Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NUSA thành UYU

NUSA/UYU: 1 NUSA = 309.97 UYU. Giá chuyển đổi 1 Nusa (NUSA) thành Peso Uruguay (UYU) là 309.97 UYU hôm nay.
NUSA
NUSA
UYU
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUSA/UYU theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nusa (NUSA) thành Peso Uruguay (UYU) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUSA hiện có giá trị là 309.97 UYU. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUSA hiện có giá 309.97 UYU, nghĩa là mua 5 NUSA sẽ mất 1549.84 UYU. Tương tự, $1 UYU có thể được chuyển đổi thành 0.003226 NUSA và $50 UYU có thể được chuyển đổi thành 0.01613 NUSA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NUSA sang UYU

Chuyển đổi UYU sang NUSA

Nusa
Peso Uruguay
5 NUSA
1,549.84  UYU
10 NUSA
3,099.68  UYU
20 NUSA
6,199.36  UYU
50 NUSA
15,498.41  UYU
100 NUSA
30,996.82  UYU
200 NUSA
61,993.63  UYU
500 NUSA
154,984.08  UYU
1000 NUSA
309,968.16  UYU
5000 NUSA
1,549,840.81  UYU
10000 NUSA
3,099,681.62  UYU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUSA thành UYU toàn diện, cho thấy giá trị của Nusa tính theo Peso Uruguay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUSA sang UYU, lên đến 10000 NUSA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Uruguay
Nusa
50000 UYU
161.31 NUSA
100000 UYU
322.61 NUSA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UYU thành NUSA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Uruguay tính theo Nusa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UYU sang NUSA, lên đến 100000 UYU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NUSA/UYU

NUSA/UYU: 1 NUSA = 309.97 UYU; 2025/04/26 14:17:56
Trong 1D vừa qua, Nusa đã thay đổi -3.62% thành UYU. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nusa(NUSA) đã thay đổi -3.62% thành UYU trong khi đó Peso Uruguay(UYU) đã thay đổi % thành NUSA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NUSA sang UYU: Biến động và thay đổi giá của Nusa/UYU

Giá Nusa cao nhất theo UYU 7 ngày qua là 319.95 UYU trong khi giá Nusa thấp nhất theo UYU trong 7 ngày qua là 303.92 UYU. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nusa theo UYU trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUSA theo UYU trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
319.95 UYU
319.95 UYU
335.64 UYU
396.82 UYU
Thấp
307.63 UYU
303.92 UYU
277.06 UYU
277.06 UYU
Bình thường
0 UYU
0 UYU
0 UYU
0 UYU
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.62%
+1.46%
-7.41%
-19.66%

Thông tin Nusa

Số liệu thị trường NUSA sang UYU

NUSA/UYU:
$309.97
Khối lượng NUSA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NUSA:
--
Nguồn cung lưu hành NUSA:
0 NUSA

Tỷ giá NUSA sang UYU hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nusa thành Peso Uruguay đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nusa là $309.97 mỗi NUSA, với tổng vốn hoá thị trường của $0 UYU dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUSA. Khối lượng giao dịch của Nusa đã thay đổi 0.00% ($0 UYU) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUSA là $0.

Thông tin thêm về Nusa trên Bitget

Thông tin Peso Uruguay

Gii thiu v Peso Uruguay (UYU)

Peso Uruguay (UYU), đưc gii thiu vào năm 1896, là đng tin chính thc ca Uruguay và là biu tưng quan trng ca s n đnh và tiến b kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là UYU và đưc biu th bng ký hiu $. Vic gii thiu Peso đánh du mt bưc tiến đáng k trong hành trình ca Uruguay hưng ti vic xây dng mt nn kinh tế vng mnh và đc lp.

Bi cnh lch s

Vic ra đi ca đng Peso Uruguay đã là mt s kin quan trng trong lch s kinh tế ca Uruguay, phn ánh n lc ca đt nưc này trong vic thiết lp mt h thng tin t n đnh và đc lp. Peso đã thay thế đng tin Uruguay, đng tin đưc biết đến trưc đó vi tên gi là “patacón,” đánh du s chuyn mình ca Uruguay t mt nn kinh tế ch yếu là nông nghip sang mt nn kinh tế hi nhp sâu rng hơn vi th trưng quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Peso Uruguay phn ánh di sn văn hóa và v đp t nhiên ca quc gia. Các t tin giy và tin xu đưc trang trí hình nh ca các anh hùng dân tc, đa danh ni tiếng và biu tưng ca h thc vt và đng vt phong phú ca Uruguay. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn như nhng li nhc nh v bn sc đc đáo và nim t hào ca Uruguay.

