Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKID thành ISK

ZKID/ISK: 1 ZKID = 0.1285 ISK. Giá chuyển đổi 1 zkSync id (ZKID) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1285 ISK hôm nay.
ZKID
ZKID
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKID/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSync id (ZKID) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKID hiện có giá trị là 0.13 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKID hiện có giá 0.13 ISK, nghĩa là mua 5 ZKID sẽ mất 0.64 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.78 ZKID và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 38.9 ZKID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKID sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ZKID

zkSync id
Króna Iceland
100 ZKID
12.85  ISK
200 ZKID
25.71  ISK
500 ZKID
64.27  ISK
1000 ZKID
128.54  ISK
5000 ZKID
642.68  ISK
10000 ZKID
1,285.36  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKID thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của zkSync id tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKID sang ISK, lên đến 10000 ZKID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
zkSync id
200 ISK
1,555.98 ZKID
500 ISK
3,889.96 ZKID
1000 ISK
7,779.92 ZKID
2000 ISK
15,559.85 ZKID
5000 ISK
38,899.62 ZKID
10000 ISK
77,799.24 ZKID
50000 ISK
388,996.19 ZKID
100000 ISK
777,992.37 ZKID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZKID toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo zkSync id đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZKID, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKID/ISK

ZKID/ISK: 1 ZKID = 0.1285 ISK; 2025/05/24 06:00:30
Trong 1D vừa qua, zkSync id đã thay đổi -0.26% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSync id(ZKID) đã thay đổi -0.26% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZKID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKID sang ISK: Biến động và thay đổi giá của zkSync id/ISK

Giá zkSync id cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1902 ISK trong khi giá zkSync id thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1379 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSync id theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKID theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1505 ISK
0.1902 ISK
0.1903 ISK
0.1903 ISK
Thấp
0.1501 ISK
0.1379 ISK
0.07633 ISK
0.07633 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
+2.10%
+75.53%
+2.98%

Thông tin zkSync id

Số liệu thị trường ZKID sang ISK

ZKID/ISK:
kr0.1285
Khối lượng ZKID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKID:
--
Nguồn cung lưu hành ZKID:
0 ZKID

Tỷ giá ZKID sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkSync id thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkSync id là kr0.1285 mỗi ZKID, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKID. Khối lượng giao dịch của zkSync id đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKID là kr0.

Thông tin thêm về zkSync id trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSync id phổ biến nhất là ZKID sang ISK, trong đó mã của zkSync id là ZKID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107806.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.99 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94815.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79593.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148083.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 608653.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9171745.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKID sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKID sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKID (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKID bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkSync id phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKID đến TWD
1 ZKID thành NT$0.03019 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKID đến CNY
1 ZKID thành ¥0.007230 CNY
popular info Króna Iceland
ZKID đến ISK
1 ZKID thành kr0.1285 ISK
popular info Đô la Mỹ
ZKID đến USD
1 ZKID thành $0.001007 USD
popular info Euro
ZKID đến EUR
1 ZKID thành €0.0008855 EUR
popular info Đô la Canada
ZKID đến CAD
1 ZKID thành C$0.001383 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKID đến KRW
1 ZKID thành ₩1.38 KRW
popular info Yên Nhật
ZKID đến JPY
1 ZKID thành ¥0.1435 JPY
popular info Bảng Anh
ZKID đến GBP
1 ZKID thành £0.0007434 GBP
popular info Real Brazil
ZKID đến BRL
1 ZKID thành R$0.005685 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Quai Network
QUAI đến ISK
1 QUAI thành kr12.14 ISK
other assets Propy
PRO đến ISK
1 PRO thành kr115.14 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,808,984.75 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr324,894.83 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,322.09 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr298.3 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.13 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001779 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr96.95 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,012.2 ISK

Bảng chuyển đổi từ ZKID sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của zkSync id đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKID thành Króna Iceland đã thay đổi +2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.1505 ISK và mức thấp nhất là 0.1501 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKID là kr0.06394 ISK , thay đổi +75.53% so với giá hiện tại. zkSync id đã thay đổi
-kr
4.81ISK
, tương đương mức thay đổi -96.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKID
kr0.06427kr0.06446
-0.26%
1 ZKID
kr0.1285kr0.1289
-0.26%
5 ZKID
kr0.6427kr0.6446
-0.26%
10 ZKID
kr1.29kr1.29
-0.26%
50 ZKID
kr6.43kr6.45
-0.26%
100 ZKID
kr12.85kr12.89
-0.26%
500 ZKID
kr64.27kr64.46
-0.26%
1000 ZKID
kr128.54kr128.92
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKID/ISK

1 zkSync id bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 zkSync id (ZKID) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1285.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKID với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.78 ZKID đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKID sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKID sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKID bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 38.9 ZKID, trong khi 5 ZKID sẽ có giá khoảng 0.6427ISK.
Giá cao nhất của ZKID/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKID tính theo ISK là kr12.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKID/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSync id tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã tăng 2.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSync id (ZKID) đã tăng 75.53% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKID thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSync id và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKID/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKID/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKID/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKID/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSync id và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.