Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94133.99 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94133.99 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94133.99 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YON thành KES
YON/KES: 1 YON = 0.04928 KES. Giá chuyển đổi 1 YESorNO (YON) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04928 KES hôm nay.

YON
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YON/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YESorNO (YON) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YON hiện có giá trị là 0.05 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YON hiện có giá 0.05 KES, nghĩa là mua 5 YON sẽ mất 0.25 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 20.29 YON và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 101.47 YON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YON sang KES
Chuyển đổi KES sang YON
YESorNO
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YON thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của YESorNO tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YON sang KES, lên đến 10000 YON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
YESorNO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành YON toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo YESorNO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang YON, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YON/KES
YON/KES: 1 YON = 0.04928 KES; 2025/04/28 05:47:12
Trong 1D vừa qua, YESorNO đã thay đổi +2.15% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YESorNO(YON) đã thay đổi +2.15% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành YON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi YON sang KES: Biến động và thay đổi giá của YESorNO/KES
Giá YESorNO cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.05047 KES trong khi giá YESorNO thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.04932 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YESorNO theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YON theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05047 KES | 0.05047 KES | 0.06036 KES | 0.07648 KES |
Thấp | 0.04932 KES | 0.04932 KES | 0.04932 KES | 0.04932 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.15% | +2.01% | -16.38% | -34.04% |
Thông tin YESorNO
Số liệu thị trường YON sang KES
YON/KES:
Sh0.04928
Khối lượng YON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YON:
--
Nguồn cung lưu hành YON:
0 YON
Tỷ giá YON sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi YESorNO thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YESorNO là Sh0.04928 mỗi YON, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YON. Khối lượng giao dịch của YESorNO đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YON là Sh0.
Thông tin thêm về YESorNO trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YESorNO phổ biến nhất là YON sang KES, trong đó mã của YESorNO là YON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YON sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YON sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YON (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YON bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi YESorNO phổ biến

YON đến TWD
1 YON thành NT$0.01238 TWD
YON đến KES
1 YON thành Sh0.04928 KES

YON đến CNY
1 YON thành ¥0.002782 CNY

YON đến USD
1 YON thành $0.0003811 USD

YON đến EUR
1 YON thành €0.0003350 EUR

YON đến CAD
1 YON thành C$0.0005285 CAD

YON đến KRW
1 YON thành ₩0.5483 KRW

YON đến JPY
1 YON thành ¥0.05466 JPY

YON đến GBP
1 YON thành £0.0002860 GBP

YON đến BRL
1 YON thành R$0.002169 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh294.55 KES

CSPR đến KES
1 CSPR thành Sh2.15 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh15.77 KES

WAL đến KES
1 WAL thành Sh83.25 KES

DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh27.1 KES

HBAR đến KES
1 HBAR thành Sh24.84 KES

XLM đến KES
1 XLM thành Sh37.06 KES

AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh25.5 KES

JST đến KES
1 JST thành Sh4.79 KES

RAY đến KES
1 RAY thành Sh382.34 KES
Bảng chuyển đổi từ YON sang KES
Tỷ giá hoán đổi của YESorNO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YON thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.15%, đạt mức cao nhất là 0.05047 KES và mức thấp nhất là 0.04932 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 YON là Sh0.05917 KES , thay đổi -16.38% so với giá hiện tại. YESorNO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +40185.74% so với năm trước.
+Sh
0.05034KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YON | Sh0.02464 | Sh0.02411 | +2.15% |
1 YON | Sh0.04928 | Sh0.04821 | +2.15% |
5 YON | Sh0.2464 | Sh0.2411 | +2.15% |
10 YON | Sh0.4928 | Sh0.4821 | +2.15% |
50 YON | Sh2.46 | Sh2.41 | +2.15% |
100 YON | Sh4.93 | Sh4.82 | +2.15% |
500 YON | Sh24.64 | Sh24.11 | +2.15% |
1000 YON | Sh49.28 | Sh48.21 | +2.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp YON/KES
1 YESorNO bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 YESorNO (YON) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.04928.
Tôi có thể mua bao nhiêu YON với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.29 YON đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YON sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YON sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YON bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 101.47 YON, trong khi 5 YON sẽ có giá khoảng 0.2464KES.
Giá cao nhất của YON/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YON tính theo KES là Sh1.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YON/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YESorNO tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YESorNO (YON) đã tăng 2.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YESorNO (YON) đã giảm 16.38% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YON thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YESorNO và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YON/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YON/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YON/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YON/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YESorNO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
