Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPACA thành KRW

ALPACA/KRW: 1 ALPACA = 341.86 KRW. Giá chuyển đổi 1 Alpaca Finance (ALPACA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 341.86 KRW hôm nay.
ALPACA
ALPACA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPACA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPACA hiện có giá trị là 341.86 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPACA hiện có giá 341.86 KRW, nghĩa là mua 5 ALPACA sẽ mất 1709.29 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.002925 ALPACA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01463 ALPACA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALPACA sang KRW

Chuyển đổi KRW sang ALPACA

Alpaca Finance
Won Hàn Quốc
1 ALPACA
341.86  KRW
2 ALPACA
683.72  KRW
5 ALPACA
1,709.29  KRW
10 ALPACA
3,418.58  KRW
20 ALPACA
6,837.17  KRW
50 ALPACA
17,092.92  KRW
100 ALPACA
34,185.85  KRW
200 ALPACA
68,371.7  KRW
500 ALPACA
170,929.24  KRW
1000 ALPACA
341,858.48  KRW
5000 ALPACA
1,709,292.41  KRW
10000 ALPACA
3,418,584.82  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPACA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Alpaca Finance tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPACA sang KRW, lên đến 10000 ALPACA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Alpaca Finance
1 KRW
0.002925 ALPACA
10 KRW
0.02925 ALPACA
100 KRW
0.2925 ALPACA
200 KRW
0.5850 ALPACA
5000 KRW
14.63 ALPACA
10000 KRW
29.25 ALPACA
50000 KRW
146.26 ALPACA
100000 KRW
292.52 ALPACA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ALPACA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Alpaca Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ALPACA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALPACA/KRW

ALPACA/KRW: 1 ALPACA = 341.86 KRW; 2025/05/02 03:06:20
Trong 1D vừa qua, Alpaca Finance đã thay đổi -53.98% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alpaca Finance(ALPACA) đã thay đổi -53.98% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ALPACA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALPACA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Alpaca Finance/KRW

Giá Alpaca Finance cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1,710.05 KRW trong khi giá Alpaca Finance thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 96.27 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alpaca Finance theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPACA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
935.76 KRW
1,710.05 KRW
1,710.05 KRW
1,710.05 KRW
Thấp
304.28 KRW
96.27 KRW
41.44 KRW
41.44 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-53.98%
+238.76%
+377.41%
+76.13%

Thông tin Alpaca Finance

Số liệu thị trường ALPACA sang KRW

ALPACA/KRW:
₩341.86
Khối lượng ALPACA 24 giờ:
₩224,459,546,964.67
Vốn hóa thị trường ALPACA:
₩51,437,459,510.99
Nguồn cung lưu hành ALPACA:
150.46M ALPACA

Tỷ giá ALPACA sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alpaca Finance thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alpaca Finance là ₩341.86 mỗi ALPACA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩51,437,459,510.99 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,464,200 ALPACA. Khối lượng giao dịch của Alpaca Finance đã thay đổi -76.52% (₩-731,549,903,964.14 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPACA là ₩956,009,450,928.81.

Thông tin thêm về Alpaca Finance trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alpaca Finance phổ biến nhất là ALPACA sang KRW, trong đó mã của Alpaca Finance là ALPACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85719.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72827.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133935.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550300.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8180924.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALPACA sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALPACA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALPACA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPACA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alpaca Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALPACA đến TWD
1 ALPACA thành NT$7.56 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥1.73 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALPACA đến USD
1 ALPACA thành $0.2387 USD
popular info Euro
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2113 EUR
popular info Đô la Canada
ALPACA đến CAD
1 ALPACA thành C$0.3301 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩341.86 KRW
popular info Yên Nhật
ALPACA đến JPY
1 ALPACA thành ¥34.7 JPY
popular info Bảng Anh
ALPACA đến GBP
1 ALPACA thành £0.1795 GBP
popular info Real Brazil
ALPACA đến BRL
1 ALPACA thành R$1.36 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩138,941,578.05 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,648,128.44 KRW
other assets CreatorBid
BID đến KRW
1 BID thành ₩82.91 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩215,875.34 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,054.74 KRW
other assets Movement
MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩282.92 KRW
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến KRW
1 S thành ₩827.85 KRW
other assets Litecoin
LTC đến KRW
1 LTC thành ₩128,983.43 KRW
other assets aixbt
AIXBT đến KRW
1 AIXBT thành ₩295.35 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩21,456.48 KRW

Bảng chuyển đổi từ ALPACA sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Alpaca Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPACA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +238.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -53.98%, đạt mức cao nhất là 935.76 KRW và mức thấp nhất là 304.28 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPACA là ₩70.98 KRW , thay đổi +377.41% so với giá hiện tại. Alpaca Finance đã thay đổi
+
108.01KRW
, tương đương mức thay đổi +46.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALPACA₩170.93₩371.85
-53.98%
1 ALPACA₩341.86₩743.7
-53.98%
5 ALPACA₩1,709.29₩3,718.5
-53.98%
10 ALPACA₩3,418.58₩7,437.01
-53.98%
50 ALPACA₩17,092.92₩37,185.03
-53.98%
100 ALPACA₩34,185.85₩74,370.06
-53.98%
500 ALPACA₩170,929.24₩371,850.32
-53.98%
1000 ALPACA₩341,858.48₩743,700.65
-53.98%

Câu Hỏi Thường Gặp ALPACA/KRW

1 Alpaca Finance bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Alpaca Finance (ALPACA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩341.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPACA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002925 ALPACA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPACA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPACA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPACA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.01463 ALPACA, trong khi 5 ALPACA sẽ có giá khoảng 1,709.29KRW.
Giá cao nhất của ALPACA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPACA tính theo KRW là ₩12,318.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPACA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alpaca Finance tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) đã tăng 238.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) đã tăng 377.41% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPACA thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alpaca Finance và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPACA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPACA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPACA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPACA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPACA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alpaca Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.