Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107862.60 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$207.4M (1 ngày); +$1.76B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107862.60 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$207.4M (1 ngày); +$1.76B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107862.60 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$207.4M (1 ngày); +$1.76B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPHA thành DKK
ALPHA/DKK: 1 ALPHA = 0.1101 DKK. Giá chuyển đổi 1 Stella (ALPHA) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1101 DKK hôm nay.

ALPHA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPHA/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stella (ALPHA) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPHA hiện có giá trị là 0.1101 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPHA hiện có giá 0.1101 DKK, nghĩa là mua 5 ALPHA sẽ mất 0.5506 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 9.08 ALPHA và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 45.41 ALPHA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALPHA sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ALPHA
Stella
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPHA thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Stella tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPHA sang DKK, lên đến 10000 ALPHA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Stella
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ALPHA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Stella đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ALPHA, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALPHA/DKK
ALPHA/DKK: 1 ALPHA = 0.1101 DKK; 2025/06/26 04:35:55
Trong 1D vừa qua, Stella đã thay đổi +0.47% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stella(ALPHA) đã thay đổi +0.47% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ALPHA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ALPHA sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Stella/DKK
Giá Stella cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1347 DKK trong khi giá Stella thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1081 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stella theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPHA theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1285 DKK | 0.1347 DKK | 0.1911 DKK | 0.2836 DKK |
Thấp | 0.1250 DKK | 0.1081 DKK | 0.1081 DKK | 0.1081 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.47% | -4.92% | -31.44% | -51.89% |
Thông tin Stella
Số liệu thị trường ALPHA sang DKK
ALPHA/DKK:
kr0.1101
Khối lượng ALPHA 24 giờ:
kr102,043,873.12
Vốn hóa thị trường ALPHA:
kr102,955,294.86
Nguồn cung lưu hành ALPHA:
935.00M ALPHA
Tỷ giá ALPHA sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Stella thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stella là kr0.1101 mỗi ALPHA, với tổng vốn hoá thị trường của kr102,955,294.86 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 935,000,000 ALPHA. Khối lượng giao dịch của Stella đã thay đổi +166.00% (kr63,682,178.2 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPHA là kr38,361,694.92.
Thông tin thêm về Stella trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stella phổ biến nhất là ALPHA sang DKK, trong đó mã của Stella là ALPHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91985.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78486.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147553.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598104.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9242414.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALPHA sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALPHA sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ALPHA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPHA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Stella phổ biến

ALPHA đến TWD
1 ALPHA thành NT$0.5022 TWD

ALPHA đến CNY
1 ALPHA thành ¥0.1237 CNY

ALPHA đến USD
1 ALPHA thành $0.01727 USD

ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.01476 EUR
ALPHA đến DKK
1 ALPHA thành kr0.1101 DKK

ALPHA đến CAD
1 ALPHA thành C$0.02368 CAD

ALPHA đến KRW
1 ALPHA thành ₩23.41 KRW

ALPHA đến JPY
1 ALPHA thành ¥2.5 JPY

ALPHA đến GBP
1 ALPHA thành £0.01259 GBP

ALPHA đến BRL
1 ALPHA thành R$0.09597 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.1037 DKK

BCH đến DKK
1 BCH thành kr3,116.83 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr687,416.75 DKK

GNS đến DKK
1 GNS thành kr12.38 DKK

DIA đến DKK
1 DIA thành kr2.4 DKK

WEPE đến DKK
1 WEPE thành kr0.0003958 DKK

ALPHA đến DKK
1 ALPHA thành kr0.1101 DKK

IOST đến DKK
1 IOST thành kr0.02100 DKK

CTK đến DKK
1 CTK thành kr1.77 DKK

AMP đến DKK
1 AMP thành kr0.02210 DKK
Bảng chuyển đổi từ ALPHA sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Stella đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPHA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -4.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 0.1285 DKK và mức thấp nhất là 0.1250 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPHA là kr0.1682 DKK , thay đổi -31.44% so với giá hiện tại. Stella đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.31% so với năm trước.
-kr
0.3863DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALPHA | kr0.05506 | kr0.05476 | +0.47% |
1 ALPHA | kr0.1101 | kr0.1095 | +0.47% |
5 ALPHA | kr0.5506 | kr0.5476 | +0.47% |
10 ALPHA | kr1.1 | kr1.1 | +0.47% |
50 ALPHA | kr5.51 | kr5.48 | +0.47% |
100 ALPHA | kr11.01 | kr10.95 | +0.47% |
500 ALPHA | kr55.06 | kr54.76 | +0.47% |
1000 ALPHA | kr110.11 | kr109.51 | +0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALPHA/DKK
1 Stella bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Stella (ALPHA) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1101.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPHA với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.08 ALPHA đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPHA sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPHA sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPHA bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 45.41 ALPHA, trong khi 5 ALPHA sẽ có giá khoảng 0.5506DKK.
Giá cao nhất của ALPHA/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPHA tính theo DKK là kr18.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPHA/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stella tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stella (ALPHA) đã giảm 4.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stella (ALPHA) đã giảm 31.44% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPHA thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stella và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPHA/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPHA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPHA/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPHA/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPHA/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stella và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Stella: ALPHA sang Đô la Mỹ (USD), ALPHA sang Euro (EUR), ALPHA sang Bảng Anh (GBP), ALPHA sang Đô la Canada (CAD), ALPHA sang Rupee Ấn Độ (INR), ALPHA sang Rupee Pakistan (PKR), ALPHA sang Real Brazil (BRL), ALPHA sang ...
Giá của Stella ở Mỹ là $0.01727 USD. Ngoài ra, giá của Stella là €0.01476 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01259 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02368 CAD ở Canada, ₹1.48 INR ở Ấn Độ, ₨4.9 PKR ở Pakistan, R$0.09597 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stella phổ biến nhất là ALPHA sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Stella (ALPHA) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1101.
Giá của Stella ở Mỹ là $0.01727 USD. Ngoài ra, giá của Stella là €0.01476 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01259 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02368 CAD ở Canada, ₹1.48 INR ở Ấn Độ, ₨4.9 PKR ở Pakistan, R$0.09597 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stella phổ biến nhất là ALPHA sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Stella (ALPHA) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1101.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
