Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành MNT

XRPAYNET/MNT: 1 XRPAYNET = 0.1271 MNT. Giá chuyển đổi 1 XRPayNet (XRPAYNET) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1271 MNT hôm nay.
XRPAYNET
XRPAYNET
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRPAYNET/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRPAYNET hiện có giá trị là 0.1271 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRPAYNET hiện có giá 0.1271 MNT, nghĩa là mua 5 XRPAYNET sẽ mất 0.6355 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 7.87 XRPAYNET và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 39.34 XRPAYNET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRPAYNET sang MNT

Chuyển đổi MNT sang XRPAYNET

XRPayNet
Tugrik Mông Cổ
1 XRPAYNET
0.1271  MNT
2 XRPAYNET
0.2542  MNT
5 XRPAYNET
0.6355  MNT
10 XRPAYNET
1.27  MNT
20 XRPAYNET
2.54  MNT
50 XRPAYNET
6.36  MNT
100 XRPAYNET
12.71  MNT
200 XRPAYNET
25.42  MNT
500 XRPAYNET
63.55  MNT
1000 XRPAYNET
127.1  MNT
5000 XRPAYNET
635.5  MNT
10000 XRPAYNET
1,271.01  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của XRPayNet tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRPAYNET sang MNT, lên đến 10000 XRPAYNET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
XRPayNet
10 MNT
78.68 XRPAYNET
50 MNT
393.39 XRPAYNET
100 MNT
786.78 XRPAYNET
200 MNT
1,573.56 XRPAYNET
500 MNT
3,933.89 XRPAYNET
1000 MNT
7,867.79 XRPAYNET
2000 MNT
15,735.57 XRPAYNET
5000 MNT
39,338.93 XRPAYNET
10000 MNT
78,677.87 XRPAYNET
50000 MNT
393,389.34 XRPAYNET
100000 MNT
786,778.69 XRPAYNET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành XRPAYNET toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo XRPayNet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang XRPAYNET, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRPAYNET/MNT

XRPAYNET/MNT: 1 XRPAYNET = 0.1271 MNT; 2025/06/24 02:25:36
Trong 1D vừa qua, XRPayNet đã thay đổi +1.75% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRPayNet(XRPAYNET) đã thay đổi +1.75% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành XRPAYNET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XRPAYNET sang MNT: Biến động và thay đổi giá của XRPayNet/MNT

Giá XRPayNet cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1539 MNT trong khi giá XRPayNet thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1205 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRPayNet theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRPAYNET theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1334 MNT
0.1539 MNT
0.2198 MNT
0.2471 MNT
Thấp
0.1221 MNT
0.1205 MNT
0.08996 MNT
0.08996 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.75%
-22.57%
-7.06%
-42.16%

Thông tin XRPayNet

Số liệu thị trường XRPAYNET sang MNT

XRPAYNET/MNT:
₮0.1271
Khối lượng XRPAYNET 24 giờ:
₮20,783,965.46
Vốn hóa thị trường XRPAYNET:
₮713,482,666.36
Nguồn cung lưu hành XRPAYNET:
5.61B XRPAYNET

Tỷ giá XRPAYNET sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XRPayNet thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRPayNet là ₮0.1271 mỗi XRPAYNET, với tổng vốn hoá thị trường của ₮713,482,666.36 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,613,529,600 XRPAYNET. Khối lượng giao dịch của XRPayNet đã thay đổi +99.86% (₮10,384,578.36 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRPAYNET là ₮10,399,387.09.

