Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VMINT thành DKK

VMINT/DKK: 1 VMINT = 0.01188 DKK. Giá chuyển đổi 1 VoluMint (VMINT) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01188 DKK hôm nay.
VMINT
VMINT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMINT/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VoluMint (VMINT) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMINT hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMINT hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 VMINT sẽ mất 0.06 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 84.14 VMINT và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 420.7 VMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VMINT sang DKK

Chuyển đổi DKK sang VMINT

VoluMint
Krone Đan Mạch
1 VMINT
0.01188  DKK
2 VMINT
0.02377  DKK
5 VMINT
0.05942  DKK
10 VMINT
0.1188  DKK
20 VMINT
0.2377  DKK
50 VMINT
0.5942  DKK
100 VMINT
1.19  DKK
200 VMINT
2.38  DKK
500 VMINT
5.94  DKK
1000 VMINT
11.88  DKK
5000 VMINT
59.42  DKK
10000 VMINT
118.85  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMINT thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của VoluMint tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMINT sang DKK, lên đến 10000 VMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
VoluMint
100 DKK
8,414.01 VMINT
200 DKK
16,828.02 VMINT
500 DKK
42,070.05 VMINT
1000 DKK
84,140.09 VMINT
2000 DKK
168,280.19 VMINT
5000 DKK
420,700.46 VMINT
10000 DKK
841,400.93 VMINT
50000 DKK
4,207,004.64 VMINT
100000 DKK
8,414,009.29 VMINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành VMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo VoluMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang VMINT, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VMINT/DKK

VMINT/DKK: 1 VMINT = 0.01188 DKK; 2025/04/27 10:55:40
Trong 1D vừa qua, VoluMint đã thay đổi -0.90% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VoluMint(VMINT) đã thay đổi -0.90% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành VMINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VMINT sang DKK: Biến động và thay đổi giá của VoluMint/DKK

Giá VoluMint cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01286 DKK trong khi giá VoluMint thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01102 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VoluMint theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMINT theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01200 DKK
0.01286 DKK
0.01517 DKK
0.02814 DKK
Thấp
0.01174 DKK
0.01102 DKK
0.008282 DKK
0.008282 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.90%
-4.68%
+6.75%
-50.06%

Thông tin VoluMint

Số liệu thị trường VMINT sang DKK

VMINT/DKK:
kr0.01188
Khối lượng VMINT 24 giờ:
kr5,587.24
Vốn hóa thị trường VMINT:
kr6,562,107.08
Nguồn cung lưu hành VMINT:
552.14M VMINT

Tỷ giá VMINT sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VoluMint thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VoluMint là kr0.01188 mỗi VMINT, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,562,107.08 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 552,136,300 VMINT. Khối lượng giao dịch của VoluMint đã thay đổi -71.09% (kr-13,739.88 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMINT là kr19,327.12.

Thông tin thêm về VoluMint trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang DKK, trong đó mã của VoluMint là VMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VMINT sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VMINT sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VMINT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMINT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VoluMint phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VMINT đến TWD
1 VMINT thành NT$0.05889 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VMINT đến CNY
1 VMINT thành ¥0.01319 CNY
popular info Đô la Mỹ
VMINT đến USD
1 VMINT thành $0.001809 USD
popular info Euro
VMINT đến EUR
1 VMINT thành €0.001590 EUR
popular info Krone Đan Mạch
VMINT đến DKK
1 VMINT thành kr0.01188 DKK
popular info Đô la Canada
VMINT đến CAD
1 VMINT thành C$0.002512 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VMINT đến KRW
1 VMINT thành ₩2.6 KRW
popular info Yên Nhật
VMINT đến JPY
1 VMINT thành ¥0.2599 JPY
popular info Bảng Anh
VMINT đến GBP
1 VMINT thành £0.001359 GBP
popular info Real Brazil
VMINT đến BRL
1 VMINT thành R$0.01030 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets JUST
JST đến DKK
1 JST thành kr0.2764 DKK
other assets Alchemy Pay
ACH đến DKK
1 ACH thành kr0.1849 DKK
other assets ARPA
ARPA đến DKK
1 ARPA thành kr0.1788 DKK
other assets Stacks
STX đến DKK
1 STX thành kr5.74 DKK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến DKK
1 ENS thành kr123.89 DKK
other assets Steem
STEEM đến DKK
1 STEEM thành kr1.09 DKK
other assets Philtoken
PHIL đến DKK
1 PHIL thành kr0.01696 DKK
other assets Frax Share
FXS đến DKK
1 FXS thành kr17.53 DKK
other assets Loom Network
LOOM đến DKK
1 LOOM thành kr0.1551 DKK
other assets Pluton
PLU đến DKK
1 PLU thành kr6.3 DKK

Bảng chuyển đổi từ VMINT sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của VoluMint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMINT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -4.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.90%, đạt mức cao nhất là 0.01200 DKK và mức thấp nhất là 0.01174 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 VMINT là kr0.01113 DKK , thay đổi +6.75% so với giá hiện tại. VoluMint đã thay đổi
-kr
0.1865DKK
, tương đương mức thay đổi -94.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VMINTkr0.005942kr0.005996
-0.90%
1 VMINTkr0.01188kr0.01199
-0.90%
5 VMINTkr0.05942kr0.05996
-0.90%
10 VMINTkr0.1188kr0.1199
-0.90%
50 VMINTkr0.5942kr0.5996
-0.90%
100 VMINTkr1.19kr1.2
-0.90%
500 VMINTkr5.94kr6
-0.90%
1000 VMINTkr11.88kr11.99
-0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp VMINT/DKK

1 VoluMint bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 VoluMint (VMINT) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01188.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMINT với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.14 VMINT đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMINT sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMINT sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMINT bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 420.7 VMINT, trong khi 5 VMINT sẽ có giá khoảng 0.05942DKK.
Giá cao nhất của VMINT/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMINT tính theo DKK là kr0.5583. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMINT/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VoluMint tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 4.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã tăng 6.75% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMINT thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VoluMint và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMINT/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMINT/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMINT/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMINT/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VoluMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.