Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KURO thành HKD

KURO/HKD: 1 KURO = 0.0001542 HKD. Giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0001542 HKD hôm nay.
KURO
KURO
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KURO/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kurobi (KURO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KURO hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KURO hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 KURO sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 6,483.04 KURO và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 32,415.19 KURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KURO sang HKD

Chuyển đổi HKD sang KURO

Kurobi
Đô la Hồng Kông
1 KURO
0.0001542  HKD
2 KURO
0.0003085  HKD
5 KURO
0.0007712  HKD
10 KURO
0.001542  HKD
20 KURO
0.003085  HKD
50 KURO
0.007712  HKD
100 KURO
0.01542  HKD
200 KURO
0.03085  HKD
500 KURO
0.07712  HKD
1000 KURO
0.1542  HKD
5000 KURO
0.7712  HKD
10000 KURO
1.54  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KURO thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Kurobi tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KURO sang HKD, lên đến 10000 KURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Kurobi
10 HKD
64,830.38 KURO
50 HKD
324,151.91 KURO
100 HKD
648,303.82 KURO
200 HKD
1,296,607.65 KURO
500 HKD
3,241,519.11 KURO
1000 HKD
6,483,038.23 KURO
2000 HKD
12,966,076.46 KURO
5000 HKD
32,415,191.14 KURO
10000 HKD
64,830,382.28 KURO
50000 HKD
324,151,911.39 KURO
100000 HKD
648,303,822.78 KURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành KURO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Kurobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang KURO, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KURO/HKD

KURO/HKD: 1 KURO = 0.0001542 HKD; 2025/04/29 07:35:01
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi -1.23% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi -1.23% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KURO sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Kurobi/HKD

Giá Kurobi cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0001582 HKD trong khi giá Kurobi thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0001542 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kurobi theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KURO theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001569 HKD
0.0001582 HKD
0.0001582 HKD
0.0003104 HKD
Thấp
0.0001542 HKD
0.0001542 HKD
0.0001489 HKD
0.0001314 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.23%
-1.22%
+0.42%
-35.41%

Thông tin Kurobi

Số liệu thị trường KURO sang HKD

KURO/HKD:
HK$0.0001542
Khối lượng KURO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KURO:
--
Nguồn cung lưu hành KURO:
0 KURO

Tỷ giá KURO sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kurobi là HK$0.0001542 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi -100.00% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là HK$--.

Thông tin thêm về Kurobi trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang HKD, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83388.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70829.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131633.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536853.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8091597.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KURO sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KURO sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kurobi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KURO đến TWD
1 KURO thành NT$0.0006416 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KURO đến CNY
1 KURO thành ¥0.0001449 CNY
popular info Đô la Mỹ
KURO đến USD
1 KURO thành $0.{4}1988 USD
popular info Đô la Hồng Kông
KURO đến HKD
1 KURO thành HK$0.0001542 HKD
popular info Euro
KURO đến EUR
1 KURO thành €0.{4}1747 EUR
popular info Đô la Canada
KURO đến CAD
1 KURO thành C$0.{4}2757 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KURO đến KRW
1 KURO thành ₩0.02859 KRW
popular info Yên Nhật
KURO đến JPY
1 KURO thành ¥0.002832 JPY
popular info Bảng Anh
KURO đến GBP
1 KURO thành £0.{4}1484 GBP
popular info Real Brazil
KURO đến BRL
1 KURO thành R$0.0001124 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HKD
1 VIRTUAL thành HK$11.26 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$736,318.58 HKD
other assets TokenFi
TOKEN đến HKD
1 TOKEN thành HK$0.1782 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$14,145.72 HKD
other assets FLOKI
FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0006637 HKD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến HKD
1 COOKIE thành HK$1.26 HKD
other assets Celsius
CEL đến HKD
1 CEL thành HK$1.12 HKD
other assets Highstreet
HIGH đến HKD
1 HIGH thành HK$4.7 HKD
other assets DIA
DIA đến HKD
1 DIA thành HK$4.82 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,152.48 HKD

Bảng chuyển đổi từ KURO sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -1.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.23%, đạt mức cao nhất là 0.0001569 HKD và mức thấp nhất là 0.0001542 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là HK$0.0001536 HKD , thay đổi +0.42% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi
-HK$
0.005199HKD
, tương đương mức thay đổi -97.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KUROHK$0.{4}7712HK$0.{4}7808
-1.23%
1 KUROHK$0.0001542HK$0.0001562
-1.23%
5 KUROHK$0.0007712HK$0.0007808
-1.23%
10 KUROHK$0.001542HK$0.001562
-1.23%
50 KUROHK$0.007712HK$0.007808
-1.23%
100 KUROHK$0.01542HK$0.01562
-1.23%
500 KUROHK$0.07712HK$0.07808
-1.23%
1000 KUROHK$0.1542HK$0.1562
-1.23%

Câu Hỏi Thường Gặp KURO/HKD

1 Kurobi bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Kurobi (KURO) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0001542.
Tôi có thể mua bao nhiêu KURO với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,483.04 KURO đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KURO sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KURO sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KURO bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 32,415.19 KURO, trong khi 5 KURO sẽ có giá khoảng 0.0007712HKD.
Giá cao nhất của KURO/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KURO tính theo HKD là HK$1.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KURO/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kurobi tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã giảm 1.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 0.42% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KURO thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kurobi và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KURO/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KURO/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KURO/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KURO/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kurobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.