Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94746.90 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94746.90 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94746.90 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KURO thành GHS
KURO/GHS: 1 KURO = 0.0002875 GHS. Giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0002875 GHS hôm nay.

KURO
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KURO/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kurobi (KURO) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KURO hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KURO hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 KURO sẽ mất 0.00 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 3,478.45 KURO và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 17,392.27 KURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KURO sang GHS
Chuyển đổi GHS sang KURO
Kurobi
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KURO thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Kurobi tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KURO sang GHS, lên đến 10000 KURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Kurobi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KURO toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Kurobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KURO, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KURO/GHS
KURO/GHS: 1 KURO = 0.0002875 GHS; 2025/04/30 08:17:35
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi +0.14% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi +0.14% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KURO sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Kurobi/GHS
Giá Kurobi cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0002945 GHS trong khi giá Kurobi thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0002867 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kurobi theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KURO theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002910 GHS | 0.0002945 GHS | 0.0002945 GHS | 0.0005777 GHS |
Thấp | 0.0002867 GHS | 0.0002867 GHS | 0.0002772 GHS | 0.0002446 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | -1.81% | +1.17% | -36.12% |
Thông tin Kurobi
Số liệu thị trường KURO sang GHS
KURO/GHS:
₵0.0002875
Khối lượng KURO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KURO:
--
Nguồn cung lưu hành KURO:
0 KURO
Tỷ giá KURO sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kurobi là ₵0.0002875 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là ₵0.
Thông tin thêm về Kurobi trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang GHS, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KURO sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KURO sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kurobi phổ biến

KURO đến TWD
1 KURO thành NT$0.0006365 TWD

KURO đến CNY
1 KURO thành ¥0.0001447 CNY

KURO đến USD
1 KURO thành $0.{4}1991 USD
KURO đến GHS
1 KURO thành ₵0.0002875 GHS

KURO đến EUR
1 KURO thành €0.{4}1750 EUR

KURO đến CAD
1 KURO thành C$0.{4}2754 CAD

KURO đến KRW
1 KURO thành ₩0.02835 KRW

KURO đến JPY
1 KURO thành ¥0.002838 JPY

KURO đến GBP
1 KURO thành £0.{4}1487 GBP

KURO đến BRL
1 KURO thành R$0.0001119 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵15.44 GHS

PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵8.05 GHS

LOOKS đến GHS
1 LOOKS thành ₵0.2916 GHS

DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵10.31 GHS

AXL đến GHS
1 AXL thành ₵5.63 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵8,710.67 GHS

SIGN đến GHS
1 SIGN thành ₵1.52 GHS

CTK đến GHS
1 CTK thành ₵6.22 GHS

INIT đến GHS
1 INIT thành ₵12.23 GHS

COOKIE đến GHS
1 COOKIE thành ₵2.61 GHS
Bảng chuyển đổi từ KURO sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Cedi Ghana đã thay đổi -1.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.0002910 GHS và mức thấp nhất là 0.0002867 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là ₵0.0002841 GHS , thay đổi +1.17% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.12% so với năm trước.
-₵
0.009691GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KURO | ₵0.0001437 | ₵0.0001435 | +0.14% |
1 KURO | ₵0.0002875 | ₵0.0002871 | +0.14% |
5 KURO | ₵0.001437 | ₵0.001435 | +0.14% |
10 KURO | ₵0.002875 | ₵0.002871 | +0.14% |
50 KURO | ₵0.01437 | ₵0.01435 | +0.14% |
100 KURO | ₵0.02875 | ₵0.02871 | +0.14% |
500 KURO | ₵0.1437 | ₵0.1435 | +0.14% |
1000 KURO | ₵0.2875 | ₵0.2871 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp KURO/GHS
1 Kurobi bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Kurobi (KURO) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0002875.
Tôi có thể mua bao nhiêu KURO với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,478.45 KURO đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KURO sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KURO sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KURO bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 17,392.27 KURO, trong khi 5 KURO sẽ có giá khoảng 0.001437GHS.
Giá cao nhất của KURO/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KURO tính theo GHS là ₵3.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KURO/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kurobi tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã giảm 1.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 1.17% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KURO thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kurobi và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KURO/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KURO/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KURO/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KURO/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kurobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
