

PRQ
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/07 03:13:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PARSIQ(PRQ) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PRQ với giá trị 1 PRQ cho 0.21 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang AZN, trong đó mã của PARSIQ là PRQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PRQ thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá PARSIQ (PRQ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, PARSIQ đã thay đổi -13.50% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PARSIQ(PRQ) đã thay đổi -13.50% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi +15.60% thành PRQ trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua PARSIQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua PARSIQ (PRQ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PARSIQ trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PRQ (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRQ bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PRQ (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PRQ lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PRQ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AZN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PARSIQ thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi PARSIQ thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PARSIQ là ₼ 0.2131 mỗi PRQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 66,108,324.75 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,256,860 PRQ. Khối lượng giao dịch của PARSIQ đã thay đổi -7.76% (₼ -811,699.83 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRQ là ₼ 10,454,525.68.
Vốn hoá thị trường
$38.89M
Khối lượng 24h
$5.67M
Nguồn cung lưu hành
310.26M PRQ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PARSIQ đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PRQ là ₼ 0.2131 AZN , nghĩa là để mua 5 PRQ, bạn phải trả ₼ 1.07 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 4.69 PRQ, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 234.66 PRQ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRQ thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -6.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.50%, đạt mức cao nhất là 0.2589 AZN và mức thấp nhất là 0.2057 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 PRQ là ₼ 0.2728 AZN , thay đổi -21.98% so với giá hiện tại. PARSIQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.96% so với năm trước.
-₼
0.04025AZNPRQ đến AZN
Số lượng
03:13 am hôm nay
0.5 PRQ
₼0.1065
1 PRQ
₼0.2131
5 PRQ
₼1.07
10 PRQ
₼2.13
50 PRQ
₼10.65
100 PRQ
₼21.31
500 PRQ
₼106.54
1000 PRQ
₼213.08
AZN đến PRQ
Số lượng03:13 am hôm nay
0.5AZN2.35 PRQ
1AZN4.69 PRQ
5AZN23.47 PRQ
10AZN46.93 PRQ
50AZN234.66 PRQ
100AZN469.32 PRQ
500AZN2,346.58 PRQ
1000AZN4,693.16 PRQ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRQ | $0.06267 | $0.07240 | -13.50% |
1 PRQ | $0.1253 | $0.1448 | -13.50% |
5 PRQ | $0.6267 | $0.7240 | -13.50% |
10 PRQ | $1.25 | $1.45 | -13.50% |
50 PRQ | $6.27 | $7.24 | -13.50% |
100 PRQ | $12.53 | $14.48 | -13.50% |
500 PRQ | $62.67 | $72.4 | -13.50% |
1000 PRQ | $125.34 | $144.79 | -13.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:13 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PRQ | $0.06267 | $0.08023 | -21.98% |
1 PRQ | $0.1253 | $0.1605 | -21.98% |
5 PRQ | $0.6267 | $0.8023 | -21.98% |
10 PRQ | $1.25 | $1.6 | -21.98% |
50 PRQ | $6.27 | $8.02 | -21.98% |
100 PRQ | $12.53 | $16.05 | -21.98% |
500 PRQ | $62.67 | $80.23 | -21.98% |
1000 PRQ | $125.34 | $160.46 | -21.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:13 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PRQ | $0.06267 | $0.07451 | -15.96% |
1 PRQ | $0.1253 | $0.1490 | -15.96% |
5 PRQ | $0.6267 | $0.7451 | -15.96% |
10 PRQ | $1.25 | $1.49 | -15.96% |
50 PRQ | $6.27 | $7.45 | -15.96% |
100 PRQ | $12.53 | $14.9 | -15.96% |
500 PRQ | $62.67 | $74.51 | -15.96% |
1000 PRQ | $125.34 | $149.01 | -15.96% |
Dự đoán giá PARSIQ
Giá của PRQ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PRQ, giá PRQ dự kiến sẽ đạt $0.1838 vào năm 2026.
Giá của PRQ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PRQ dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá PRQ dự kiến sẽ đạt $0.3594 với ROI tích lũy là +168.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi PARSIQ phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PARSIQ thành một số loại tiền fiat khác.
PARSIQ đến TWD
1 PRQ thành NT$ 4.12 TWD

PARSIQ đến AZN
1 PRQ thành ₼ 0.2131 AZN
PARSIQ đến CNY
1 PRQ thành ¥ 0.9083 CNY

PARSIQ đến USD
1 PRQ thành $ 0.1253 USD

PARSIQ đến AUD
1 PRQ thành $ 0.1983 AUD

PARSIQ đến EUR
1 PRQ thành € 0.1162 EUR

PARSIQ đến CAD
1 PRQ thành $ 0.1792 CAD

PARSIQ đến KRW
1 PRQ thành ₩ 181.2 KRW

PARSIQ đến JPY
1 PRQ thành ¥ 18.54 JPY

PARSIQ đến GBP
1 PRQ thành £ 0.09729 GBP

PARSIQ đến BRL
1 PRQ thành R$ 0.7225 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PARSIQ.
AND IT'S GONE đến AZN
1 GONE thành ₼ 0.0003224 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼ 4.23 AZN

Sui đến AZN
1 SUI thành ₼ 4.58 AZN

Dogecoin đến AZN
1 DOGE thành ₼ 0.3354 AZN

Movement đến AZN
1 MOVE thành ₼ 0.8539 AZN

RedStone đến AZN
1 RED thành ₼ 1.02 AZN

Cronos đến AZN
1 CRO thành ₼ 0.1460 AZN

Litecoin đến AZN
1 LTC thành ₼ 171.52 AZN

Solayer đến AZN
1 LAYER thành ₼ 1.36 AZN

Bluzelle đến AZN
1 BLZ thành ₼ 0.09502 AZN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Come vendere PI
Bitget lista PI – Acquista o vendi PI rapidamente su Bitget!
Fai trading
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.