Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMBO thành NAD

KIMBO/NAD: 1 KIMBO = 0.0003448 NAD. Giá chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0003448 NAD hôm nay.
KIMBO
KIMBO
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMBO/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kimbo (KIMBO) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMBO hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMBO hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 KIMBO sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,899.89 KIMBO và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 14,499.45 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIMBO sang NAD

Chuyển đổi NAD sang KIMBO

Kimbo
Đô la Namibia
1 KIMBO
0.0003448  NAD
2 KIMBO
0.0006897  NAD
5 KIMBO
0.001724  NAD
10 KIMBO
0.003448  NAD
20 KIMBO
0.006897  NAD
50 KIMBO
0.01724  NAD
100 KIMBO
0.03448  NAD
200 KIMBO
0.06897  NAD
500 KIMBO
0.1724  NAD
1000 KIMBO
0.3448  NAD
5000 KIMBO
1.72  NAD
10000 KIMBO
3.45  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMBO thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kimbo tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMBO sang NAD, lên đến 10000 KIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Kimbo
10 NAD
28,998.91 KIMBO
50 NAD
144,994.53 KIMBO
100 NAD
289,989.07 KIMBO
200 NAD
579,978.13 KIMBO
500 NAD
1,449,945.34 KIMBO
1000 NAD
2,899,890.67 KIMBO
2000 NAD
5,799,781.34 KIMBO
5000 NAD
14,499,453.35 KIMBO
10000 NAD
28,998,906.7 KIMBO
50000 NAD
144,994,533.5 KIMBO
100000 NAD
289,989,067 KIMBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Kimbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KIMBO, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIMBO/NAD

KIMBO/NAD: 1 KIMBO = 0.0003448 NAD; 2025/05/07 05:05:33
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi -0.94% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi -0.94% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KIMBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIMBO sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Kimbo/NAD

Giá Kimbo cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0004174 NAD trong khi giá Kimbo thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0003329 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kimbo theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMBO theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003865 NAD
0.0004174 NAD
0.0004781 NAD
0.001205 NAD
Thấp
0.0003338 NAD
0.0003329 NAD
0.0002542 NAD
0.0002542 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.94%
-9.04%
+29.12%
-55.86%

Thông tin Kimbo

Số liệu thị trường KIMBO sang NAD

KIMBO/NAD:
N$0.0003448
Khối lượng KIMBO 24 giờ:
N$2,730,055.12
Vốn hóa thị trường KIMBO:
N$23,938,833.74
Nguồn cung lưu hành KIMBO:
69.42B KIMBO

Tỷ giá KIMBO sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kimbo là N$0.0003448 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của N$23,938,833.74 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi +6.17% (N$158,747.4 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là N$2,571,307.73.

Thông tin thêm về Kimbo trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang NAD, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIMBO sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIMBO sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIMBO đến TWD
1 KIMBO thành NT$0.0005581 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIMBO đến CNY
1 KIMBO thành ¥0.0001332 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIMBO đến USD
1 KIMBO thành $0.{4}1847 USD
popular info Euro
KIMBO đến EUR
1 KIMBO thành €0.{4}1627 EUR
popular info Đô la Canada
KIMBO đến CAD
1 KIMBO thành C$0.{4}2547 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIMBO đến KRW
1 KIMBO thành ