Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YON thành IDR

YON/IDR: 1 YON = 6.36 IDR. Giá chuyển đổi 1 YESorNO (YON) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 6.36 IDR hôm nay.
YON
YON
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YON/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YESorNO (YON) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YON hiện có giá trị là 6.36 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YON hiện có giá 6.36 IDR, nghĩa là mua 5 YON sẽ mất 31.78 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1573 YON và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.7867 YON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YON sang IDR

Chuyển đổi IDR sang YON

YESorNO
Rupiah Indonesia
100 YON
635.55  IDR
200 YON
1,271.09  IDR
500 YON
3,177.73  IDR
1000 YON
6,355.47  IDR
5000 YON
31,777.33  IDR
10000 YON
63,554.66  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YON thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của YESorNO tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YON sang IDR, lên đến 10000 YON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
YESorNO
10000 IDR
1,573.45 YON
50000 IDR
7,867.24 YON
100000 IDR
15,734.49 YON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành YON toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo YESorNO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang YON, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YON/IDR

YON/IDR: 1 YON = 6.36 IDR; 2025/04/30 04:56:02
Trong 1D vừa qua, YESorNO đã thay đổi +2.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YESorNO(YON) đã thay đổi +2.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành YON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YON sang IDR: Biến động và thay đổi giá của YESorNO/IDR

Giá YESorNO cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 6.53 IDR trong khi giá YESorNO thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 6.38 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YESorNO theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YON theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
6.53 IDR
6.53 IDR
7.8 IDR
9.89 IDR
Thấp
6.38 IDR
6.38 IDR
6.38 IDR
6.38 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.15%
+2.01%
-16.38%
-34.04%

Thông tin YESorNO

Số liệu thị trường YON sang IDR

YON/IDR:
Rp6.36
Khối lượng YON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YON:
--
Nguồn cung lưu hành YON:
0 YON

Tỷ giá YON sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi YESorNO thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của YESorNO là Rp6.36 mỗi YON, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YON. Khối lượng giao dịch của YESorNO đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YON là Rp0.

Thông tin thêm về YESorNO trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YESorNO phổ biến nhất là YON sang IDR, trong đó mã của YESorNO là YON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YON sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YON sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YON (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YON bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi YESorNO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YON đến TWD
1 YON thành NT$0.01222 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YON đến CNY
1 YON thành ¥0.002765 CNY
popular info Đô la Mỹ
YON đến USD
1 YON thành $0.0003802 USD
popular info Rupiah Indonesia
YON đến IDR
1 YON thành Rp6.36 IDR
popular info Euro
YON đến EUR
1 YON thành €0.0003344 EUR
popular info Đô la Canada
YON đến CAD
1 YON thành C$0.0005261 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YON đến KRW
1 YON thành ₩0.5439 KRW
popular info Yên Nhật
YON đến JPY
1 YON thành ¥0.05413 JPY
popular info Bảng Anh
YON đến GBP
1 YON thành £0.0002838 GBP
popular info Real Brazil
YON đến BRL
1 YON thành R$0.002137 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp7,535.7 IDR
other assets LooksRare
LOOKS đến IDR
1 LOOKS thành Rp348.61 IDR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến IDR
1 COOKIE thành Rp2,983.79 IDR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp8,737.6 IDR
other assets Drift
DRIFT đến IDR
1 DRIFT thành Rp12,125.48 IDR
other assets Axelar
AXL đến IDR
1 AXL thành Rp6,735.6 IDR
other assets Venice Token
VVV đến IDR
1 VVV thành Rp67,129.92 IDR
other assets Wayfinder
PROMPT đến IDR
1 PROMPT thành Rp6,984.22 IDR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến IDR
1 PSG thành Rp37,468.76 IDR
other assets Amp
AMP đến IDR
1 AMP thành Rp69.45 IDR

Bảng chuyển đổi từ YON sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của YESorNO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YON thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.15%, đạt mức cao nhất là 6.53 IDR và mức thấp nhất là 6.38 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 YON là Rp7.63 IDR , thay đổi -16.38% so với giá hiện tại. YESorNO đã thay đổi
+Rp
6.51IDR
, tương đương mức thay đổi +40185.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YONRp3.18Rp3.11
+2.15%
1 YONRp6.36Rp6.22
+2.15%
5 YONRp31.78Rp31.09
+2.15%
10 YONRp63.55Rp62.18
+2.15%
50 YONRp317.77Rp310.9
+2.15%
100 YONRp635.55Rp621.8
+2.15%
500 YONRp3,177.73Rp3,108.98
+2.15%
1000 YONRp6,355.47Rp6,217.95
+2.15%

Câu Hỏi Thường Gặp YON/IDR

1 YESorNO bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 YESorNO (YON) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu YON với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1573 YON đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YON sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YON sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YON bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.7867 YON, trong khi 5 YON sẽ có giá khoảng 31.78IDR.
Giá cao nhất của YON/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YON tính theo IDR là Rp170.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YON/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YESorNO tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YESorNO (YON) đã tăng 2.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YESorNO (YON) đã giảm 16.38% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YON thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YESorNO và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YON/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YON/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YON/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YON/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YESorNO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.