Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPACA thành TND

ALPACA/TND: 1 ALPACA = 0.07454 TND. Giá chuyển đổi 1 Alpaca Finance (ALPACA) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.07454 TND hôm nay.
ALPACA
ALPACA
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPACA/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPACA hiện có giá trị là 0.07454 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPACA hiện có giá 0.07454 TND, nghĩa là mua 5 ALPACA sẽ mất 0.3727 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 13.42 ALPACA và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 67.08 ALPACA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALPACA sang TND

Chuyển đổi TND sang ALPACA

Alpaca Finance
Dinar Tunisia
1 ALPACA
0.07454  TND
2 ALPACA
0.1491  TND
5 ALPACA
0.3727  TND
10 ALPACA
0.7454  TND
20 ALPACA
1.49  TND
50 ALPACA
3.73  TND
100 ALPACA
7.45  TND
200 ALPACA
14.91  TND
500 ALPACA
37.27  TND
1000 ALPACA
74.54  TND
5000 ALPACA
372.7  TND
10000 ALPACA
745.4  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPACA thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Alpaca Finance tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPACA sang TND, lên đến 10000 ALPACA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Alpaca Finance
100 TND
1,341.56 ALPACA
200 TND
2,683.12 ALPACA
500 TND
6,707.8 ALPACA
1000 TND
13,415.6 ALPACA
2000 TND
26,831.2 ALPACA
5000 TND
67,077.99 ALPACA
10000 TND
134,155.99 ALPACA
50000 TND
670,779.94 ALPACA
100000 TND
1,341,559.88 ALPACA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành ALPACA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Alpaca Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang ALPACA, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALPACA/TND

ALPACA/TND: 1 ALPACA = 0.07454 TND; 2025/06/21 16:32:57
Trong 1D vừa qua, Alpaca Finance đã thay đổi -10.56% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alpaca Finance(ALPACA) đã thay đổi -10.56% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành ALPACA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALPACA sang TND: Biến động và thay đổi giá của Alpaca Finance/TND

Giá Alpaca Finance cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.1084 TND trong khi giá Alpaca Finance thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.07327 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alpaca Finance theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPACA theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08326 TND
0.1084 TND
0.5588 TND
3.54 TND
Thấp
0.07133 TND
0.07327 TND
0.06507 TND
0.06507 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.56%
-21.71%
-86.12%
-57.40%

Thông tin Alpaca Finance

Số liệu thị trường ALPACA sang TND

ALPACA/TND:
د.ت0.07454
Khối lượng ALPACA 24 giờ:
د.ت9,902,848.79
Vốn hóa thị trường ALPACA:
د.ت11,305,394.36
Nguồn cung lưu hành ALPACA:
151.67M ALPACA

Tỷ giá ALPACA sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alpaca Finance thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alpaca Finance là د.ت0.07454 mỗi ALPACA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت11,305,394.36 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,668,640 ALPACA. Khối lượng giao dịch của Alpaca Finance đã thay đổi +51.78% (د.ت3,378,283.1 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPACA là د.ت6,524,565.69.

Thông tin thêm về Alpaca Finance trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alpaca Finance phổ biến nhất là ALPACA sang TND, trong đó mã của Alpaca Finance là ALPACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALPACA sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALPACA sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALPACA (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPACA bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alpaca Finance phổ biến

popular info Dinar Tunisia
ALPACA đến TND
1 ALPACA thành د.ت0.07454 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
ALPACA đến TWD
1 ALPACA thành NT$0.7446 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥0.1808 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALPACA đến USD
1 ALPACA thành $0.02517 USD
popular info Euro
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.02184 EUR
popular info Đô la Canada
ALPACA đến CAD
1 ALPACA thành C$0.03456 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩34.56 KRW
popular info Yên Nhật
ALPACA đến JPY
1 ALPACA thành ¥3.68 JPY
popular info Bảng Anh
ALPACA đến GBP
1 ALPACA thành £0.01870 GBP
popular info Real Brazil
ALPACA đến BRL
1 ALPACA thành R$0.1387 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets FUNToken
FUN đến TND
1 FUN thành د.ت0.02069 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت7,185.37 TND
other assets Sei
SEI đến TND
1 SEI thành د.ت0.6649 TND
other assets Solayer
LAYER đến TND
1 LAYER thành د.ت2.09 TND
other assets KAIKO
KAI đến TND
1 KAI thành د.ت0.02210 TND
other assets Aptos
APT đến TND
1 APT thành د.ت12.94 TND
other assets siren
SIREN đến TND
1 SIREN thành د.ت0.1512 TND
other assets Hacken Token
HAI đến TND
1 HAI thành د.ت0.0007579 TND
other assets Solana
SOL đến TND
1 SOL thành د.ت416.15 TND
other assets Roam
ROAM đến TND
1 ROAM thành د.ت0.4463 TND

Bảng chuyển đổi từ ALPACA sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Alpaca Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPACA thành Dinar Tunisia đã thay đổi -21.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.56%, đạt mức cao nhất là 0.08326 TND và mức thấp nhất là 0.07133 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPACA là د.ت0.5373 TND , thay đổi -86.12% so với giá hiện tại. Alpaca Finance đã thay đổi
-د.ت
0.2945TND
, tương đương mức thay đổi -79.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ALPACA
د.ت0.03727د.ت0.04167
-10.56%
1 ALPACA
د.ت0.07454د.ت0.08334
-10.56%
5 ALPACA
د.ت0.3727د.ت0.4167
-10.56%
10 ALPACA
د.ت0.7454د.ت0.8334
-10.56%
50 ALPACA
د.ت3.73د.ت4.17
-10.56%
100 ALPACA
د.ت7.45د.ت8.33
-10.56%
500 ALPACA
د.ت37.27د.ت41.67
-10.56%
1000 ALPACA
د.ت74.54د.ت83.34
-10.56%

Câu Hỏi Thường Gặp ALPACA/TND

1 Alpaca Finance bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Alpaca Finance (ALPACA) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.07454.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPACA với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.42 ALPACA đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPACA sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPACA sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPACA bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 67.08 ALPACA, trong khi 5 ALPACA sẽ có giá khoảng 0.3727TND.
Giá cao nhất của ALPACA/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPACA tính theo TND là د.ت25.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPACA/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alpaca Finance tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) đã giảm 21.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alpaca Finance (ALPACA) đã giảm 86.12% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPACA thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alpaca Finance và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPACA/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPACA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPACA/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPACA/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPACA/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alpaca Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alpaca Finance: ALPACA sang Đô la Mỹ (USD), ALPACA sang Euro (EUR), ALPACA sang Bảng Anh (GBP), ALPACA sang Đô la Canada (CAD), ALPACA sang Rupee Ấn Độ (INR), ALPACA sang Rupee Pakistan (PKR), ALPACA sang Real Brazil (BRL), ALPACA sang ...
Giá của Alpaca Finance ở Mỹ là $0.02517 USD. Ngoài ra, giá của Alpaca Finance là €0.02184 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01870 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03456 CAD ở Canada, ₹2.18 INR ở Ấn Độ, ₨7.15 PKR ở Pakistan, R$0.1387 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alpaca Finance phổ biến nhất là ALPACA sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Alpaca Finance (ALPACA) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.07454.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.