Vai trò kinh tế

Đng Peso đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Uruguay, nn kinh tế này đưc đc trưng bi ngành nông nghip mnh m, ngành công nghip du lch đang ln mnh và ngành dch v phát trin tt. Là phương tin trao đi chính, Peso h tr cho nhng ngành này, thúc đy thương mi, đu tư và các hot đng kinh tế hàng ngày ca ngưi dân Uruguay.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Uruguay, đng Peso đã duy trì đưc s n đnh tương đi trong mt khu vc thưng xuyên chu nh hưng bi s biến đng kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng này tp trung vào vic duy trì s n đnh này, kim soát lm phát và to dng mt môi trưng kinh tế lành mnh, thun li cho s tăng trưng và đu tư.

Thương mi quc tế và đng Peso Uruguay

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Peso là hết sc quan trng, đc bit đi vi các mt hàng xut khu ca Uruguay như tht bò, đu nành và các sn phm sa. Mt đng Peso n đnh là yếu t thiết yếu đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý nhp khu hàng hóa.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Các khon tin gi v t nhng ngưi Uruguay sng c ngoài, đc bit là t Tây Ban Nha, Argentina và Hoa K, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon tin này, khi đưc đi sang đng Peso, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nusa phổ biến nhất là NUSA sang UYU, trong đó mã của Nusa là NUSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UYU đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NUSA sang UYU

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NUSA sang UYU
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NUSA (hoặc USDT) bằng UYU (Uruguayan Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUSA bằng UYU. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nusa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NUSA đến TWD
1 NUSA thành NT$241.06 TWD
popular info Peso Uruguay
NUSA đến UYU
1 NUSA thành $309.97 UYU
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NUSA đến CNY
1 NUSA thành ¥53.99 CNY
popular info Đô la Mỹ
NUSA đến USD
1 NUSA thành $7.41 USD
popular info Euro
NUSA đến EUR
1 NUSA thành €6.5 EUR
popular info Đô la Canada
NUSA đến CAD
1 NUSA thành C$10.28 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NUSA đến KRW
1 NUSA thành ₩10,652 KRW
popular info Yên Nhật
NUSA đến JPY
1 NUSA thành ¥1,064 JPY
popular info Bảng Anh
NUSA đến GBP
1 NUSA thành £5.56 GBP
popular info Real Brazil
NUSA đến BRL
1 NUSA thành R$42.14 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UYU

other assets Bonk
BONK đến UYU
1 BONK thành $0.0007556 UYU
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến UYU
1 TRUMP thành $624.58 UYU
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến UYU
1 VIRTUAL thành $42.9 UYU
other assets Worldcoin
WLD đến UYU
1 WLD thành $45.16 UYU
other assets NEM
XEM đến UYU
1 XEM thành $1.04 UYU
other assets Brett (Based)
BRETT đến UYU
1 BRETT thành $2.69 UYU
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến UYU
1 ALPACA thành $12.27 UYU
other assets Solayer
LAYER đến UYU
1 LAYER thành $103.87 UYU
other assets Wen
WEN đến UYU
1 WEN thành $0.001728 UYU
other assets DeFiChain
DFI đến UYU
1 DFI thành $0.4420 UYU

Bảng chuyển đổi từ NUSA sang UYU

Tỷ giá hoán đổi của Nusa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUSA thành Peso Uruguay đã thay đổi +1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.62%, đạt mức cao nhất là 319.95 UYU và mức thấp nhất là 307.63 UYU . Một tháng trước, giá trị của 1 NUSA là $334.65 UYU , thay đổi -7.41% so với giá hiện tại. Nusa đã thay đổi
-$
175.44UYU
, tương đương mức thay đổi -36.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NUSA$154.98$160.78
-3.62%
1 NUSA$309.97$321.55
-3.62%
5 NUSA$1,549.84$1,607.77
-3.62%
10 NUSA$3,099.68$3,215.55
-3.62%
50 NUSA$15,498.41$16,077.73
-3.62%
100 NUSA$30,996.82$32,155.47
-3.62%
500 NUSA$154,984.08$160,777.33
-3.62%
1000 NUSA$309,968.16$321,554.66
-3.62%

Câu Hỏi Thường Gặp NUSA/UYU

1 Nusa bằng bao nhiêu UYU?
Hiện tại, giá 1 Nusa (NUSA) trong Peso Uruguay (UYU) là $309.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUSA với 1 UYU?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003226 NUSA đối với UYU.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUSA sang UYU?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUSA sang UYU của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUSA bất kỳ sang UYU. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UYU tương đương 0.01613 NUSA, trong khi 5 NUSA sẽ có giá khoảng 1,549.84UYU.
Giá cao nhất của NUSA/UYU trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUSA tính theo UYU là $1,187.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUSA/UYU có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nusa tính theo UYU như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nusa (NUSA) đã tăng 1.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nusa (NUSA) đã giảm 7.41% so với Peso Uruguay (UYU).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUSA thành UYU?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nusa và Peso Uruguay, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUSA/UYU. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUSA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUSA/UYU tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUSA/UYU giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUSA/UYU. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nusa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.