Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SFG thành ILS

SFG/ILS: 1 SFG = 0.007277 ILS. Giá chuyển đổi 1 S.Finance (SFG) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.007277 ILS hôm nay.
SFG
SFG
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFG/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi S.Finance (SFG) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFG hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFG hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 SFG sẽ mất 0.04 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 137.42 SFG và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 687.12 SFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SFG sang ILS

Chuyển đổi ILS sang SFG

S.Finance
Shekel Israel mới
1 SFG
0.007277  ILS
10 SFG
0.07277  ILS
100 SFG
0.7277  ILS
5000 SFG
36.38  ILS
10000 SFG
72.77  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFG thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của S.Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFG sang ILS, lên đến 10000 SFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
S.Finance
100 ILS
13,742.47 SFG
200 ILS
27,484.95 SFG
500 ILS
68,712.37 SFG
1000 ILS
137,424.74 SFG
2000 ILS
274,849.48 SFG
5000 ILS
687,123.69 SFG
10000 ILS
1,374,247.38 SFG
50000 ILS
6,871,236.88 SFG
100000 ILS
13,742,473.75 SFG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SFG toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo S.Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SFG, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SFG/ILS

SFG/ILS: 1 SFG = 0.007277 ILS; 2025/04/28 03:51:38
Trong 1D vừa qua, S.Finance đã thay đổi -0.83% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy S.Finance(SFG) đã thay đổi -0.83% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SFG sang ILS: Biến động và thay đổi giá của S.Finance/ILS

Giá S.Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007649 ILS trong khi giá S.Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005762 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá S.Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFG theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007646 ILS
0.007649 ILS
0.008712 ILS
0.009531 ILS
Thấp
0.007120 ILS
0.005762 ILS
0.005434 ILS
0.004691 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.83%
+10.24%
+14.64%
-11.36%

Thông tin S.Finance

Số liệu thị trường SFG sang ILS

SFG/ILS:
₪0.007277
Khối lượng SFG 24 giờ:
₪58,176.63
Vốn hóa thị trường SFG:
₪617.81
Nguồn cung lưu hành SFG:
84.90K SFG

Tỷ giá SFG sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi S.Finance thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của S.Finance là ₪0.007277 mỗi SFG, với tổng vốn hoá thị trường của ₪617.81 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,903 SFG. Khối lượng giao dịch của S.Finance đã thay đổi -3.61% (₪-2,179.52 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFG là ₪60,356.15.

Thông tin thêm về S.Finance trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá S.Finance phổ biến nhất là SFG sang ILS, trong đó mã của S.Finance là SFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SFG sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SFG sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SFG (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFG bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi S.Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SFG đến TWD
1 SFG thành NT$0.06519 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SFG đến CNY
1 SFG thành ¥0.01464 CNY
popular info Đô la Mỹ
SFG đến USD
1 SFG thành $0.002005 USD
popular info Shekel Israel mới
SFG đến ILS
1 SFG thành ₪0.007277 ILS
popular info Euro
SFG đến EUR
1 SFG thành €0.001767 EUR
popular info Đô la Canada
SFG đến CAD
1 SFG thành C$0.002783 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SFG đến KRW
1 SFG thành ₩2.89 KRW
popular info Yên Nhật
SFG đến JPY
1 SFG thành ¥0.2883 JPY
popular info Bảng Anh
SFG đến GBP
1 SFG thành £0.001509 GBP
popular info Real Brazil
SFG đến BRL
1 SFG thành R$0.01140 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.19 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4573 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.32 ILS
other assets Casper
CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.05755 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.7452 ILS
other assets IOTA
IOTA đến ILS
1 IOTA thành ₪0.8079 ILS
other assets Raydium
RAY đến ILS
1 RAY thành ₪10.66 ILS
other assets JUST
JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1351 ILS
other assets Hedera
HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.7013 ILS
other assets Stellar
XLM đến ILS
1 XLM thành ₪1.04 ILS

Bảng chuyển đổi từ SFG sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của S.Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFG thành Shekel Israel mới đã thay đổi +10.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 0.007646 ILS và mức thấp nhất là 0.007120 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SFG là ₪0.006347 ILS , thay đổi +14.64% so với giá hiện tại. S.Finance đã thay đổi
-
0.008126ILS
, tương đương mức thay đổi -52.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:51 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SFG₪0.003638₪0.003669
-0.83%
1 SFG₪0.007277₪0.007338
-0.83%
5 SFG₪0.03638₪0.03669
-0.83%
10 SFG₪0.07277₪0.07338
-0.83%
50 SFG₪0.3638₪0.3669
-0.83%
100 SFG₪0.7277₪0.7338
-0.83%
500 SFG₪3.64₪3.67
-0.83%
1000 SFG₪7.28₪7.34
-0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp SFG/ILS

1 S.Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 S.Finance (SFG) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007277.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFG với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 137.42 SFG đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFG sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFG sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFG bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 687.12 SFG, trong khi 5 SFG sẽ có giá khoảng 0.03638ILS.
Giá cao nhất của SFG/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFG tính theo ILS là ₪46.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFG/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của S.Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 10.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 14.64% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFG thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa S.Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFG/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFG/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFG/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFG/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của S.Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.