Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NUSA thành DKK

NUSA/DKK: 1 NUSA = 48.65 DKK. Giá chuyển đổi 1 Nusa (NUSA) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 48.65 DKK hôm nay.
NUSA
NUSA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUSA/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nusa (NUSA) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUSA hiện có giá trị là 48.65 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUSA hiện có giá 48.65 DKK, nghĩa là mua 5 NUSA sẽ mất 243.24 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.02056 NUSA và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.1028 NUSA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NUSA sang DKK

Chuyển đổi DKK sang NUSA

Nusa
Krone Đan Mạch
10 NUSA
486.48  DKK
20 NUSA
972.97  DKK
50 NUSA
2,432.42  DKK
100 NUSA
4,864.84  DKK
200 NUSA
9,729.68  DKK
500 NUSA
24,324.19  DKK
1000 NUSA
48,648.38  DKK
5000 NUSA
243,241.88  DKK
10000 NUSA
486,483.77  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUSA thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Nusa tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUSA sang DKK, lên đến 10000 NUSA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Nusa
10000 DKK
205.56 NUSA
50000 DKK
1,027.78 NUSA
100000 DKK
2,055.57 NUSA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành NUSA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Nusa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang NUSA, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NUSA/DKK

NUSA/DKK: 1 NUSA = 48.65 DKK; 2025/04/26 14:44:35
Trong 1D vừa qua, Nusa đã thay đổi -3.62% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nusa(NUSA) đã thay đổi -3.62% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành NUSA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NUSA sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Nusa/DKK

Giá Nusa cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 50.22 DKK trong khi giá Nusa thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 47.7 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nusa theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUSA theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
50.22 DKK
50.22 DKK
52.68 DKK
62.28 DKK
Thấp
48.28 DKK
47.7 DKK
43.48 DKK
43.48 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.62%
+1.46%
-7.41%
-19.66%

Thông tin Nusa

Số liệu thị trường NUSA sang DKK

NUSA/DKK:
kr48.65
Khối lượng NUSA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NUSA:
--
Nguồn cung lưu hành NUSA:
0 NUSA

Tỷ giá NUSA sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nusa thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nusa là kr48.65 mỗi NUSA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUSA. Khối lượng giao dịch của Nusa đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUSA là kr0.

Thông tin thêm về Nusa trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nusa phổ biến nhất là NUSA sang DKK, trong đó mã của Nusa là NUSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NUSA sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NUSA sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NUSA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUSA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nusa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NUSA đến TWD
1 NUSA thành NT$241.06 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NUSA đến CNY
1 NUSA thành ¥53.99 CNY
popular info Đô la Mỹ
NUSA đến USD
1 NUSA thành $7.41 USD
popular info Euro
NUSA đến EUR
1 NUSA thành €6.5 EUR
popular info Krone Đan Mạch
NUSA đến DKK
1 NUSA thành kr48.65 DKK
popular info Đô la Canada
NUSA đến CAD
1 NUSA thành C$10.28 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NUSA đến KRW
1 NUSA thành ₩10,652 KRW
popular info Yên Nhật
NUSA đến JPY
1 NUSA thành ¥1,064 JPY
popular info Bảng Anh
NUSA đến GBP
1 NUSA thành £5.56 GBP
popular info Real Brazil
NUSA đến BRL
1 NUSA thành R$42.14 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bonk
BONK đến DKK
1 BONK thành kr0.0001186 DKK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr99.8 DKK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến DKK
1 VIRTUAL thành kr6.71 DKK
other assets Worldcoin
WLD đến DKK
1 WLD thành kr7.14 DKK
other assets NEM
XEM đến DKK
1 XEM thành kr0.1671 DKK
other assets Brett (Based)
BRETT đến DKK
1 BRETT thành kr0.4209 DKK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr2.07 DKK
other assets Solayer
LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr16.54 DKK
other assets Wen
WEN đến DKK
1 WEN thành kr0.0002739 DKK
other assets DeFiChain
DFI đến DKK
1 DFI thành kr0.07073 DKK

Bảng chuyển đổi từ NUSA sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Nusa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUSA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.62%, đạt mức cao nhất là 50.22 DKK và mức thấp nhất là 48.28 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 NUSA là kr52.52 DKK , thay đổi -7.41% so với giá hiện tại. Nusa đã thay đổi
-kr
27.53DKK
, tương đương mức thay đổi -36.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NUSAkr24.32kr25.23
-3.62%
1 NUSAkr48.65kr50.47
-3.62%
5 NUSAkr243.24kr252.33
-3.62%
10 NUSAkr486.48kr504.67
-3.62%
50 NUSAkr2,432.42kr2,523.34
-3.62%
100 NUSAkr4,864.84kr5,046.68
-3.62%
500 NUSAkr24,324.19kr25,233.42
-3.62%
1000 NUSAkr48,648.38kr50,466.83
-3.62%

Câu Hỏi Thường Gặp NUSA/DKK

1 Nusa bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Nusa (NUSA) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr48.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUSA với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02056 NUSA đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUSA sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUSA sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUSA bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 0.1028 NUSA, trong khi 5 NUSA sẽ có giá khoảng 243.24DKK.
Giá cao nhất của NUSA/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUSA tính theo DKK là kr186.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUSA/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nusa tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nusa (NUSA) đã tăng 1.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nusa (NUSA) đã giảm 7.41% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUSA thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nusa và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUSA/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUSA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUSA/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUSA/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUSA/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nusa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.