Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YON thành NPR

YON/NPR: 1 YON = 0.05527 NPR. Giá chuyển đổi 1 YESorNO (YON) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.05527 NPR hôm nay.
YON
YON
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YON/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YESorNO (YON) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YON hiện có giá trị là 0.06 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YON hiện có giá 0.06 NPR, nghĩa là mua 5 YON sẽ mất 0.28 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 18.09 YON và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 90.47 YON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YON sang NPR

Chuyển đổi NPR sang YON

YESorNO
Rupee Nepal
1000 YON
55.27  NPR
5000 YON
276.33  NPR
10000 YON
552.67  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YON thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của YESorNO tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YON sang NPR, lên đến 10000 YON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
YESorNO
2000 NPR
36,188.01 YON
5000 NPR
90,470.02 YON
10000 NPR
180,940.04 YON
50000 NPR
904,700.18 YON
100000 NPR
1,809,400.35 YON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành YON toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo YESorNO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang YON, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YON/NPR

YON/NPR: 1 YON = 0.05527 NPR; 2025/05/04 20:12:56
Trong 1D vừa qua, YESorNO đã thay đổi -1.64% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YESorNO(YON) đã thay đổi -1.64% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành YON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YON sang NPR: Biến động và thay đổi giá của YESorNO/NPR

Giá YESorNO cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.05805 NPR trong khi giá YESorNO thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.05154 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YESorNO theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YON theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05619 NPR
0.05805 NPR
0.05805 NPR
0.06875 NPR
Thấp
0.05464 NPR
0.05154 NPR
0.04981 NPR
0.04981 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
+6.92%
+6.42%
-10.55%

Thông tin YESorNO

Số liệu thị trường YON sang NPR

YON/NPR:
₨0.05527
Khối lượng YON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YON:
--
Nguồn cung lưu hành YON:
0 YON

Tỷ giá YON sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi YESorNO thành Rupee Nepal đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của YESorNO là ₨0.05527 mỗi YON, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YON. Khối lượng giao dịch của YESorNO đã thay đổi 0.00% (₨0 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YON là ₨0.

Thông tin thêm về YESorNO trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YESorNO phổ biến nhất là YON sang NPR, trong đó mã của YESorNO là YON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YON sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YON sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YON (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YON bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi YESorNO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YON đến TWD
1 YON thành NT$0.01252 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YON đến CNY
1 YON thành ¥0.002954 CNY
popular info Đô la Mỹ
YON đến USD
1 YON thành $0.0004075 USD
popular info Euro
YON đến EUR
1 YON thành €0.0003605 EUR
popular info Đô la Canada
YON đến CAD
1 YON thành C$0.0005632 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YON đến KRW
1 YON thành ₩0.5704 KRW
popular info Rupee Nepal
YON đến NPR
1 YON thành ₨0.05527 NPR
popular info Yên Nhật
YON đến JPY
1 YON thành ¥0.05901 JPY
popular info Bảng Anh
YON đến GBP
1 YON thành £0.0003071 GBP
popular info Real Brazil
YON đến BRL
1 YON thành R$0.002306 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨12,966,428.37 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨248,036.94 NPR
other assets XRP
XRP đến NPR
1 XRP thành ₨295.15 NPR
other assets Pi
PI đến NPR
1 PI thành ₨80.5 NPR
other assets Sui
SUI đến NPR
1 SUI thành ₨444.29 NPR
other assets Turbo
TURBO đến NPR
1 TURBO thành ₨0.7184 NPR
other assets Solayer
LAYER đến NPR
1 LAYER thành ₨443.39 NPR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NPR
1 TRUMP thành ₨1,479.75 NPR
other assets BNB
BNB đến NPR
1 BNB thành ₨79,834.17 NPR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến NPR
1 ASR thành ₨219.96 NPR

Bảng chuyển đổi từ YON sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của YESorNO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YON thành Rupee Nepal đã thay đổi +6.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.05619 NPR và mức thấp nhất là 0.05464 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 YON là ₨0.05193 NPR , thay đổi +6.42% so với giá hiện tại. YESorNO đã thay đổi
+
0.05514NPR
, tương đương mức thay đổi +41958.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:12 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YON₨0.02763₨0.02809
-1.64%
1 YON₨0.05527₨0.05619
-1.64%
5 YON₨0.2763₨0.2809
-1.64%
10 YON₨0.5527₨0.5619
-1.64%
50 YON₨2.76₨2.81
-1.64%
100 YON₨5.53₨5.62
-1.64%
500 YON₨27.63₨28.09
-1.64%
1000 YON₨55.27₨56.19
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp YON/NPR

1 YESorNO bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 YESorNO (YON) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.05527.
Tôi có thể mua bao nhiêu YON với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.09 YON đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YON sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YON sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YON bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 90.47 YON, trong khi 5 YON sẽ có giá khoảng 0.2763NPR.
Giá cao nhất của YON/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YON tính theo NPR là ₨1.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YON/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YESorNO tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YESorNO (YON) đã tăng 6.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YESorNO (YON) đã tăng 6.42% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YON thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YESorNO và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YON/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YON/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YON/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YON/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YESorNO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.