Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NUSA thành MMK

NUSA/MMK: 1 NUSA = 15,514.41 MMK. Giá chuyển đổi 1 Nusa (NUSA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 15,514.41 MMK hôm nay.
NUSA
NUSA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUSA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nusa (NUSA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUSA hiện có giá trị là 15514.41 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUSA hiện có giá 15514.41 MMK, nghĩa là mua 5 NUSA sẽ mất 77572.05 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6446 NUSA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0003223 NUSA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NUSA sang MMK

Chuyển đổi MMK sang NUSA

Nusa
Kyat Myanmar
1 NUSA
15,514.41  MMK
2 NUSA
31,028.82  MMK
5 NUSA
77,572.05  MMK
10 NUSA
155,144.1  MMK
20 NUSA
310,288.2  MMK
50 NUSA
775,720.51  MMK
100 NUSA
1,551,441.02  MMK
200 NUSA
3,102,882.04  MMK
500 NUSA
7,757,205.11  MMK
1000 NUSA
15,514,410.22  MMK
5000 NUSA
77,572,051.12  MMK
10000 NUSA
155,144,102.24  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUSA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Nusa tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUSA sang MMK, lên đến 10000 NUSA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Nusa
10 MMK
0.0006446 NUSA
100 MMK
0.006446 NUSA
1000 MMK
0.06446 NUSA
10000 MMK
0.6446 NUSA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NUSA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Nusa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NUSA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NUSA/MMK

NUSA/MMK: 1 NUSA = 15,514.41 MMK; 2025/04/26 14:31:24
Trong 1D vừa qua, Nusa đã thay đổi -3.62% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nusa(NUSA) đã thay đổi -3.62% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NUSA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NUSA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Nusa/MMK

Giá Nusa cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 16,014.05 MMK trong khi giá Nusa thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 15,211.46 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nusa theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUSA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
16,014.05 MMK
16,014.05 MMK
16,799.38 MMK
19,861.42 MMK
Thấp
15,397.32 MMK
15,211.46 MMK
13,867.18 MMK
13,867.18 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.62%
+1.46%
-7.41%
-19.66%

Thông tin Nusa

Số liệu thị trường NUSA sang MMK

NUSA/MMK:
Ks15,514.41
Khối lượng NUSA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NUSA:
--
Nguồn cung lưu hành NUSA:
0 NUSA

Tỷ giá NUSA sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nusa thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nusa là Ks15,514.41 mỗi NUSA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUSA. Khối lượng giao dịch của Nusa đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUSA là Ks0.

Thông tin thêm về Nusa trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nusa phổ biến nhất là NUSA sang MMK, trong đó mã của Nusa là NUSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NUSA sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NUSA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NUSA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUSA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nusa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NUSA đến TWD
1 NUSA thành NT$241.06 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NUSA đến CNY
1 NUSA thành ¥53.99 CNY
popular info Đô la Mỹ
NUSA đến USD
1 NUSA thành $7.41 USD
popular info Euro
NUSA đến EUR
1 NUSA thành €6.5 EUR
popular info Đô la Canada
NUSA đến CAD
1 NUSA thành C$10.28 CAD
popular info Kyat Myanmar
NUSA đến MMK
1 NUSA thành Ks15,513.15 MMK
popular info Won Hàn Quốc
NUSA đến KRW
1 NUSA thành ₩10,652 KRW
popular info Yên Nhật
NUSA đến JPY
1 NUSA thành ¥1,064 JPY
popular info Bảng Anh
NUSA đến GBP
1 NUSA thành £5.56 GBP
popular info Real Brazil
NUSA đến BRL
1 NUSA thành R$42.14 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bonk
BONK đến MMK
1 BONK thành Ks0.03757 MMK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks31,179.48 MMK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks2,134.38 MMK
other assets Worldcoin
WLD đến MMK
1 WLD thành Ks2,250.45 MMK
other assets NEM
XEM đến MMK
1 XEM thành Ks52.56 MMK
other assets Brett (Based)
BRETT đến MMK
1 BRETT thành Ks133.76 MMK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MMK
1 ALPACA thành Ks613.36 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks5,236.85 MMK
other assets Wen
WEN đến MMK
1 WEN thành Ks0.08679 MMK
other assets DeFiChain
DFI đến MMK
1 DFI thành Ks22.38 MMK

Bảng chuyển đổi từ NUSA sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Nusa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUSA thành Kyat Myanmar đã thay đổi +1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.62%, đạt mức cao nhất là 16,014.05 MMK và mức thấp nhất là 15,397.32 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NUSA là Ks16,749.69 MMK , thay đổi -7.41% so với giá hiện tại. Nusa đã thay đổi
-Ks
8,780.85MMK
, tương đương mức thay đổi -36.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NUSAKs7,757.21Ks8,047.17
-3.62%
1 NUSAKs15,514.41Ks16,094.33
-3.62%
5 NUSAKs77,572.05Ks80,471.67
-3.62%
10 NUSAKs155,144.1Ks160,943.33
-3.62%
50 NUSAKs775,720.51Ks804,716.66
-3.62%
100 NUSAKs1,551,441.02Ks1,609,433.31
-3.62%
500 NUSAKs7,757,205.11Ks8,047,166.56
-3.62%
1000 NUSAKs15,514,410.22Ks16,094,333.12
-3.62%

Câu Hỏi Thường Gặp NUSA/MMK

1 Nusa bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Nusa (NUSA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks15,514.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUSA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}6446 NUSA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUSA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUSA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUSA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.0003223 NUSA, trong khi 5 NUSA sẽ có giá khoảng 77,572.05MMK.
Giá cao nhất của NUSA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUSA tính theo MMK là Ks59,414.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUSA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nusa tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nusa (NUSA) đã tăng 1.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nusa (NUSA) đã giảm 7.41% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUSA thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nusa và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUSA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUSA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUSA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUSA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUSA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nusa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.