Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRQ thành MKD

PRQ/MKD: 1 PRQ = 1.31 MKD. Giá chuyển đổi 1 PARSIQ (PRQ) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.31 MKD hôm nay.
PRQ
PRQ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRQ/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PARSIQ (PRQ) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRQ hiện có giá trị là 1.31 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRQ hiện có giá 1.31 MKD, nghĩa là mua 5 PRQ sẽ mất 6.56 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.7621 PRQ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 3.81 PRQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRQ sang MKD

Chuyển đổi MKD sang PRQ

PARSIQ
Denar Macedonia
100 PRQ
131.22  MKD
200 PRQ
262.43  MKD
500 PRQ
656.08  MKD
1000 PRQ
1,312.16  MKD
5000 PRQ
6,560.82  MKD
10000 PRQ
13,121.63  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRQ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của PARSIQ tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRQ sang MKD, lên đến 10000 PRQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
PARSIQ
50000 MKD
38,105.02 PRQ
100000 MKD
76,210.04 PRQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PRQ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo PARSIQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PRQ, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRQ/MKD

PRQ/MKD: 1 PRQ = 1.31 MKD; 2025/05/29 04:06:29
Trong 1D vừa qua, PARSIQ đã thay đổi -35.31% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PARSIQ(PRQ) đã thay đổi -35.31% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PRQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRQ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của PARSIQ/MKD

Giá PARSIQ cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 2.16 MKD trong khi giá PARSIQ thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.12 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PARSIQ theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRQ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.05 MKD
2.16 MKD
4.4 MKD
10.23 MKD
Thấp
0.7544 MKD
1.12 MKD
0.7544 MKD
0.7544 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-35.31%
-34.91%
-69.88%
-81.94%

Thông tin PARSIQ

Số liệu thị trường PRQ sang MKD

PRQ/MKD:
ден1.31
Khối lượng PRQ 24 giờ:
ден406,014,292.3
Vốn hóa thị trường PRQ:
ден407,107,642.19
Nguồn cung lưu hành PRQ:
310.26M PRQ

Tỷ giá PRQ sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PARSIQ thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PARSIQ là ден1.31 mỗi PRQ, với tổng vốn hoá thị trường của ден407,107,642.19 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,256,860 PRQ. Khối lượng giao dịch của PARSIQ đã thay đổi +266.31% (ден295,174,821.44 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRQ là ден110,839,470.87.

Thông tin thêm về PARSIQ trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang MKD, trong đó mã của PARSIQ là PRQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRQ sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRQ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRQ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRQ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PARSIQ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRQ đến TWD
1 PRQ thành NT$0.7190 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRQ đến CNY
1 PRQ thành ¥0.1725 CNY
popular info Denar Macedonia
PRQ đến MKD
1 PRQ thành ден1.31 MKD
popular info Đô la Mỹ
PRQ đến USD
1 PRQ thành $0.02398 USD
popular info Euro
PRQ đến EUR
1 PRQ thành €0.02131 EUR
popular info Đô la Canada
PRQ đến CAD
1 PRQ thành C$0.03320 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRQ đến KRW
1 PRQ thành ₩33.07 KRW
popular info Yên Nhật
PRQ đến JPY
1 PRQ thành ¥3.49 JPY
popular info Bảng Anh
PRQ đến GBP
1 PRQ thành £0.01784 GBP
popular info Real Brazil
PRQ đến BRL
1 PRQ thành R$0.1364 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Sophon
SOPH đến MKD
1 SOPH thành ден3.51 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден125.39 MKD
other assets Mask Network
MASK đến MKD
1 MASK thành ден126.37 MKD
other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден410.15 MKD
other assets KernelDAO
KERNEL đến MKD
1 KERNEL thành ден10.49 MKD
other assets Vita Inu
VINU đến MKD
1 VINU thành ден0.{5}1053 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден110.62 MKD
other assets Moonchain
MXC đến MKD
1 MXC thành ден0.2831 MKD
other assets Merlin Chain
MERL đến MKD
1 MERL thành ден7.95 MKD
other assets Moonbeam
GLMR đến MKD
1 GLMR thành ден5.23 MKD

Bảng chuyển đổi từ PRQ sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của PARSIQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRQ thành Denar Macedonia đã thay đổi -34.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -35.31%, đạt mức cao nhất là 2.05 MKD và mức thấp nhất là 0.7544 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRQ là ден4.38 MKD , thay đổi -69.88% so với giá hiện tại. PARSIQ đã thay đổi
-ден
4.58MKD
, tương đương mức thay đổi -77.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRQ
ден0.6561ден1.02
-35.31%
1 PRQ
ден1.31ден2.03
-35.31%
5 PRQ
ден6.56ден10.17
-35.31%
10 PRQ
ден13.12ден20.34
-35.31%
50 PRQ
ден65.61ден101.68
-35.31%
100 PRQ
ден131.22ден203.36
-35.31%
500 PRQ
ден656.08ден1,016.78
-35.31%
1000 PRQ
ден1,312.16ден2,033.56
-35.31%

Câu Hỏi Thường Gặp PRQ/MKD

1 PARSIQ bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 PARSIQ (PRQ) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRQ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7621 PRQ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRQ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRQ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRQ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 3.81 PRQ, trong khi 5 PRQ sẽ có giá khoảng 6.56MKD.
Giá cao nhất của PRQ/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRQ tính theo MKD là ден142.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRQ/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PARSIQ tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 34.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 69.88% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRQ thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PARSIQ và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRQ/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRQ/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRQ/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRQ/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PARSIQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.