Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành ISK

XRPAYNET/ISK: 1 XRPAYNET = 0.004750 ISK. Giá chuyển đổi 1 XRPayNet (XRPAYNET) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004750 ISK hôm nay.
XRPAYNET
XRPAYNET
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRPAYNET/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRPAYNET hiện có giá trị là 0.004750 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRPAYNET hiện có giá 0.004750 ISK, nghĩa là mua 5 XRPAYNET sẽ mất 0.02375 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 210.53 XRPAYNET và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,052.67 XRPAYNET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRPAYNET sang ISK

Chuyển đổi ISK sang XRPAYNET

XRPayNet
Króna Iceland
1 XRPAYNET
0.004750  ISK
2 XRPAYNET
0.009500  ISK
5 XRPAYNET
0.02375  ISK
10 XRPAYNET
0.04750  ISK
20 XRPAYNET
0.09500  ISK
50 XRPAYNET
0.2375  ISK
100 XRPAYNET
0.4750  ISK
200 XRPAYNET
0.9500  ISK
500 XRPAYNET
2.37  ISK
1000 XRPAYNET
4.75  ISK
5000 XRPAYNET
23.75  ISK
10000 XRPAYNET
47.5  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của XRPayNet tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRPAYNET sang ISK, lên đến 10000 XRPAYNET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
XRPayNet
1 ISK
210.53 XRPAYNET
10 ISK
2,105.34 XRPAYNET
50 ISK
10,526.7 XRPAYNET
100 ISK
21,053.4 XRPAYNET
200 ISK
42,106.81 XRPAYNET
500 ISK
105,267.02 XRPAYNET
1000 ISK
210,534.05 XRPAYNET
2000 ISK
421,068.09 XRPAYNET
5000 ISK
1,052,670.23 XRPAYNET
10000 ISK
2,105,340.46 XRPAYNET
50000 ISK
10,526,702.28 XRPAYNET
100000 ISK
21,053,404.56 XRPAYNET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XRPAYNET toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo XRPayNet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XRPAYNET, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRPAYNET/ISK

XRPAYNET/ISK: 1 XRPAYNET = 0.004750 ISK; 2025/06/25 01:31:43
Trong 1D vừa qua, XRPayNet đã thay đổi +4.06% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRPayNet(XRPAYNET) đã thay đổi +4.06% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XRPAYNET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XRPAYNET sang ISK: Biến động và thay đổi giá của XRPayNet/ISK

Giá XRPayNet cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.005527 ISK trong khi giá XRPayNet thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.004326 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRPayNet theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRPAYNET theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005376 ISK
0.005527 ISK
0.007894 ISK
0.008874 ISK
Thấp
0.004442 ISK
0.004326 ISK
0.003231 ISK
0.003231 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.06%
-9.36%
-7.54%
-36.17%

Thông tin XRPayNet

Số liệu thị trường XRPAYNET sang ISK

XRPAYNET/ISK:
kr0.004750
Khối lượng XRPAYNET 24 giờ:
kr641,476.64
Vốn hóa thị trường XRPAYNET:
kr26,663,285.42
Nguồn cung lưu hành XRPAYNET:
5.61B XRPAYNET

Tỷ giá XRPAYNET sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XRPayNet thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRPayNet là kr0.004750 mỗi XRPAYNET, với tổng vốn hoá thị trường của kr26,663,285.42 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,613,529,600 XRPAYNET. Khối lượng giao dịch của XRPayNet đã thay đổi -15.49% (kr-117,536.17 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRPAYNET là kr759,012.81.

