Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94043.30 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94043.30 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94043.30 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SFG thành KES
SFG/KES: 1 SFG = 0.2595 KES. Giá chuyển đổi 1 S.Finance (SFG) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2595 KES hôm nay.

SFG
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFG/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi S.Finance (SFG) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFG hiện có giá trị là 0.26 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFG hiện có giá 0.26 KES, nghĩa là mua 5 SFG sẽ mất 1.30 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 3.85 SFG và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 19.27 SFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SFG sang KES
Chuyển đổi KES sang SFG
S.Finance
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFG thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của S.Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFG sang KES, lên đến 10000 SFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
S.Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SFG toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo S.Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SFG, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SFG/KES
SFG/KES: 1 SFG = 0.2595 KES; 2025/04/28 04:25:22
Trong 1D vừa qua, S.Finance đã thay đổi -0.83% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy S.Finance(SFG) đã thay đổi -0.83% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SFG sang KES: Biến động và thay đổi giá của S.Finance/KES
Giá S.Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2727 KES trong khi giá S.Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2054 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá S.Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFG theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2726 KES | 0.2727 KES | 0.3106 KES | 0.3398 KES |
Thấp | 0.2538 KES | 0.2054 KES | 0.1937 KES | 0.1672 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.83% | +10.33% | +14.71% | -11.32% |
Thông tin S.Finance
Số liệu thị trường SFG sang KES
SFG/KES:
Sh0.2595
Khối lượng SFG 24 giờ:
Sh2,087,073.61
Vốn hóa thị trường SFG:
Sh22,034.88
Nguồn cung lưu hành SFG:
84.90K SFG
Tỷ giá SFG sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi S.Finance thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của S.Finance là Sh0.2595 mỗi SFG, với tổng vốn hoá thị trường của Sh22,034.88 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,903 SFG. Khối lượng giao dịch của S.Finance đã thay đổi -3.22% (Sh-69,499.89 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFG là Sh2,156,573.51.
Thông tin thêm về S.Finance trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá S.Finance phổ biến nhất là SFG sang KES, trong đó mã của S.Finance là SFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SFG sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SFG sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SFG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi S.Finance phổ biến

SFG đến TWD
1 SFG thành NT$0.06522 TWD
SFG đến KES
1 SFG thành Sh0.2595 KES

SFG đến CNY
1 SFG thành ¥0.01464 CNY

SFG đến USD
1 SFG thành $0.002006 USD

SFG đến EUR
1 SFG thành €0.001768 EUR

SFG đến CAD
1 SFG thành C$0.002784 CAD

SFG đến KRW
1 SFG thành ₩2.89 KRW

SFG đến JPY
1 SFG thành ¥0.2884 JPY

SFG đến GBP
1 SFG thành £0.001510 GBP

SFG đến BRL
1 SFG thành R$0.01141 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh292.62 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh16.31 KES

WAL đến KES
1 WAL thành Sh83.22 KES

CSPR đến KES
1 CSPR thành Sh2.1 KES

DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh26.99 KES

HBAR đến KES
1 HBAR thành Sh24.95 KES

XLM đến KES
1 XLM thành Sh37.17 KES

JST đến KES
1 JST thành Sh4.8 KES

RAY đến KES
1 RAY thành Sh388.47 KES

IOTA đến KES
1 IOTA thành Sh28.75 KES
Bảng chuyển đổi từ SFG sang KES
Tỷ giá hoán đổi của S.Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFG thành Shilling Kenya đã thay đổi +10.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 0.2726 KES và mức thấp nhất là 0.2538 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SFG là Sh0.2262 KES , thay đổi +14.71% so với giá hiện tại. S.Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.73% so với năm trước.
-Sh
0.2896KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFG | Sh0.1298 | Sh0.1309 | -0.83% |
1 SFG | Sh0.2595 | Sh0.2617 | -0.83% |
5 SFG | Sh1.3 | Sh1.31 | -0.83% |
10 SFG | Sh2.6 | Sh2.62 | -0.83% |
50 SFG | Sh12.98 | Sh13.09 | -0.83% |
100 SFG | Sh25.95 | Sh26.17 | -0.83% |
500 SFG | Sh129.77 | Sh130.86 | -0.83% |
1000 SFG | Sh259.53 | Sh261.71 | -0.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp SFG/KES
1 S.Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 S.Finance (SFG) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.2595.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFG với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.85 SFG đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFG sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFG sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFG bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 19.27 SFG, trong khi 5 SFG sẽ có giá khoảng 1.3KES.
Giá cao nhất của SFG/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFG tính theo KES là Sh1,647.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFG/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của S.Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 10.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 14.71% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFG thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa S.Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFG/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFG/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFG/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFG/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của S.Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
