Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107361.16 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107361.16 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107361.16 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHARD thành DKK
SHARD/DKK: 1 SHARD = 0.01334 DKK. Giá chuyển đổi 1 Shard (SHARD) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01334 DKK hôm nay.

SHARD
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHARD/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shard (SHARD) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHARD hiện có giá trị là 0.01334 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHARD hiện có giá 0.01334 DKK, nghĩa là mua 5 SHARD sẽ mất 0.06671 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 74.96 SHARD và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 374.78 SHARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHARD sang DKK
Chuyển đổi DKK sang SHARD
Shard
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHARD thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Shard tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHARD sang DKK, lên đến 10000 SHARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Shard
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành SHARD toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Shard đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang SHARD, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHARD/DKK
SHARD/DKK: 1 SHARD = 0.01334 DKK; 2025/06/26 17:04:26
Trong 1D vừa qua, Shard đã thay đổi +0.00% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shard(SHARD) đã thay đổi +0.00% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành SHARD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SHARD sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Shard/DKK
Giá Shard cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01990 DKK trong khi giá Shard thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01257 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shard theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHARD theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01338 DKK | 0.01990 DKK | 0.01990 DKK | 0.01990 DKK |
Thấp | 0.01315 DKK | 0.01257 DKK | 0.01257 DKK | 0.01257 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +6.14% |
Thông tin Shard
Số liệu thị trường SHARD sang DKK
SHARD/DKK:
kr0.01334
Khối lượng SHARD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SHARD:
kr228,135.25
Nguồn cung lưu hành SHARD:
17.10M SHARD
Tỷ giá SHARD sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shard thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shard là kr0.01334 mỗi SHARD, với tổng vốn hoá thị trường của kr228,135.25 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,100,000 SHARD. Khối lượng giao dịch của Shard đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHARD là kr0.
Thông tin thêm về Shard trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shard phổ biến nhất là SHARD sang DKK, trong đó mã của Shard là SHARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92153.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78523.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146985.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593648.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9236631.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHARD sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHARD sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SHARD (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHARD bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Shard phổ biến

SHARD đến TWD
1 SHARD thành NT$0.06123 TWD

SHARD đến CNY
1 SHARD thành ¥0.01500 CNY

SHARD đến USD
1 SHARD thành $0.002092 USD

SHARD đến EUR
1 SHARD thành €0.001788 EUR
SHARD đến DKK
1 SHARD thành kr0.01334 DKK

SHARD đến CAD
1 SHARD thành C$0.002852 CAD

SHARD đến KRW
1 SHARD thành ₩2.83 KRW

SHARD đến JPY
1 SHARD thành ¥0.3021 JPY

SHARD đến GBP
1 SHARD thành £0.001524 GBP

SHARD đến BRL
1 SHARD thành R$0.01152 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr15,438.68 DKK

BSW đến DKK
1 BSW thành kr0.1747 DKK

SAHARA đến DKK
1 SAHARA thành kr0.6435 DKK

ALPHA đến DKK
1 ALPHA thành kr0.1049 DKK

MOVE đến DKK
1 MOVE thành kr1.15 DKK

W đến DKK
1 W thành kr0.4330 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr16.61 DKK

RARE đến DKK
1 RARE thành kr0.3613 DKK

MBOX đến DKK
1 MBOX thành kr0.2985 DKK

KMD đến DKK
1 KMD thành kr0.3615 DKK
Bảng chuyển đổi từ SHARD sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Shard đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHARD thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01338 DKK và mức thấp nhất là 0.01315 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 SHARD là kr0.01334 DKK , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Shard đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.98% so với năm trước.
-kr
0.005989DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHARD | kr0.006671 | kr0.006671 | +0.00% |
1 SHARD | kr0.01334 | kr0.01334 | +0.00% |
5 SHARD | kr0.06671 | kr0.06671 | +0.00% |
10 SHARD | kr0.1334 | kr0.1334 | +0.00% |
50 SHARD | kr0.6671 | kr0.6671 | +0.00% |
100 SHARD | kr1.33 | kr1.33 | +0.00% |
500 SHARD | kr6.67 | kr6.67 | +0.00% |
1000 SHARD | kr13.34 | kr13.34 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHARD/DKK
1 Shard bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Shard (SHARD) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01334.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHARD với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.96 SHARD đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHARD sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHARD sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHARD bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 374.78 SHARD, trong khi 5 SHARD sẽ có giá khoảng 0.06671DKK.
Giá cao nhất của SHARD/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHARD tính theo DKK là kr7.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHARD/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shard tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shard (SHARD) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shard (SHARD) đã tăng 0.00% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHARD thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shard và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHARD/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHARD/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHARD/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHARD/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shard và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shard: SHARD sang Đô la Mỹ (USD), SHARD sang Euro (EUR), SHARD sang Bảng Anh (GBP), SHARD sang Đô la Canada (CAD), SHARD sang Rupee Ấn Độ (INR), SHARD sang Rupee Pakistan (PKR), SHARD sang Real Brazil (BRL), SHARD sang ...
Giá của Shard ở Mỹ là $0.002092 USD. Ngoài ra, giá của Shard là €0.001788 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001524 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002852 CAD ở Canada, ₹0.1792 INR ở Ấn Độ, ₨0.5940 PKR ở Pakistan, R$0.01152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shard phổ biến nhất là SHARD sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Shard (SHARD) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01334.
Giá của Shard ở Mỹ là $0.002092 USD. Ngoài ra, giá của Shard là €0.001788 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001524 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002852 CAD ở Canada, ₹0.1792 INR ở Ấn Độ, ₨0.5940 PKR ở Pakistan, R$0.01152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shard phổ biến nhất là SHARD sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Shard (SHARD) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01334.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
