Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VMINT thành EGP

VMINT/EGP: 1 VMINT = 0.09166 EGP. Giá chuyển đổi 1 VoluMint (VMINT) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.09166 EGP hôm nay.
VMINT
VMINT
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMINT/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VoluMint (VMINT) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMINT hiện có giá trị là 0.09 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMINT hiện có giá 0.09 EGP, nghĩa là mua 5 VMINT sẽ mất 0.46 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 10.91 VMINT và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 54.55 VMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VMINT sang EGP

Chuyển đổi EGP sang VMINT

VoluMint
Bảng Ai Cập
1 VMINT
0.09166  EGP
2 VMINT
0.1833  EGP
5 VMINT
0.4583  EGP
10 VMINT
0.9166  EGP
100 VMINT
9.17  EGP
200 VMINT
18.33  EGP
500 VMINT
45.83  EGP
1000 VMINT
91.66  EGP
5000 VMINT
458.3  EGP
10000 VMINT
916.59  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMINT thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của VoluMint tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMINT sang EGP, lên đến 10000 VMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
VoluMint
100 EGP
1,090.99 VMINT
200 EGP
2,181.99 VMINT
500 EGP
5,454.97 VMINT
1000 EGP
10,909.95 VMINT
2000 EGP
21,819.89 VMINT
5000 EGP
54,549.73 VMINT
10000 EGP
109,099.45 VMINT
50000 EGP
545,497.27 VMINT
100000 EGP
1,090,994.54 VMINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành VMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo VoluMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang VMINT, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VMINT/EGP

VMINT/EGP: 1 VMINT = 0.09166 EGP; 2025/04/27 10:40:26
Trong 1D vừa qua, VoluMint đã thay đổi -0.90% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VoluMint(VMINT) đã thay đổi -0.90% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành VMINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VMINT sang EGP: Biến động và thay đổi giá của VoluMint/EGP

Giá VoluMint cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.09933 EGP trong khi giá VoluMint thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.08513 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VoluMint theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMINT theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09266 EGP
0.09933 EGP
0.1172 EGP
0.2173 EGP
Thấp
0.09071 EGP
0.08513 EGP
0.06397 EGP
0.06397 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.90%
-4.68%
+6.75%
-50.06%

Thông tin VoluMint

Số liệu thị trường VMINT sang EGP

VMINT/EGP:
£0.09166
Khối lượng VMINT 24 giờ:
£42,533
Vốn hóa thị trường VMINT:
£50,608,528.47
Nguồn cung lưu hành VMINT:
552.14M VMINT

Tỷ giá VMINT sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VoluMint thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VoluMint là £0.09166 mỗi VMINT, với tổng vốn hoá thị trường của £50,608,528.47 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 552,136,300 VMINT. Khối lượng giao dịch của VoluMint đã thay đổi -71.51% (£-106,757.45 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMINT là £149,290.45.

Thông tin thêm về VoluMint trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang EGP, trong đó mã của VoluMint là VMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VMINT sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VMINT sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VMINT (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMINT bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VoluMint phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VMINT đến TWD
1 VMINT thành NT$0.05880 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VMINT đến CNY
1 VMINT thành ¥0.01317 CNY
popular info Đô la Mỹ
VMINT đến USD
1 VMINT thành $0.001806 USD
popular info Euro
VMINT đến EUR
1 VMINT thành €0.001587 EUR
popular info Đô la Canada
VMINT đến CAD
1 VMINT thành C$0.002508 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VMINT đến KRW
1 VMINT thành ₩2.6 KRW
popular info Yên Nhật
VMINT đến JPY
1 VMINT thành ¥0.2595 JPY
popular info Bảng Anh
VMINT đến GBP
1 VMINT thành £0.001357 GBP
popular info Bảng Ai Cập
VMINT đến EGP
1 VMINT thành £0.09166 EGP
popular info Real Brazil
VMINT đến BRL
1 VMINT thành R$0.01028 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets JUST
JST đến EGP
1 JST thành £2.11 EGP
other assets Alchemy Pay
ACH đến EGP
1 ACH thành £1.44 EGP
other assets ARPA
ARPA đến EGP
1 ARPA thành £1.39 EGP
other assets Stacks
STX đến EGP
1 STX thành £44.56 EGP
other assets Ethereum Name Service
ENS đến EGP
1 ENS thành £959.48 EGP
other assets Steem
STEEM đến EGP
1 STEEM thành £8.46 EGP
other assets Philtoken
PHIL đến EGP
1 PHIL thành £0.1294 EGP
other assets Frax Share
FXS đến EGP
1 FXS thành £136.5 EGP
other assets Loom Network
LOOM đến EGP
1 LOOM thành £1.22 EGP
other assets Pluton
PLU đến EGP
1 PLU thành £48.17 EGP

Bảng chuyển đổi từ VMINT sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của VoluMint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMINT thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -4.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.90%, đạt mức cao nhất là 0.09266 EGP và mức thấp nhất là 0.09071 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 VMINT là £0.08586 EGP , thay đổi +6.75% so với giá hiện tại. VoluMint đã thay đổi
-£
1.44EGP
, tương đương mức thay đổi -94.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VMINT£0.04583£0.04625
-0.90%
1 VMINT£0.09166£0.09249
-0.90%
5 VMINT£0.4583£0.4625
-0.90%
10 VMINT£0.9166£0.9249
-0.90%
50 VMINT£4.58£4.62
-0.90%
100 VMINT£9.17£9.25
-0.90%
500 VMINT£45.83£46.25
-0.90%
1000 VMINT£91.66£92.49
-0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp VMINT/EGP

1 VoluMint bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 VoluMint (VMINT) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.09166.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMINT với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.91 VMINT đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMINT sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMINT sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMINT bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 54.55 VMINT, trong khi 5 VMINT sẽ có giá khoảng 0.4583EGP.
Giá cao nhất của VMINT/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMINT tính theo EGP là £4.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMINT/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VoluMint tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 4.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã tăng 6.75% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMINT thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VoluMint và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMINT/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMINT/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMINT/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMINT/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VoluMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.