Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96253.02 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96253.02 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96253.02 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WIF thành MNT
WIF/MNT: 1 WIF = 1,990.44 MNT. Giá chuyển đổi 1 dogwifhat (WIF) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1,990.44 MNT hôm nay.

WIF
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WIF/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dogwifhat (WIF) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WIF hiện có giá trị là 1990.44 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WIF hiện có giá 1990.44 MNT, nghĩa là mua 5 WIF sẽ mất 9952.21 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0005024 WIF và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.002512 WIF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WIF sang MNT
Chuyển đổi MNT sang WIF
dogwifhat
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WIF thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của dogwifhat tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WIF sang MNT, lên đến 10000 WIF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
dogwifhat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WIF toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo dogwifhat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WIF, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WIF/MNT
WIF/MNT: 1 WIF = 1,990.44 MNT; 2025/05/03 16:30:59
Trong 1D vừa qua, dogwifhat đã thay đổi -6.99% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dogwifhat(WIF) đã thay đổi -6.99% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WIF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WIF sang MNT: Biến động và thay đổi giá của dogwifhat/MNT
Giá dogwifhat cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 2,269.56 MNT trong khi giá dogwifhat thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 1,915.02 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dogwifhat theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WIF theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,226.47 MNT | 2,269.56 MNT | 2,438.8 MNT | 3,225.49 MNT |
Thấp | 1,978.64 MNT | 1,915.02 MNT | 1,037.5 MNT | 1,037.5 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.99% | -10.60% | +58.81% | -42.90% |
Thông tin dogwifhat
Số liệu thị trường WIF sang MNT
WIF/MNT:
₮1,990.44
Khối lượng WIF 24 giờ:
₮564,699,505,431.52
Vốn hóa thị trường WIF:
₮1,988,134,870,340.06
Nguồn cung lưu hành WIF:
998.84M WIF
Tỷ giá WIF sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi dogwifhat thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dogwifhat là ₮1,990.44 mỗi WIF, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,988,134,870,340.06 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,840,700 WIF. Khối lượng giao dịch của dogwifhat đã thay đổi +13.94% (₮69,077,774,386.18 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WIF là ₮495,621,731,045.35.
Thông tin thêm về dogwifhat trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dogwifhat phổ biến nhất là WIF sang MNT, trong đó mã của dogwifhat là WIF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WIF sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WIF sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WIF (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WIF bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WIF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi dogwifhat phổ biến

WIF đến TWD
1 WIF thành NT$17.99 TWD

WIF đến CNY
1 WIF thành ¥4.25 CNY

WIF đến USD
1 WIF thành $0.5858 USD

WIF đến EUR
1 WIF thành €0.5182 EUR

WIF đến CAD
1 WIF thành C$0.8095 CAD

WIF đến KRW
1 WIF thành ₩819.99 KRW

WIF đến JPY
1 WIF thành ¥84.88 JPY
WIF đến MNT
1 WIF thành ₮1,990.44 MNT

WIF đến GBP
1 WIF thành £0.4415 GBP

WIF đến BRL
1 WIF thành R$3.32 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮721.58 MNT

gork đến MNT
1 gork thành ₮207.98 MNT

SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮312.22 MNT

BSW đến MNT
1 BSW thành ₮146.74 MNT

PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,792.75 MNT

AIDOGE đến MNT
1 AIDOGE thành ₮0.{6}6276 MNT

FLZ đến MNT
1 FLZ thành ₮7,919.45 MNT

AVA đến MNT
1 AVA thành ₮2,296.87 MNT

GMMT đến MNT
1 GMMT thành ₮28.71 MNT

MUBARAK đến MNT
1 MUBARAK thành ₮115.01 MNT
Bảng chuyển đổi từ WIF sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của dogwifhat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WIF thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -10.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.99%, đạt mức cao nhất là 2,226.47 MNT và mức thấp nhất là 1,978.64 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WIF là ₮1,253.31 MNT , thay đổi +58.81% so với giá hiện tại. dogwifhat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.41% so với năm trước.
-₮
8,169.74MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WIF | ₮995.22 | ₮1,070.07 | -6.99% |
1 WIF | ₮1,990.44 | ₮2,140.13 | -6.99% |
5 WIF | ₮9,952.21 | ₮10,700.66 | -6.99% |
10 WIF | ₮19,904.42 | ₮21,401.32 | -6.99% |
50 WIF | ₮99,522.12 | ₮107,006.59 | -6.99% |
100 WIF | ₮199,044.24 | ₮214,013.18 | -6.99% |
500 WIF | ₮995,221.19 | ₮1,070,065.88 | -6.99% |
1000 WIF | ₮1,990,442.38 | ₮2,140,131.76 | -6.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp WIF/MNT
1 dogwifhat bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 dogwifhat (WIF) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1,990.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu WIF với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005024 WIF đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WIF sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WIF sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WIF bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.002512 WIF, trong khi 5 WIF sẽ có giá khoảng 9,952.21MNT.
Giá cao nhất của WIF/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WIF tính theo MNT là ₮16,480.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WIF/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dogwifhat tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dogwifhat (WIF) đã giảm 10.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dogwifhat (WIF) đã tăng 58.81% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WIF thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dogwifhat và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WIF/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WIF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WIF/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WIF/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WIF/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dogwifhat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
