID) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.1418.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKID với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.05 ZKID đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKID sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKID sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKID bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 35.27 ZKID, trong khi 5 ZKID sẽ có giá khoảng 0.7089KES.
Giá cao nhất của ZKID/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKID tính theo KES là Sh12.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKID/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSync id tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã tăng 2.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã tăng 75.53% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKID thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSync id và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKID/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKID/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKID/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKID/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSync id và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.