Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRQ thành NAD

PRQ/NAD: 1 PRQ = 0.8057 NAD. Giá chuyển đổi 1 PARSIQ (PRQ) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.8057 NAD hôm nay.
PRQ
PRQ
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRQ/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PARSIQ (PRQ) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRQ hiện có giá trị là 0.81 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRQ hiện có giá 0.81 NAD, nghĩa là mua 5 PRQ sẽ mất 4.03 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.24 PRQ và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.21 PRQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRQ sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PRQ

PARSIQ
Đô la Namibia
200 PRQ
161.15  NAD
500 PRQ
402.87  NAD
1000 PRQ
805.75  NAD
5000 PRQ
4,028.73  NAD
10000 PRQ
8,057.45  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRQ thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của PARSIQ tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRQ sang NAD, lên đến 10000 PRQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
PARSIQ
1000 NAD
1,241.09 PRQ
2000 NAD
2,482.17 PRQ
5000 NAD
6,205.44 PRQ
10000 NAD
12,410.87 PRQ
50000 NAD
62,054.35 PRQ
100000 NAD
124,108.7 PRQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PRQ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo PARSIQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PRQ, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRQ/NAD

PRQ/NAD: 1 PRQ = 0.8057 NAD; 2025/05/08 04:48:46
Trong 1D vừa qua, PARSIQ đã thay đổi -12.72% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PARSIQ(PRQ) đã thay đổi -12.72% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PRQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRQ sang NAD: Biến động và thay đổi giá của PARSIQ/NAD

Giá PARSIQ cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 1.5 NAD trong khi giá PARSIQ thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.7355 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PARSIQ theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRQ theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9569 NAD
1.5 NAD
1.74 NAD
5.02 NAD
Thấp
0.7355 NAD
0.7355 NAD
0.7355 NAD
0.7355 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.72%
-41.91%
-40.23%
-73.63%

Thông tin PARSIQ

Số liệu thị trường PRQ sang NAD

PRQ/NAD:
N$0.8057
Khối lượng PRQ 24 giờ:
N$75,835,449.64
Vốn hóa thị trường PRQ:
N$249,987,995.84
Nguồn cung lưu hành PRQ:
310.26M PRQ

Tỷ giá PRQ sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PARSIQ thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PARSIQ là N$0.8057 mỗi PRQ, với tổng vốn hoá thị trường của N$249,987,995.84 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,256,860 PRQ. Khối lượng giao dịch của PARSIQ đã thay đổi +52.58% (N$26,132,609.95 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRQ là N$49,702,839.69.

Thông tin thêm về PARSIQ trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang NAD, trong đó mã của PARSIQ là PRQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRQ sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRQ sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRQ (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRQ bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PARSIQ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRQ đến TWD
1 PRQ thành NT$1.31 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRQ đến CNY
1 PRQ thành ¥0.3120 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRQ đến USD
1 PRQ thành $0.04315 USD
popular info Euro
PRQ đến EUR
1 PRQ thành €0.03808 EUR
popular info Đô la Canada
PRQ đến CAD
1 PRQ thành C$0.05963 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRQ đến KRW
1 PRQ thành ₩60.21 KRW
popular info Yên Nhật
PRQ đến JPY
1 PRQ thành ¥6.19 JPY
popular info Bảng Anh
PRQ đến GBP
1 PRQ thành £0.03232 GBP
popular info Đô la Namibia
PRQ đến NAD
1 PRQ thành N$0.8057 NAD
popular info Real Brazil
PRQ đến BRL
1 PRQ thành R$0.2479 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,854,331.5 NAD
other assets Mog Coin
MOG đến NAD
1 MOG thành N$0.{4}1682 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$35,598.35 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$15.44 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$26.75 NAD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến NAD
1 POPCAT thành N$8.49 NAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NAD
1 BCH thành N$7,852.82 NAD
other assets Stacks
STX đến NAD
1 STX thành N$17.5 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$12.64 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.93 NAD

Bảng chuyển đổi từ PRQ sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của PARSIQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRQ thành Đô la Namibia đã thay đổi -41.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.72%, đạt mức cao nhất là 0.9569 NAD và mức thấp nhất là 0.7355 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRQ là N$1.35 NAD , thay đổi -40.23% so với giá hiện tại. PARSIQ đã thay đổi
-N$
1.38NAD
, tương đương mức thay đổi -63.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRQN$0.4029N$0.4618
-12.72%
1 PRQN$0.8057N$0.9236
-12.72%
5 PRQN$4.03N$4.62
-12.72%
10 PRQN$8.06N$9.24
-12.72%
50 PRQN$40.29N$46.18
-12.72%
100 PRQN$80.57N$92.36
-12.72%
500 PRQN$402.87N$461.8
-12.72%
1000 PRQN$805.75N$923.6
-12.72%

Câu Hỏi Thường Gặp PRQ/NAD

1 PARSIQ bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 PARSIQ (PRQ) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.8057.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRQ với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.24 PRQ đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRQ sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRQ sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRQ bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 6.21 PRQ, trong khi 5 PRQ sẽ có giá khoảng 4.03NAD.
Giá cao nhất của PRQ/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRQ tính theo NAD là N$48.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRQ/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PARSIQ tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 41.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 40.23% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRQ thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PARSIQ và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRQ/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRQ/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRQ/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRQ/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PARSIQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.