![base info Alpaca Finance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bdbd23fb44f4f6dd0d2c0126c065ecf81710435856679.png)
![ALPACA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bdbd23fb44f4f6dd0d2c0126c065ecf81710435856679.png)
ALPACA
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Alpaca Finance(ALPACA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ALPACA với giá trị 1 ALPACA cho 1,935.31 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alpaca Finance phổ biến nhất là ALPACA sang IDR, trong đó mã của Alpaca Finance là ALPACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ALPACA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Alpaca Finance đã thay đổi +2.84% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alpaca Finance(ALPACA) đã thay đổi +2.84% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ALPACA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp1,930.43 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Rp1,931.28 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp1,932.58 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 00:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Alpaca Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Alpaca Finance (ALPACA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Alpaca Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ALPACA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPACA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1017 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng213.81 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 724 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng168.92 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 278 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16025 IDR | Số lượng757.35 USDT Giới hạn1602500 - 2403750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
H HSTY_EXC ![]() ![]() 959 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16400 IDR | Số lượng52.15 USDT Giới hạn850000 - 855200 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
M Maju Jaya ![]() ![]() ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16405 IDR | Số lượng10 USDT Giới hạn50000 - 150000 IDR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán ALPACA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ALPACA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ALPACA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SV | EXCHANGE ![]() 234 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 16370 IDR | Số lượng981.78 USDT Giới hạn15000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3522 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16365 IDR | Số lượng191.73 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 234 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 16365 IDR | Số lượng17953.62 USDT Giới hạn15000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YULLY-STORE ![]() ![]() 4150 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16360 IDR | Số lượng1857.75 USDT Giới hạn100000 - 10000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SUN_EXC ![]() ![]() 2846 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16360 IDR | Số lượng3070 USDT Giới hạn500000 - 50000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Alpaca Finance thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Alpaca Finance thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alpaca Finance là Rp 1,935.31 mỗi ALPACA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 289,022,730,085.93 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,341,500 ALPACA. Khối lượng giao dịch của Alpaca Finance đã thay đổi -3.27% (Rp -1,397,788,667.74 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPACA là Rp 42,728,843,815.74.
Vốn hoá thị trường
$17.75M
Khối lượng 24h
$2.54M
Nguồn cung lưu hành
149.34M ALPACA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Alpaca Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ALPACA là Rp 1,935.31 IDR , nghĩa là để mua 5 ALPACA, bạn phải trả Rp 9,676.57 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0005167 ALPACA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.02584 ALPACA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPACA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.84%, đạt mức cao nhất là 1,937.37 IDR và mức thấp nhất là 1,866.02 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPACA là Rp 2,738.15 IDR , thay đổi -29.31% so với giá hiện tại. Alpaca Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.39% so với năm trước.
-Rp
558.61IDRALPACA đến IDR
Số lượng
00:16 am hôm nay
0.5 ALPACA
Rp967.66
1 ALPACA
Rp1,935.31
5 ALPACA
Rp9,676.57
10 ALPACA
Rp19,353.14
50 ALPACA
Rp96,765.71
100 ALPACA
Rp193,531.43
500 ALPACA
Rp967,657.13
1000 ALPACA
Rp1,935,314.25
IDR đến ALPACA
Số lượng00:16 am hôm nay
0.5IDR0.0002584 ALPACA
1IDR0.0005167 ALPACA
5IDR0.002584 ALPACA
10IDR0.005167 ALPACA
50IDR0.02584 ALPACA
100IDR0.05167 ALPACA
500IDR0.2584 ALPACA
1000IDR0.5167 ALPACA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALPACA | $0.05942 | $0.05778 | +2.84% |
1 ALPACA | $0.1188 | $0.1156 | +2.84% |
5 ALPACA | $0.5942 | $0.5778 | +2.84% |
10 ALPACA | $1.19 | $1.16 | +2.84% |
50 ALPACA | $5.94 | $5.78 | +2.84% |
100 ALPACA | $11.88 | $11.56 | +2.84% |
500 ALPACA | $59.42 | $57.78 | +2.84% |
1000 ALPACA | $118.85 | $115.57 | +2.84% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:16 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ALPACA | $0.05942 | $0.08408 | -29.31% |
1 ALPACA | $0.1188 | $0.1682 | -29.31% |
5 ALPACA | $0.5942 | $0.8408 | -29.31% |
10 ALPACA | $1.19 | $1.68 | -29.31% |
50 ALPACA | $5.94 | $8.41 | -29.31% |
100 ALPACA | $11.88 | $16.82 | -29.31% |
500 ALPACA | $59.42 | $84.08 | -29.31% |
1000 ALPACA | $118.85 | $168.15 | -29.31% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:16 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ALPACA | $0.05942 | $0.07658 | -22.39% |
1 ALPACA | $0.1188 | $0.1532 | -22.39% |
5 ALPACA | $0.5942 | $0.7658 | -22.39% |
10 ALPACA | $1.19 | $1.53 | -22.39% |
50 ALPACA | $5.94 | $7.66 | -22.39% |
100 ALPACA | $11.88 | $15.32 | -22.39% |
500 ALPACA | $59.42 | $76.58 | -22.39% |
1000 ALPACA | $118.85 | $153.15 | -22.39% |
Dự đoán giá Alpaca Finance
Giá của ALPACA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ALPACA, giá ALPACA dự kiến sẽ đạt $0.1575 vào năm 2025.
Giá của ALPACA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ALPACA dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá ALPACA dự kiến sẽ đạt $0.2742 với ROI tích lũy là +130.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Alpaca Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Alpaca Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Alpaca Finance đến USD
1 ALPACA thành $ 0.1188 USD
Alpaca Finance đến GBP
1 ALPACA thành £ 0.09293 GBP
Alpaca Finance đến EUR
1 ALPACA thành € 0.1099 EUR
Alpaca Finance đến KRW
1 ALPACA thành ₩ 164.45 KRW
Alpaca Finance đến CAD
1 ALPACA thành $ 0.1620 CAD
Alpaca Finance đến AUD
1 ALPACA thành $ 0.1763 AUD
Alpaca Finance đến JPY
1 ALPACA thành ¥ 19.17 JPY
Alpaca Finance đến BRL
1 ALPACA thành R$ 0.6440 BRL
Alpaca Finance đến CNY
1 ALPACA thành ¥ 0.8655 CNY
Alpaca Finance đến TWD
1 ALPACA thành NT$ 3.87 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Alpaca Finance.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 942,385,288.26 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 271.17 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,867.55 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1474 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,292,535.17 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 1,746.04 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 49,849,483.72 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến IDR
1 AEVO thành Rp 7,343.75 IDR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,891.64 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Alpaca Finance và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Alpaca Finance và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Alpaca Finance theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Alpaca Finance với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Alpaca Finance ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.