Thông tin thêm về XRPayNet trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRPayNet phổ biến nhất là XRPAYNET sang ISK, trong đó mã của XRPayNet là XRPAYNET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91023.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77655.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145148.76 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582858.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9092160.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.99 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRPAYNET sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRPAYNET sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRPAYNET (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRPAYNET bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRPAYNET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XRPayNet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRPAYNET đến TWD
1 XRPAYNET thành NT$0.001147 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRPAYNET đến CNY
1 XRPAYNET thành ¥0.0002792 CNY
popular info Króna Iceland
XRPAYNET đến ISK
1 XRPAYNET thành kr0.004750 ISK
popular info Đô la Mỹ
XRPAYNET đến USD
1 XRPAYNET thành $0.{4}3892 USD
popular info Euro
XRPAYNET đến EUR
1 XRPAYNET thành €0.{4}3350 EUR
popular info Đô la Canada
XRPAYNET đến CAD
1 XRPAYNET thành C$0.{4}5342 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRPAYNET đến KRW
1 XRPAYNET thành ₩0.05282 KRW
popular info Yên Nhật
XRPAYNET đến JPY
1 XRPAYNET thành ¥0.005638 JPY
popular info Bảng Anh
XRPAYNET đến GBP
1 XRPAYNET thành £0.{4}2858 GBP
popular info Real Brazil
XRPAYNET đến BRL
1 XRPAYNET thành R$0.0002145 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Newton Protocol
NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr63.95 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,633 ISK
other assets Aptos
APT đến ISK
1 APT thành kr599.22 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr1.66 ISK
other assets Resolv
RESOLV đến ISK
1 RESOLV thành kr21.06 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,057.71 ISK
other assets Sei
SEI đến ISK
1 SEI thành kr38.22 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.24 ISK
other assets Four
FORM đến ISK
1 FORM thành kr339.06 ISK
other assets BONDEX
BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.97 ISK

Bảng chuyển đổi từ XRPAYNET sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của XRPayNet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRPAYNET thành Króna Iceland đã thay đổi -9.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.06%, đạt mức cao nhất là 0.005376 ISK và mức thấp nhất là 0.004442 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XRPAYNET là kr0.005137 ISK , thay đổi -7.54% so với giá hiện tại. XRPayNet đã thay đổi
-kr
0.01073ISK
, tương đương mức thay đổi -69.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:31 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XRPAYNET
kr0.002375kr0.002282
+4.06%
1 XRPAYNET
kr0.004750kr0.004565
+4.06%
5 XRPAYNET
kr0.02375kr0.02282
+4.06%
10 XRPAYNET
kr0.04750kr0.04565
+4.06%
50 XRPAYNET
kr0.2375kr0.2282
+4.06%
100 XRPAYNET
kr0.4750kr0.4565
+4.06%
500 XRPAYNET
kr2.37kr2.28
+4.06%
1000 XRPAYNET
kr4.75kr4.56
+4.06%

Câu Hỏi Thường Gặp XRPAYNET/ISK

1 XRPayNet bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 XRPayNet (XRPAYNET) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004750.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRPAYNET với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 210.53 XRPAYNET đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRPAYNET sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRPAYNET sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRPAYNET bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,052.67 XRPAYNET, trong khi 5 XRPAYNET sẽ có giá khoảng 0.02375ISK.
Giá cao nhất của XRPAYNET/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRPAYNET tính theo ISK là kr1.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRPAYNET/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRPayNet tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã giảm 9.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã giảm 7.54% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRPAYNET thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRPayNet và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRPAYNET/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRPAYNET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRPAYNET/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRPAYNET/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRPAYNET/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRPayNet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XRPayNet: XRPAYNET sang Đô la Mỹ (USD), XRPAYNET sang Euro (EUR), XRPAYNET sang Bảng Anh (GBP), XRPAYNET sang Đô la Canada (CAD), XRPAYNET sang Rupee Ấn Độ (INR), XRPAYNET sang Rupee Pakistan (PKR), XRPAYNET sang Real Brazil (BRL), XRPAYNET sang ...
Giá của XRPayNet ở Mỹ là $0.{4}3892 USD. Ngoài ra, giá của XRPayNet là €0.{4}3350 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2858 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5342 CAD ở Canada, ₹0.003346 INR ở Ấn Độ, ₨0.01108 PKR ở Pakistan, R$0.0002145 BRL ở Brazil, ...
Cặp XRPayNet phổ biến nhất là XRPAYNET sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 XRPayNet (XRPAYNET) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004750.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.