Thông tin thêm về XRPayNet trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRPayNet phổ biến nhất là XRPAYNET sang MNT, trong đó mã của XRPayNet là XRPAYNET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87912.81 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75263.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 139957.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 559951.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8801952.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 43.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRPAYNET sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRPAYNET sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRPAYNET (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRPAYNET bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRPAYNET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XRPayNet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRPAYNET đến TWD
1 XRPAYNET thành NT$0.001111 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRPAYNET đến CNY
1 XRPAYNET thành ¥0.0002687 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRPAYNET đến USD
1 XRPAYNET thành $0.{4}3740 USD
popular info Euro
XRPAYNET đến EUR
1 XRPAYNET thành €0.{4}3226 EUR
popular info Đô la Canada
XRPAYNET đến CAD
1 XRPAYNET thành C$0.{4}5136 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRPAYNET đến KRW
1 XRPAYNET thành ₩0.05110 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
XRPAYNET đến MNT
1 XRPAYNET thành ₮0.1271 MNT
popular info Yên Nhật
XRPAYNET đến JPY
1 XRPAYNET thành ¥0.005457 JPY
popular info Bảng Anh
XRPAYNET đến GBP
1 XRPAYNET thành £0.{4}2762 GBP
popular info Real Brazil
XRPAYNET đến BRL
1 XRPAYNET thành R$0.0002055 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮486,483.57 MNT
other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮553.27 MNT
other assets Aave
AAVE đến MNT
1 AAVE thành ₮877,406.75 MNT
other assets Pepe
PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.03369 MNT
other assets Sei
SEI đến MNT
1 SEI thành ₮914.06 MNT
other assets Tagger
TAG đến MNT
1 TAG thành ₮0.6399 MNT
other assets dogwifhat
WIF đến MNT
1 WIF thành ₮2,838.44 MNT
other assets Mog Coin
MOG đến MNT
1 MOG thành ₮0.003121 MNT
other assets Aergo
AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮478.78 MNT
other assets Uniswap
UNI đến MNT
1 UNI thành ₮23,247.64 MNT

Bảng chuyển đổi từ XRPAYNET sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của XRPayNet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRPAYNET thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -22.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.75%, đạt mức cao nhất là 0.1334 MNT và mức thấp nhất là 0.1221 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 XRPAYNET là ₮0.1368 MNT , thay đổi -7.06% so với giá hiện tại. XRPayNet đã thay đổi
-
0.3199MNT
, tương đương mức thay đổi -71.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XRPAYNET
₮0.06355₮0.06246
+1.75%
1 XRPAYNET
₮0.1271₮0.1249
+1.75%
5 XRPAYNET
₮0.6355₮0.6246
+1.75%
10 XRPAYNET
₮1.27₮1.25
+1.75%
50 XRPAYNET
₮6.36₮6.25
+1.75%
100 XRPAYNET
₮12.71₮12.49
+1.75%
500 XRPAYNET
₮63.55₮62.46
+1.75%
1000 XRPAYNET
₮127.1₮124.92
+1.75%

Câu Hỏi Thường Gặp XRPAYNET/MNT

1 XRPayNet bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 XRPayNet (XRPAYNET) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1271.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRPAYNET với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.87 XRPAYNET đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRPAYNET sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRPAYNET sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRPAYNET bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 39.34 XRPAYNET, trong khi 5 XRPAYNET sẽ có giá khoảng 0.6355MNT.
Giá cao nhất của XRPAYNET/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRPAYNET tính theo MNT là ₮50.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRPAYNET/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRPayNet tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã giảm 22.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã giảm 7.06% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRPAYNET thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRPayNet và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRPAYNET/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRPAYNET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRPAYNET/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRPAYNET/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRPAYNET/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRPayNet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XRPayNet: XRPAYNET sang Đô la Mỹ (USD), XRPAYNET sang Euro (EUR), XRPAYNET sang Bảng Anh (GBP), XRPAYNET sang Đô la Canada (CAD), XRPAYNET sang Rupee Ấn Độ (INR), XRPAYNET sang Rupee Pakistan (PKR), XRPAYNET sang Real Brazil (BRL), XRPAYNET sang ...
Giá của XRPayNet ở Mỹ là $0.{4}3740 USD. Ngoài ra, giá của XRPayNet là €0.{4}3226 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2762 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5136 CAD ở Canada, ₹0.003230 INR ở Ấn Độ, ₨0.01061 PKR ở Pakistan, R$0.0002055 BRL ở Brazil, ...
Cặp XRPayNet phổ biến nhất là XRPAYNET sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 XRPayNet (XRPAYNET) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1271.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.