Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KURO thành MYR

KURO/MYR: 1 KURO = 0.{4}8597 MYR. Giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.{4}8597 MYR hôm nay.
KURO
KURO
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KURO/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kurobi (KURO) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KURO hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KURO hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 KURO sẽ mất 0.00 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 11,632.43 KURO và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 58,162.16 KURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KURO sang MYR

Chuyển đổi MYR sang KURO

Kurobi
Ringgit Malaysia
1 KURO
0.{4}8597  MYR
2 KURO
0.0001719  MYR
5 KURO
0.0004298  MYR
10 KURO
0.0008597  MYR
20 KURO
0.001719  MYR
50 KURO
0.004298  MYR
100 KURO
0.008597  MYR
200 KURO
0.01719  MYR
500 KURO
0.04298  MYR
1000 KURO
0.08597  MYR
5000 KURO
0.4298  MYR
10000 KURO
0.8597  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KURO thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Kurobi tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KURO sang MYR, lên đến 10000 KURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Kurobi
10 MYR
116,324.31 KURO
50 MYR
581,621.57 KURO
100 MYR
1,163,243.14 KURO
200 MYR
2,326,486.29 KURO
500 MYR
5,816,215.72 KURO
1000 MYR
11,632,431.45 KURO
2000 MYR
23,264,862.89 KURO
5000 MYR
58,162,157.23 KURO
10000 MYR
116,324,314.46 KURO
50000 MYR
581,621,572.29 KURO
100000 MYR
1,163,243,144.58 KURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KURO toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Kurobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KURO, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KURO/MYR

KURO/MYR: 1 KURO = 0.{4}8597 MYR; 2025/04/29 10:26:46
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi -1.23% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi -1.23% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KURO sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Kurobi/MYR

Giá Kurobi cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.{4}8819 MYR trong khi giá Kurobi thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.{4}8597 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kurobi theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KURO theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}8743 MYR
0.{4}8819 MYR
0.{4}8819 MYR
0.0001730 MYR
Thấp
0.{4}8597 MYR
0.{4}8597 MYR
0.{4}8300 MYR
0.{4}7326 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.23%
-1.22%
+0.42%
-35.41%

Thông tin Kurobi

Số liệu thị trường KURO sang MYR

KURO/MYR:
RM0.{4}8597
Khối lượng KURO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KURO:
--
Nguồn cung lưu hành KURO:
0 KURO

Tỷ giá KURO sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kurobi là RM0.{4}8597 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là RM0.

Thông tin thêm về Kurobi trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang MYR, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83303.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70715.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131253.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538751.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8087648.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KURO sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KURO sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kurobi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KURO đến TWD
1 KURO thành NT$0.0006408 TWD
popular info Ringgit Malaysia
KURO đến MYR
1 KURO thành RM0.{4}8597 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KURO đến CNY
1 KURO thành ¥0.0001447 CNY
popular info Đô la Mỹ
KURO đến USD
1 KURO thành $0.{4}1988 USD
popular info Euro
KURO đến EUR
1 KURO thành €0.{4}1745 EUR
popular info Đô la Canada
KURO đến CAD
1 KURO thành C$0.{4}2749 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KURO đến KRW
1 KURO thành ₩0.02850 KRW
popular info Yên Nhật
KURO đến JPY
1 KURO thành ¥0.002832 JPY
popular info Bảng Anh
KURO đến GBP
1 KURO thành £0.{4}1481 GBP
popular info Real Brazil
KURO đến BRL
1 KURO thành R$0.0001128 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MYR
1 VIRTUAL thành RM6.32 MYR
other assets TokenFi
TOKEN đến MYR
1 TOKEN thành RM0.1004 MYR
other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM410,633.54 MYR
other assets FLOKI
FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0003657 MYR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MYR
1 COOKIE thành RM0.7106 MYR
other assets Sign
SIGN đến MYR
1 SIGN thành RM0.4483 MYR
other assets Solayer
LAYER đến MYR
1 LAYER thành RM13.43 MYR
other assets DOLR AI
DOLR đến MYR
1 DOLR thành RM0.05138 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM7,929.37 MYR
other assets Celsius
CEL đến MYR
1 CEL thành RM0.7183 MYR

Bảng chuyển đổi từ KURO sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -1.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.23%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8743 MYR và mức thấp nhất là 0.{4}8597 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là RM0.{4}8561 MYR , thay đổi +0.42% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi
-RM
0.002897MYR
, tương đương mức thay đổi -97.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KURORM0.{4}4298RM0.{4}4352
-1.23%
1 KURORM0.{4}8597RM0.{4}8703
-1.23%
5 KURORM0.0004298RM0.0004352
-1.23%
10 KURORM0.0008597RM0.0008703
-1.23%
50 KURORM0.004298RM0.004352
-1.23%
100 KURORM0.008597RM0.008703
-1.23%
500 KURORM0.04298RM0.04352
-1.23%
1000 KURORM0.08597RM0.08703
-1.23%

Câu Hỏi Thường Gặp KURO/MYR

1 Kurobi bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Kurobi (KURO) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{4}8597.
Tôi có thể mua bao nhiêu KURO với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,632.43 KURO đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KURO sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KURO sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KURO bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 58,162.16 KURO, trong khi 5 KURO sẽ có giá khoảng 0.0004298MYR.
Giá cao nhất của KURO/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KURO tính theo MYR là RM1.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KURO/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kurobi tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã giảm 1.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 0.42% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KURO thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kurobi và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KURO/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KURO/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KURO/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KURO/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kurobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.