Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi W thành DKK

W/DKK: 1 W = 0.5223 DKK. Giá chuyển đổi 1 Wormhole (W) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.5223 DKK hôm nay.
W
W
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá W/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wormhole (W) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 W hiện có giá trị là 0.52 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 W hiện có giá 0.52 DKK, nghĩa là mua 5 W sẽ mất 2.61 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1.91 W và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 9.57 W, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi W sang DKK

Chuyển đổi DKK sang W

Wormhole
Krone Đan Mạch
5000 W
2,611.49  DKK
10000 W
5,222.99  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi W thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Wormhole tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 W sang DKK, lên đến 10000 W, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Wormhole
10000 DKK
19,146.12 W
50000 DKK
95,730.61 W
100000 DKK
191,461.23 W
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành W toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Wormhole đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang W, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ W/DKK

W/DKK: 1 W = 0.5223 DKK; 2025/05/05 07:58:57
Trong 1D vừa qua, Wormhole đã thay đổi +0.63% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wormhole(W) đã thay đổi +0.63% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành W trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi W sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Wormhole/DKK

Giá Wormhole cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.6175 DKK trong khi giá Wormhole thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.5104 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wormhole theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá W theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5293 DKK
0.6175 DKK
0.6175 DKK
1.25 DKK
Thấp
0.5104 DKK
0.5104 DKK
0.4277 DKK
0.4277 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.63%
-11.73%
-7.08%
-55.49%

Thông tin Wormhole

Số liệu thị trường W sang DKK

W/DKK:
kr0.5223
Khối lượng W 24 giờ:
kr170,980,322.83
Vốn hóa thị trường W:
kr2,385,184,554.56
Nguồn cung lưu hành W:
4.57B W

Tỷ giá W sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wormhole thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wormhole là kr0.5223 mỗi W, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,385,184,554.56 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,566,703,600 W. Khối lượng giao dịch của Wormhole đã thay đổi -9.73% (kr-18,438,397.03 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của W là kr189,418,719.86.

Thông tin thêm về Wormhole trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wormhole phổ biến nhất là W sang DKK, trong đó mã của Wormhole là W. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi W sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi W sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua W (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp W bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua W bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wormhole phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
W đến TWD
1 W thành NT$2.35 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
W đến CNY
1 W thành ¥0.5734 CNY
popular info Đô la Mỹ
W đến USD
1 W thành $0.07940 USD
popular info Euro
W đến EUR
1 W thành €0.06999 EUR
popular info Krone Đan Mạch
W đến DKK
1 W thành kr0.5223 DKK
popular info Đô la Canada
W đến CAD
1 W thành C$0.1095 CAD
popular info Won Hàn Quốc
W đến KRW
1 W thành ₩109.52 KRW
popular info Yên Nhật
W đến JPY
1 W thành ¥11.44 JPY
popular info Bảng Anh
W đến GBP
1 W thành £0.05968 GBP
popular info Real Brazil
W đến BRL
1 W thành R$0.4521 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr622,859.84 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr12,014.51 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,893.92 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr14.32 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03607 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr966.05 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.14 DKK
other assets STP
STPT đến DKK
1 STPT thành kr0.5148 DKK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến DKK
1 DEEP thành kr1.26 DKK
other assets Litecoin
LTC đến DKK
1 LTC thành kr578.46 DKK

Bảng chuyển đổi từ W sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Wormhole đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 W thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -11.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.63%, đạt mức cao nhất là 0.5293 DKK và mức thấp nhất là 0.5104 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 W là kr0.5621 DKK , thay đổi -7.08% so với giá hiện tại. Wormhole đã thay đổi
-kr
3.97DKK
, tương đương mức thay đổi -88.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 Wkr0.2611kr0.2595
+0.63%
1 Wkr0.5223kr0.5190
+0.63%
5 Wkr2.61kr2.6
+0.63%
10 Wkr5.22kr5.19
+0.63%
50 Wkr26.11kr25.95
+0.63%
100 Wkr52.23kr51.9
+0.63%
500 Wkr261.15kr259.52
+0.63%
1000 Wkr522.3kr519.05
+0.63%

Câu Hỏi Thường Gặp W/DKK

1 Wormhole bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Wormhole (W) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.5223.
Tôi có thể mua bao nhiêu W với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.91 W đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển W sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi W sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng W bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 9.57 W, trong khi 5 W sẽ có giá khoảng 2.61DKK.
Giá cao nhất của W/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 W tính theo DKK là kr10.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 W/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wormhole tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wormhole (W) đã giảm 11.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wormhole (W) đã giảm 7.08% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ W thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wormhole và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của W/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với W hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá W/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá W/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá W/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wormhole và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.