Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SFG thành LKR

SFG/LKR: 1 SFG = 0.6003 LKR. Giá chuyển đổi 1 S.Finance (SFG) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.6003 LKR hôm nay.
SFG
SFG
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFG/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi S.Finance (SFG) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFG hiện có giá trị là 0.60 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFG hiện có giá 0.60 LKR, nghĩa là mua 5 SFG sẽ mất 3.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.67 SFG và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 8.33 SFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SFG sang LKR

Chuyển đổi LKR sang SFG

S.Finance
Rupee Sri Lanka
200 SFG
120.06  LKR
500 SFG
300.15  LKR
1000 SFG
600.31  LKR
5000 SFG
3,001.53  LKR
10000 SFG
6,003.07  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFG thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của S.Finance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFG sang LKR, lên đến 10000 SFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
S.Finance
1000 LKR
1,665.82 SFG
2000 LKR
3,331.63 SFG
5000 LKR
8,329.08 SFG
10000 LKR
16,658.15 SFG
50000 LKR
83,290.75 SFG
100000 LKR
166,581.5 SFG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SFG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo S.Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SFG, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SFG/LKR

SFG/LKR: 1 SFG = 0.6003 LKR; 2025/04/28 03:51:17
Trong 1D vừa qua, S.Finance đã thay đổi -0.83% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy S.Finance(SFG) đã thay đổi -0.83% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SFG sang LKR: Biến động và thay đổi giá của S.Finance/LKR

Giá S.Finance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.6310 LKR trong khi giá S.Finance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.4753 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá S.Finance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFG theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6308 LKR
0.6310 LKR
0.7187 LKR
0.7863 LKR
Thấp
0.5874 LKR
0.4753 LKR
0.4483 LKR
0.3870 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.83%
+10.24%
+14.64%
-11.36%

Thông tin S.Finance

Số liệu thị trường SFG sang LKR

SFG/LKR:
Rs0.6003
Khối lượng SFG 24 giờ:
Rs4,799,397.12
Vốn hóa thị trường SFG:
Rs50,967.85
Nguồn cung lưu hành SFG:
84.90K SFG

Tỷ giá SFG sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi S.Finance thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của S.Finance là Rs0.6003 mỗi SFG, với tổng vốn hoá thị trường của Rs50,967.85 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,903 SFG. Khối lượng giao dịch của S.Finance đã thay đổi -3.61% (Rs-179,803.93 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFG là Rs4,979,201.05.

Thông tin thêm về S.Finance trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá S.Finance phổ biến nhất là SFG sang LKR, trong đó mã của S.Finance là SFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SFG sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SFG sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SFG (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFG bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi S.Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SFG đến TWD
1 SFG thành NT$0.06519 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SFG đến CNY
1 SFG thành ¥0.01464 CNY
popular info Đô la Mỹ
SFG đến USD
1 SFG thành $0.002005 USD
popular info Euro
SFG đến EUR
1 SFG thành €0.001767 EUR
popular info Đô la Canada
SFG đến CAD
1 SFG thành C$0.002783 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
SFG đến LKR
1 SFG thành Rs0.6003 LKR
popular info Won Hàn Quốc
SFG đến KRW
1 SFG thành ₩2.89 KRW
popular info Yên Nhật
SFG đến JPY
1 SFG thành ¥0.2883 JPY
popular info Bảng Anh
SFG đến GBP
1 SFG thành £0.001509 GBP
popular info Real Brazil
SFG đến BRL
1 SFG thành R$0.01140 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs675.32 LKR
other assets Bubblemaps
BMT đến LKR
1 BMT thành Rs36.96 LKR
other assets Walrus
WAL đến LKR
1 WAL thành Rs191 LKR
other assets Casper
CSPR đến LKR
1 CSPR thành Rs4.76 LKR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến LKR
1 DEEP thành Rs60.75 LKR
other assets IOTA
IOTA đến LKR
1 IOTA thành Rs66.12 LKR
other assets Raydium
RAY đến LKR
1 RAY thành Rs882.72 LKR
other assets JUST
JST đến LKR
1 JST thành Rs11.13 LKR
other assets Hedera
HBAR đến LKR
1 HBAR thành Rs57.89 LKR
other assets Stellar
XLM đến LKR
1 XLM thành Rs86.04 LKR

Bảng chuyển đổi từ SFG sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của S.Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFG thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +10.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 0.6308 LKR và mức thấp nhất là 0.5874 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SFG là Rs0.5236 LKR , thay đổi +14.64% so với giá hiện tại. S.Finance đã thay đổi
-Rs
0.6704LKR
, tương đương mức thay đổi -52.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:51 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SFGRs0.3002Rs0.3027
-0.83%
1 SFGRs0.6003Rs0.6053
-0.83%
5 SFGRs3Rs3.03
-0.83%
10 SFGRs6Rs6.05
-0.83%
50 SFGRs30.02Rs30.27
-0.83%
100 SFGRs60.03Rs60.53
-0.83%
500 SFGRs300.15Rs302.67
-0.83%
1000 SFGRs600.31Rs605.34
-0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp SFG/LKR

1 S.Finance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 S.Finance (SFG) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.6003.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFG với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.67 SFG đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFG sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFG sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFG bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 8.33 SFG, trong khi 5 SFG sẽ có giá khoảng 3LKR.
Giá cao nhất của SFG/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFG tính theo LKR là Rs3,813.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFG/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của S.Finance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 10.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi S.Finance (SFG) đã tăng 14.64% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFG thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa S.Finance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFG/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFG/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFG/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFG/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của S.Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.