Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104476.11 (-3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$202M (1 ngày); +$540.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104476.11 (-3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$202M (1 ngày); +$540.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104476.11 (-3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$202M (1 ngày); +$540.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SFG thành ISK
SFG/ISK: 1 SFG = 0.3059 ISK. Giá chuyển đổi 1 S.Finance (SFG) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3059 ISK hôm nay.

SFG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi S.Finance (SFG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFG hiện có giá trị là 0.3059 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFG hiện có giá 0.3059 ISK, nghĩa là mua 5 SFG sẽ mất 1.53 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.27 SFG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.35 SFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SFG sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SFG
S.Finance
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của S.Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFG sang ISK, lên đến 10000 SFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
S.Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SFG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo S.Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SFG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SFG/ISK
SFG/ISK: 1 SFG = 0.3059 ISK; 2025/06/13 03:54:29
Trong 1D vừa qua, S.Finance đã thay đổi +4.49% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy S.Finance(SFG) đã thay đổi +4.49% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SFG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của S.Finance/ISK
Giá S.Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3495 ISK trong khi giá S.Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2617 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá S.Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3363 ISK | 0.3495 ISK | 0.3521 ISK | 0.3521 ISK |
Thấp | 0.2923 ISK | 0.2617 ISK | 0.2251 ISK | 0.1867 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.49% | +9.87% | +15.09% | +18.59% |
Thông tin S.Finance
Số liệu thị trường SFG sang ISK
SFG/ISK:
kr0.3059
Khối lượng SFG 24 giờ:
kr12,559,096.58
Vốn hóa thị trường SFG:
kr25,971.28
Nguồn cung lưu hành SFG:
84.90K SFG
Tỷ giá SFG sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi S.Finance thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của S.Finance là kr0.3059 mỗi SFG, với tổng vốn hoá thị trường của kr25,971.28 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,903 SFG. Khối lượng giao dịch của S.Finance đã thay đổi +11.91% (kr1,336,609.44 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFG là kr11,222,487.14.
Thông tin thêm về S.Finance trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá S.Finance phổ biến nhất là SFG sang ISK, trong đó mã của S.Finance là SFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SFG sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SFG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SFG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi S.Finance phổ biến

SFG đến TWD
1 SFG thành NT$0.07249 TWD

SFG đến CNY
1 SFG thành ¥0.01761 CNY
SFG đến ISK
1 SFG thành kr0.3059 ISK

SFG đến USD
1 SFG thành $0.002452 USD

SFG đến EUR
1 SFG thành €0.002124 EUR

SFG đến CAD
1 SFG thành C$0.003341 CAD

SFG đến KRW
1 SFG thành ₩3.35 KRW

SFG đến JPY
1 SFG thành ¥0.3509 JPY

SFG đến GBP
1 SFG thành £0.001809 GBP

SFG đến BRL
1 SFG thành R$0.01358 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,008,482.21 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr175.3 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr77.84 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.47 ISK

SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr5.68 ISK

LA đến ISK
1 LA thành kr99.74 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr224.11 ISK

WNCG đến ISK
1 WNCG thành kr3.64 ISK

KTA đến ISK
1 KTA thành kr127.87 ISK

MEV đến ISK
1 MEV thành kr2.31 ISK
Bảng chuyển đổi từ SFG sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của S.Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFG thành Króna Iceland đã thay đổi +9.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.49%, đạt mức cao nhất là 0.3363 ISK và mức thấp nhất là 0.2923 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SFG là kr0.2658 ISK , thay đổi +15.09% so với giá hiện tại. S.Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.58% so với năm trước.
-kr
0.2667ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFG | kr0.1529 | kr0.1464 | +4.49% |
1 SFG | kr0.3059 | kr0.2928 | +4.49% |
5 SFG | kr1.53 | kr1.46 | +4.49% |
10 SFG | kr3.06 | kr2.93 | +4.49% |
50 SFG | kr15.29 | kr14.64 | +4.49% |
100 SFG | kr30.59 | kr29.28 | +4.49% |
500 SFG | kr152.95 | kr146.38 | +4.49% |
1000 SFG | kr305.89 | kr292.76 | +4.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp SFG/ISK
1 S.Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 S.Finance (SFG) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3059.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.27 SFG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.35 SFG, trong khi 5 SFG sẽ có giá khoảng 1.53ISK.
Giá cao nhất của SFG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFG tính theo ISK là kr1,588.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của S.Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 9.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 15.09% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFG thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa S.Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của S.Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp S.Finance: SFG sang Đô la Mỹ (USD), SFG sang Euro (EUR), SFG sang Bảng Anh (GBP), SFG sang Đô la Canada (CAD), SFG sang Rupee Ấn Độ (INR), SFG sang Rupee Pakistan (PKR), SFG sang Real Brazil (BRL), SFG sang ...
Giá của S.Finance ở Mỹ là $0.002452 USD. Ngoài ra, giá của S.Finance là €0.002124 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001809 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003341 CAD ở Canada, ₹0.2113 INR ở Ấn Độ, ₨0.6934 PKR ở Pakistan, R$0.01358 BRL ở Brazil, ...
Cặp S.Finance phổ biến nhất là SFG sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 S.Finance (SFG) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3059.
Giá của S.Finance ở Mỹ là $0.002452 USD. Ngoài ra, giá của S.Finance là €0.002124 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001809 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003341 CAD ở Canada, ₹0.2113 INR ở Ấn Độ, ₨0.6934 PKR ở Pakistan, R$0.01358 BRL ở Brazil, ...
Cặp S.Finance phổ biến nhất là SFG sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 S.Finance (SFG) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3059.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
