Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành OMR

XRPAYNET/OMR: 1 XRPAYNET = 0.{4}1585 OMR. Giá chuyển đổi 1 XRPayNet (XRPAYNET) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}1585 OMR hôm nay.
XRPAYNET
XRPAYNET
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRPAYNET/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRPAYNET hiện có giá trị là 0.{4}1585 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRPAYNET hiện có giá 0.{4}1585 OMR, nghĩa là mua 5 XRPAYNET sẽ mất 0.{4}7925 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 63,093.83 XRPAYNET và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 315,469.15 XRPAYNET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRPAYNET sang OMR

Chuyển đổi OMR sang XRPAYNET

XRPayNet
Rial Oman
1 XRPAYNET
0.{4}1585  OMR
2 XRPAYNET
0.{4}3170  OMR
5 XRPAYNET
0.{4}7925  OMR
10 XRPAYNET
0.0001585  OMR
20 XRPAYNET
0.0003170  OMR
50 XRPAYNET
0.0007925  OMR
100 XRPAYNET
0.001585  OMR
200 XRPAYNET
0.003170  OMR
500 XRPAYNET
0.007925  OMR
1000 XRPAYNET
0.01585  OMR
5000 XRPAYNET
0.07925  OMR
10000 XRPAYNET
0.1585  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của XRPayNet tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRPAYNET sang OMR, lên đến 10000 XRPAYNET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
XRPayNet
1 OMR
63,093.83 XRPAYNET
10 OMR
630,938.31 XRPAYNET
50 OMR
3,154,691.54 XRPAYNET
100 OMR
6,309,383.08 XRPAYNET
200 OMR
12,618,766.15 XRPAYNET
500 OMR
31,546,915.38 XRPAYNET
1000 OMR
63,093,830.75 XRPAYNET
2000 OMR
126,187,661.51 XRPAYNET
5000 OMR
315,469,153.77 XRPAYNET
10000 OMR
630,938,307.53 XRPAYNET
50000 OMR
3,154,691,537.67 XRPAYNET
100000 OMR
6,309,383,075.34 XRPAYNET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành XRPAYNET toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo XRPayNet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang XRPAYNET, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRPAYNET/OMR

XRPAYNET/OMR: 1 XRPAYNET = 0.{4}1585 OMR; 2025/06/21 04:33:41
Trong 1D vừa qua, XRPayNet đã thay đổi +3.68% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRPayNet(XRPAYNET) đã thay đổi +3.68% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành XRPAYNET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XRPAYNET sang OMR: Biến động và thay đổi giá của XRPayNet/OMR

Giá XRPayNet cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}2170 OMR trong khi giá XRPayNet thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}1417 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRPayNet theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRPAYNET theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1681 OMR
0.{4}2170 OMR
0.{4}2486 OMR
0.{4}2824 OMR
Thấp
0.{4}1472 OMR
0.{4}1417 OMR
0.{4}1017 OMR
0.{4}1017 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.68%
-5.72%
-6.64%
-30.82%

Thông tin XRPayNet

Số liệu thị trường XRPAYNET sang OMR

XRPAYNET/OMR:
ر.ع.0.{4}1585
Khối lượng XRPAYNET 24 giờ:
ر.ع.1,746.55
Vốn hóa thị trường XRPAYNET:
ر.ع.88,971.13
Nguồn cung lưu hành XRPAYNET:
5.61B XRPAYNET

Tỷ giá XRPAYNET sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XRPayNet thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRPayNet là ر.ع.0.{4}1585 mỗi XRPAYNET, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.88,971.13 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,613,529,600 XRPAYNET. Khối lượng giao dịch của XRPayNet đã thay đổi +30.93% (ر.ع.412.55 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRPAYNET là ر.ع.1,333.99.

