Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NUSA thành KES

NUSA/KES: 1 NUSA = 972.02 KES. Giá chuyển đổi 1 Nusa (NUSA) thành Shilling Kenya (KES) là 972.02 KES hôm nay.
NUSA
NUSA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUSA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nusa (NUSA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUSA hiện có giá trị là 972.02 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUSA hiện có giá 972.02 KES, nghĩa là mua 5 NUSA sẽ mất 4,860.09 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.001029 NUSA và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.005144 NUSA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NUSA sang KES

Chuyển đổi KES sang NUSA

Nusa
Shilling Kenya
2 NUSA
1,944.04  KES
5 NUSA
4,860.09  KES
10 NUSA
9,720.18  KES
20 NUSA
19,440.35  KES
50 NUSA
48,600.88  KES
100 NUSA
97,201.75  KES
200 NUSA
194,403.51  KES
500 NUSA
486,008.77  KES
1000 NUSA
972,017.55  KES
5000 NUSA
4,860,087.73  KES
10000 NUSA
9,720,175.46  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUSA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Nusa tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUSA sang KES, lên đến 10000 NUSA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Nusa
100000 KES
102.88 NUSA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NUSA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Nusa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NUSA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NUSA/KES

NUSA/KES: 1 NUSA = 972.02 KES; 2025/06/28 23:27:20
Trong 1D vừa qua, Nusa đã thay đổi -0.63% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nusa(NUSA) đã thay đổi -0.63% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NUSA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NUSA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Nusa/KES

Giá Nusa cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1,054.08 KES trong khi giá Nusa thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 948.29 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nusa theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUSA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
978.5 KES
1,054.08 KES
1,086.05 KES
1,093.97 KES
Thấp
971.3 KES
948.29 KES
948.29 KES
857.21 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.63%
-4.82%
-6.12%
-3.79%

Thông tin Nusa

Số liệu thị trường NUSA sang KES

NUSA/KES:
Sh972.02
Khối lượng NUSA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NUSA:
--
Nguồn cung lưu hành NUSA:
0 NUSA

Tỷ giá NUSA sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nusa thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nusa là Sh972.02 mỗi NUSA, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUSA. Khối lượng giao dịch của Nusa đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUSA là Sh0.

Thông tin thêm về Nusa trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nusa phổ biến nhất là NUSA sang KES, trong đó mã của Nusa là NUSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107368.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2427.80 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.31 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91606.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147212.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589043.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9180941.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 45.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NUSA sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NUSA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NUSA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUSA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nusa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NUSA đến TWD
1 NUSA thành NT$218.44 TWD
popular info Shilling Kenya
NUSA đến KES
1 NUSA thành Sh972.02 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NUSA đến CNY
1 NUSA thành ¥53.81 CNY
popular info Đô la Mỹ
NUSA đến USD
1 NUSA thành $7.51 USD
popular info Euro
NUSA đến EUR
1 NUSA thành €6.4 EUR
popular info Đô la Canada
NUSA đến CAD
1 NUSA thành C$10.29 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NUSA đến KRW
1 NUSA thành ₩10,241.54 KRW
popular info Yên Nhật
NUSA đến JPY
1 NUSA thành ¥1,085.77 JPY
popular info Bảng Anh
NUSA đến GBP
1 NUSA thành £5.47 GBP
popular info Real Brazil
NUSA đến BRL
1 NUSA thành R$41.18 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh68.83 KES
other assets Wormhole
W đến KES
1 W thành Sh10.26 KES
other assets Zircuit
ZRC đến KES
1 ZRC thành Sh3.68 KES
other assets Bonk
BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.001898 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh18.09 KES
other assets Lista DAO
LISTA đến KES
1 LISTA thành Sh29.56 KES
other assets Newton Protocol
NEWT đến KES
1 NEWT thành Sh50.76 KES
other assets Quant
QNT đến KES
1 QNT thành Sh14,335.04 KES
other assets Resolv
RESOLV đến KES
1 RESOLV thành Sh19.78 KES
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến KES
1 PNUT thành Sh28.72 KES

Bảng chuyển đổi từ NUSA sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Nusa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUSA thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 978.5 KES và mức thấp nhất là 971.3 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NUSA là Sh1,035.41 KES , thay đổi -6.12% so với giá hiện tại. Nusa đã thay đổi
-Sh
314.6KES
, tương đương mức thay đổi -24.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NUSA
Sh486.01Sh489.08
-0.63%
1 NUSA
Sh972.02Sh978.15
-0.63%
5 NUSA
Sh4,860.09Sh4,890.77
-0.63%
10 NUSA
Sh9,720.18Sh9,781.53
-0.63%
50 NUSA
Sh48,600.88Sh48,907.67
-0.63%
100 NUSA
Sh97,201.75Sh97,815.35
-0.63%
500 NUSA
Sh486,008.77Sh489,076.73
-0.63%
1000 NUSA
Sh972,017.55Sh978,153.45
-0.63%

Câu Hỏi Thường Gặp NUSA/KES

1 Nusa bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Nusa (NUSA) trong Shilling Kenya (KES) là Sh972.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUSA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001029 NUSA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUSA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUSA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUSA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.005144 NUSA, trong khi 5 NUSA sẽ có giá khoảng 4,860.09KES.
Giá cao nhất của NUSA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUSA tính theo KES là Sh3,672.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUSA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nusa tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nusa (NUSA) đã giảm 4.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nusa (NUSA) đã giảm 6.12% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUSA thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nusa và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUSA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUSA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUSA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUSA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUSA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nusa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nusa: NUSA sang Đô la Mỹ (USD), NUSA sang Euro (EUR), NUSA sang Bảng Anh (GBP), NUSA sang Đô la Canada (CAD), NUSA sang Rupee Ấn Độ (INR), NUSA sang Rupee Pakistan (PKR), NUSA sang Real Brazil (BRL), NUSA sang ...
Giá của Nusa ở Mỹ là $7.51 USD. Ngoài ra, giá của Nusa là €6.4 EUR ở khu vực đồng euro, £5.47 GBP ở Vương quốc Anh, C$10.29 CAD ở Canada, ₹641.82 INR ở Ấn Độ, ₨2,129.24 PKR ở Pakistan, R$41.18 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nusa phổ biến nhất là NUSA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Nusa (NUSA) ở Shilling Kenya (KES) là Sh972.02.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.