Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPACA thành NAD

ALPACA/NAD: 1 ALPACA = 5.36 NAD. Giá chuyển đổi 1 Alpaca Finance (ALPACA) thành Đô la Namibia (NAD) là 5.36 NAD hôm nay.
ALPACA
ALPACA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPACA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPACA hiện có giá trị là 5.36 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPACA hiện có giá 5.36 NAD, nghĩa là mua 5 ALPACA sẽ mất 26.79 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.1866 ALPACA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.9332 ALPACA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALPACA sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ALPACA

Alpaca Finance
Đô la Namibia
2 ALPACA
10.72  NAD
5 ALPACA
26.79  NAD
10 ALPACA
53.58  NAD
20 ALPACA
107.16  NAD
50 ALPACA
267.9  NAD
100 ALPACA
535.8  NAD
200 ALPACA
1,071.6  NAD
500 ALPACA
2,679  NAD
1000 ALPACA
5,358.01  NAD
5000 ALPACA
26,790.05  NAD
10000 ALPACA
53,580.09  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPACA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Alpaca Finance tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPACA sang NAD, lên đến 10000 ALPACA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Alpaca Finance
1000 NAD
186.64 ALPACA
2000 NAD
373.27 ALPACA
5000 NAD
933.18 ALPACA
10000 NAD
1,866.36 ALPACA
50000 NAD
9,331.82 ALPACA
100000 NAD
18,663.65 ALPACA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ALPACA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Alpaca Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ALPACA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALPACA/NAD

ALPACA/NAD: 1 ALPACA = 5.36 NAD; 2025/05/07 18:29:09
Trong 1D vừa qua, Alpaca Finance đã thay đổi -15.27% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alpaca Finance(ALPACA) đã thay đổi -15.27% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ALPACA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALPACA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Alpaca Finance/NAD

Giá Alpaca Finance cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 12.2 NAD trong khi giá Alpaca Finance thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 3.09 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alpaca Finance theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPACA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
7.32 NAD
12.2 NAD
22.3 NAD
22.3 NAD
Thấp
3.88 NAD
3.09 NAD
0.5403 NAD
0.5403 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-15.27%
-50.84%
+619.86%
+213.25%

Thông tin Alpaca Finance

Số liệu thị trường ALPACA sang NAD

ALPACA/NAD:
N$5.36
Khối lượng ALPACA 24 giờ:
N$2,048,692,894.32
Vốn hóa thị trường ALPACA:
N$807,480,417.13
Nguồn cung lưu hành ALPACA:
150.71M ALPACA

Tỷ giá ALPACA sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alpaca Finance thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alpaca Finance là N$5.36 mỗi ALPACA, với tổng vốn hoá thị trường của N$807,480,417.13 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,705,310 ALPACA. Khối lượng giao dịch của Alpaca Finance đã thay đổi +184.87% (N$1,329,526,755.62 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPACA là N$719,166,138.7.

Thông tin thêm về Alpaca Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alpaca Finance phổ biến nhất là ALPACA sang NAD, trong đó mã của Alpaca Finance là ALPACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALPACA sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALPACA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALPACA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPACA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alpaca Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALPACA đến TWD
1 ALPACA thành NT$8.72 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥2.07 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALPACA đến USD
1 ALPACA thành $0.2869 USD
popular info Euro
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2530 EUR
popular info Đô la Canada
ALPACA đến CAD
1 ALPACA thành C$0.3958 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩399.51 KRW
popular info Yên Nhật
ALPACA đến JPY
1 ALPACA thành ¥41.17 JPY
popular info Bảng Anh
ALPACA đến GBP
1 ALPACA thành £0.2152 GBP
popular info Đô la Namibia
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.36 NAD
popular info Real Brazil
ALPACA đến BRL
1 ALPACA thành R$1.65 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,796,221.43 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,644.8 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$24.28 NAD
other assets Obol
OBOL đến NAD
1 OBOL thành N$5.55 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,644.9 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,716.26 NAD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến NAD
1 FARTCOIN thành N$18.07 NAD
other assets Pepe
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0001521 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$12.32 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$60.83 NAD

Bảng chuyển đổi từ ALPACA sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Alpaca Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPACA thành Đô la Namibia đã thay đổi -50.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.27%, đạt mức cao nhất là 7.32 NAD và mức thấp nhất là 3.88 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPACA là N$0.6257 NAD , thay đổi +619.86% so với giá hiện tại. Alpaca Finance đã thay đổi
+N$
2.26NAD
, tương đương mức thay đổi +69.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALPACAN$2.68N$3.17
-15.27%
1 ALPACAN$5.36N$6.35
-15.27%
5 ALPACAN$26.79N$31.74
-15.27%
10 ALPACAN$53.58N$63.48
-15.27%
50 ALPACAN$267.9N$317.42
-15.27%
100 ALPACAN$535.8N$634.85
-15.27%
500 ALPACAN$2,679N$3,174.23
-15.27%
1000 ALPACAN$5,358.01N$6,348.46
-15.27%

Câu Hỏi Thường Gặp ALPACA/NAD

1 Alpaca Finance bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Alpaca Finance (ALPACA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$5.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPACA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1866 ALPACA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPACA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPACA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPACA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.9332 ALPACA, trong khi 5 ALPACA sẽ có giá khoảng 26.79NAD.
Giá cao nhất của ALPACA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPACA tính theo NAD là N$160.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPACA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alpaca Finance tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) đã giảm 50.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) đã tăng 619.86% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPACA thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alpaca Finance và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPACA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPACA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPACA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPACA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPACA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alpaca Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.