Thông tin thêm về XRPayNet trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRPayNet phổ biến nhất là XRPAYNET sang OMR, trong đó mã của XRPayNet là XRPAYNET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103579.45 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2417.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.04 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89875.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76969.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142235.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 571012.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8970146.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRPAYNET sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRPAYNET sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRPAYNET (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRPAYNET bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRPAYNET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XRPayNet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRPAYNET đến TWD
1 XRPAYNET thành NT$0.001220 TWD
popular info Rial Oman
XRPAYNET đến OMR
1 XRPAYNET thành ر.ع.0.{4}1585 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRPAYNET đến CNY
1 XRPAYNET thành ¥0.0002962 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRPAYNET đến USD
1 XRPAYNET thành $0.{4}4124 USD
popular info Euro
XRPAYNET đến EUR
1 XRPAYNET thành €0.{4}3579 EUR
popular info Đô la Canada
XRPAYNET đến CAD
1 XRPAYNET thành C$0.{4}5663 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRPAYNET đến KRW
1 XRPAYNET thành ₩0.05663 KRW
popular info Yên Nhật
XRPAYNET đến JPY
1 XRPAYNET thành ¥0.006026 JPY
popular info Bảng Anh
XRPAYNET đến GBP
1 XRPAYNET thành £0.{4}3065 GBP
popular info Real Brazil
XRPAYNET đến BRL
1 XRPAYNET thành R$0.0002274 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.931.86 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.39,754.72 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.54.02 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8177 OMR
other assets Aergo
AERGO đến OMR
1 AERGO thành ر.ع.0.05297 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.06273 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.247.43 OMR
other assets Sonic
S đến OMR
1 S thành ر.ع.0.1068 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.2249 OMR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến OMR
1 FARTCOIN thành ر.ع.0.3584 OMR

Bảng chuyển đổi từ XRPAYNET sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của XRPayNet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRPAYNET thành Rial Oman đã thay đổi -5.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.68%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1681 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1472 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 XRPAYNET là ر.ع.0.{4}1698 OMR , thay đổi -6.64% so với giá hiện tại. XRPayNet đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}3367OMR
, tương đương mức thay đổi -67.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XRPAYNET
ر.ع.0.{5}7925ر.ع.0.{5}7643
+3.68%
1 XRPAYNET
ر.ع.0.{4}1585ر.ع.0.{4}1529
+3.68%
5 XRPAYNET
ر.ع.0.{4}7925ر.ع.0.{4}7643
+3.68%
10 XRPAYNET
ر.ع.0.0001585ر.ع.0.0001529
+3.68%
50 XRPAYNET
ر.ع.0.0007925ر.ع.0.0007643
+3.68%
100 XRPAYNET
ر.ع.0.001585ر.ع.0.001529
+3.68%
500 XRPAYNET
ر.ع.0.007925ر.ع.0.007643
+3.68%
1000 XRPAYNET
ر.ع.0.01585ر.ع.0.01529
+3.68%

Câu Hỏi Thường Gặp XRPAYNET/OMR

1 XRPayNet bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 XRPayNet (XRPAYNET) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1585.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRPAYNET với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63,093.83 XRPAYNET đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRPAYNET sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRPAYNET sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRPAYNET bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 315,469.15 XRPAYNET, trong khi 5 XRPAYNET sẽ có giá khoảng 0.{4}7925OMR.
Giá cao nhất của XRPAYNET/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRPAYNET tính theo OMR là ر.ع.0.005760. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRPAYNET/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRPayNet tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã giảm 5.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã giảm 6.64% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRPAYNET thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRPayNet và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRPAYNET/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRPAYNET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRPAYNET/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRPAYNET/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRPAYNET/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRPayNet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XRPayNet: XRPAYNET sang Đô la Mỹ (USD), XRPAYNET sang Euro (EUR), XRPAYNET sang Bảng Anh (GBP), XRPAYNET sang Đô la Canada (CAD), XRPAYNET sang Rupee Ấn Độ (INR), XRPAYNET sang Rupee Pakistan (PKR), XRPAYNET sang Real Brazil (BRL), XRPAYNET sang ...
Giá của XRPayNet ở Mỹ là $0.{4}4124 USD. Ngoài ra, giá của XRPayNet là €0.{4}3579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3065 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5663 CAD ở Canada, ₹0.003572 INR ở Ấn Độ, ₨0.01171 PKR ở Pakistan, R$0.0002274 BRL ở Brazil, ...
Cặp XRPayNet phổ biến nhất là XRPAYNET sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 XRPayNet (XRPAYNET) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1585.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.