Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106230.00 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106230.00 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106230.00 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VMINT thành EUR
VMINT/EUR: 1 VMINT = 0.0007887 EUR. Giá chuyển đổi 1 VoluMint (VMINT) thành Euro (EUR) là 0.0007887 EUR hôm nay.

VMINT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMINT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VoluMint (VMINT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMINT hiện có giá trị là 0.0007887 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMINT hiện có giá 0.0007887 EUR, nghĩa là mua 5 VMINT sẽ mất 0.003944 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,267.85 VMINT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,339.26 VMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VMINT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang VMINT
VoluMint
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMINT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của VoluMint tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMINT sang EUR, lên đến 10000 VMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
VoluMint
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo VoluMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VMINT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VMINT/EUR
VMINT/EUR: 1 VMINT = 0.0007887 EUR; 2025/06/25 05:59:11
Trong 1D vừa qua, VoluMint đã thay đổi -9.58% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VoluMint(VMINT) đã thay đổi -9.58% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VMINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VMINT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của VoluMint/EUR
Giá VoluMint cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001013 EUR trong khi giá VoluMint thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0007711 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VoluMint theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMINT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008687 EUR | 0.001013 EUR | 0.001809 EUR | 0.002450 EUR |
Thấp | 0.0007711 EUR | 0.0007711 EUR | 0.0007711 EUR | 0.0007711 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.58% | -13.64% | -54.85% | -46.20% |
Thông tin VoluMint
Số liệu thị trường VMINT sang EUR
VMINT/EUR:
€0.0007887
Khối lượng VMINT 24 giờ:
€1,389.19
Vốn hóa thị trường VMINT:
€435,489.7
Nguồn cung lưu hành VMINT:
552.14M VMINT
Tỷ giá VMINT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VoluMint thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VoluMint là €0.0007887 mỗi VMINT, với tổng vốn hoá thị trường của €435,489.7 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 552,136,300 VMINT. Khối lượng giao dịch của VoluMint đã thay đổi -34.42% (€-729.28 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMINT là €2,118.47.
Thông tin thêm về VoluMint trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang EUR, trong đó mã của VoluMint là VMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91012.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77655.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145169.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582953.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9094350.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VMINT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VMINT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VMINT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMINT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VoluMint phổ biến

VMINT đến TWD
1 VMINT thành NT$0.02695 TWD

VMINT đến CNY
1 VMINT thành ¥0.006568 CNY

VMINT đến USD
1 VMINT thành $0.0009165 USD

VMINT đến EUR
1 VMINT thành €0.0007887 EUR

VMINT đến CAD
1 VMINT thành C$0.001258 CAD

VMINT đến KRW
1 VMINT thành ₩1.25 KRW

VMINT đến JPY
1 VMINT thành ¥0.1327 JPY

VMINT đến GBP
1 VMINT thành £0.0006730 GBP

VMINT đến BRL
1 VMINT thành R$0.005052 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

NEWT đến EUR
1 NEWT thành €0.4012 EUR

APT đến EUR
1 APT thành €4.19 EUR

BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.01275 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €7.46 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.008788 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €2.43 EUR

SEI đến EUR
1 SEI thành €0.2630 EUR
![other assets Quickswap [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/23e5466969665fe7482af6bb112992ac1710263425091.png)
QUICK đến EUR
1 QUICK thành €0.01644 EUR

CFG đến EUR
1 CFG thành €0.1576 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.05129 EUR
Bảng chuyển đổi từ VMINT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của VoluMint đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMINT thành Euro đã thay đổi -13.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.58%, đạt mức cao nhất là 0.0008687 EUR và mức thấp nhất là 0.0007711 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VMINT là €0.001743 EUR , thay đổi -54.85% so với giá hiện tại. VoluMint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.12% so với năm trước.
-€
0.01258EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VMINT | €0.0003944 | €0.0004360 | -9.58% |
1 VMINT | €0.0007887 | €0.0008719 | -9.58% |
5 VMINT | €0.003944 | €0.004360 | -9.58% |
10 VMINT | €0.007887 | €0.008719 | -9.58% |
50 VMINT | €0.03944 | €0.04360 | -9.58% |
100 VMINT | €0.07887 | €0.08719 | -9.58% |
500 VMINT | €0.3944 | €0.4360 | -9.58% |
1000 VMINT | €0.7887 | €0.8719 | -9.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp VMINT/EUR
1 VoluMint bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 VoluMint (VMINT) trong Euro (EUR) là €0.0007887.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMINT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,267.85 VMINT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMINT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMINT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMINT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,339.26 VMINT, trong khi 5 VMINT sẽ có giá khoảng 0.003944EUR.
Giá cao nhất của VMINT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMINT tính theo EUR là €0.07314. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMINT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VoluMint tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 13.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 54.85% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMINT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VoluMint và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMINT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMINT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMINT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMINT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VoluMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VoluMint: VMINT sang Đô la Mỹ (USD), VMINT sang Euro (EUR), VMINT sang Bảng Anh (GBP), VMINT sang Đô la Canada (CAD), VMINT sang Rupee Ấn Độ (INR), VMINT sang Rupee Pakistan (PKR), VMINT sang Real Brazil (BRL), VMINT sang ...
Giá của VoluMint ở Mỹ là $0.0009165 USD. Ngoài ra, giá của VoluMint là €0.0007887 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006730 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001258 CAD ở Canada, ₹0.07881 INR ở Ấn Độ, ₨0.2600 PKR ở Pakistan, R$0.005052 BRL ở Brazil, ...
Cặp VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang Euro(EUR). Giá của 1 VoluMint (VMINT) ở Euro (EUR) là €0.0007887.
Giá của VoluMint ở Mỹ là $0.0009165 USD. Ngoài ra, giá của VoluMint là €0.0007887 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006730 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001258 CAD ở Canada, ₹0.07881 INR ở Ấn Độ, ₨0.2600 PKR ở Pakistan, R$0.005052 BRL ở Brazil, ...
Cặp VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang Euro(EUR). Giá của 1 VoluMint (VMINT) ở Euro (EUR) là €0.0007887.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
