Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VMINT thành MUR

VMINT/MUR: 1 VMINT = 0.04382 MUR. Giá chuyển đổi 1 VoluMint (VMINT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.04382 MUR hôm nay.
VMINT
VMINT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMINT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VoluMint (VMINT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMINT hiện có giá trị là 0.04382 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMINT hiện có giá 0.04382 MUR, nghĩa là mua 5 VMINT sẽ mất 0.2191 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 22.82 VMINT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 114.1 VMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VMINT sang MUR

Chuyển đổi MUR sang VMINT

VoluMint
Rupee Mauritius
1 VMINT
0.04382  MUR
2 VMINT
0.08764  MUR
5 VMINT
0.2191  MUR
10 VMINT
0.4382  MUR
20 VMINT
0.8764  MUR
100 VMINT
4.38  MUR
200 VMINT
8.76  MUR
500 VMINT
21.91  MUR
1000 VMINT
43.82  MUR
5000 VMINT
219.11  MUR
10000 VMINT
438.22  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMINT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của VoluMint tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMINT sang MUR, lên đến 10000 VMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
VoluMint
50 MUR
1,140.99 VMINT
100 MUR
2,281.97 VMINT
200 MUR
4,563.94 VMINT
500 MUR
11,409.86 VMINT
1000 MUR
22,819.72 VMINT
2000 MUR
45,639.44 VMINT
5000 MUR
114,098.61 VMINT
10000 MUR
228,197.21 VMINT
50000 MUR
1,140,986.06 VMINT
100000 MUR
2,281,972.13 VMINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành VMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo VoluMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang VMINT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VMINT/MUR

VMINT/MUR: 1 VMINT = 0.04382 MUR; 2025/06/24 19:34:09
Trong 1D vừa qua, VoluMint đã thay đổi -4.49% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VoluMint(VMINT) đã thay đổi -4.49% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành VMINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VMINT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của VoluMint/MUR

Giá VoluMint cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.05341 MUR trong khi giá VoluMint thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.04361 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VoluMint theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMINT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04589 MUR
0.05341 MUR
0.09537 MUR
0.1292 MUR
Thấp
0.04361 MUR
0.04361 MUR
0.04361 MUR
0.04361 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.49%
-9.85%
-51.54%
-42.31%

Thông tin VoluMint

Số liệu thị trường VMINT sang MUR

VMINT/MUR:
₨0.04382
Khối lượng VMINT 24 giờ:
₨26,828.93
Vốn hóa thị trường VMINT:
₨24,195,575.78
Nguồn cung lưu hành VMINT:
552.14M VMINT

Tỷ giá VMINT sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VoluMint thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VoluMint là ₨0.04382 mỗi VMINT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨24,195,575.78 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 552,136,300 VMINT. Khối lượng giao dịch của VoluMint đã thay đổi -85.99% (₨-164,644.88 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMINT là ₨191,473.8.

Thông tin thêm về VoluMint trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang MUR, trong đó mã của VoluMint là VMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90949.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77550.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145000.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582022.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9086735.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VMINT sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VMINT sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VMINT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMINT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VoluMint phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VMINT đến TWD
1 VMINT thành NT$0.02845 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VMINT đến CNY
1 VMINT thành ¥0.006928 CNY
popular info Đô la Mỹ
VMINT đến USD
1 VMINT thành $0.0009657 USD
popular info Euro
VMINT đến EUR
1 VMINT thành €0.0008305 EUR
popular info Đô la Canada
VMINT đến CAD
1 VMINT thành C$0.001324 CAD
popular info Rupee Mauritius
VMINT đến MUR
1 VMINT thành ₨0.04382 MUR
popular info Won Hàn Quốc
VMINT đến KRW
1 VMINT thành ₩1.31 KRW
popular info Yên Nhật
VMINT đến JPY
1 VMINT thành ¥0.1397 JPY
popular info Bảng Anh
VMINT đến GBP
1 VMINT thành £0.0007081 GBP
popular info Real Brazil
VMINT đến BRL
1 VMINT thành R$0.005315 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Ethereum
ETH đến MUR
1 ETH thành ₨110,526.2 MUR
other assets Bitcoin
BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,790,123.84 MUR
other assets XRP
XRP đến MUR
1 XRP thành ₨100.06 MUR
other assets Sei
SEI đến MUR
1 SEI thành ₨12.62 MUR
other assets Chainlink
LINK đến MUR
1 LINK thành ₨607.91 MUR
other assets Solana
SOL đến MUR
1 SOL thành ₨6,525.65 MUR
other assets Cardano
ADA đến MUR
1 ADA thành ₨26.47 MUR
other assets Pepe
PEPE đến MUR
1 PEPE thành ₨0.0004501 MUR
other assets dogwifhat
WIF đến MUR
1 WIF thành ₨38.28 MUR
other assets Aptos
APT đến MUR
1 APT thành ₨224.18 MUR

Bảng chuyển đổi từ VMINT sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của VoluMint đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMINT thành Rupee Mauritius đã thay đổi -9.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.49%, đạt mức cao nhất là 0.04589 MUR và mức thấp nhất là 0.04361 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VMINT là ₨0.09043 MUR , thay đổi -51.54% so với giá hiện tại. VoluMint đã thay đổi
-
0.6399MUR
, tương đương mức thay đổi -93.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VMINT
₨0.02191₨0.02294
-4.49%
1 VMINT
₨0.04382₨0.04588
-4.49%
5 VMINT
₨0.2191₨0.2294
-4.49%
10 VMINT
₨0.4382₨0.4588
-4.49%
50 VMINT
₨2.19₨2.29
-4.49%
100 VMINT
₨4.38₨4.59
-4.49%
500 VMINT
₨21.91₨22.94
-4.49%
1000 VMINT
₨43.82₨45.88
-4.49%

Câu Hỏi Thường Gặp VMINT/MUR

1 VoluMint bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 VoluMint (VMINT) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.04382.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMINT với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.82 VMINT đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMINT sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMINT sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMINT bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 114.1 VMINT, trong khi 5 VMINT sẽ có giá khoảng 0.2191MUR.
Giá cao nhất của VMINT/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMINT tính theo MUR là ₨3.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMINT/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VoluMint tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 9.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 51.54% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMINT thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VoluMint và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMINT/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMINT/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMINT/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMINT/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VoluMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VoluMint: VMINT sang Đô la Mỹ (USD), VMINT sang Euro (EUR), VMINT sang Bảng Anh (GBP), VMINT sang Đô la Canada (CAD), VMINT sang Rupee Ấn Độ (INR), VMINT sang Rupee Pakistan (PKR), VMINT sang Real Brazil (BRL), VMINT sang ...
Giá của VoluMint ở Mỹ là $0.0009657 USD. Ngoài ra, giá của VoluMint là €0.0008305 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007081 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001324 CAD ở Canada, ₹0.08297 INR ở Ấn Độ, ₨0.2750 PKR ở Pakistan, R$0.005315 BRL ở Brazil, ...
Cặp VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 VoluMint (VMINT) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.04382.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.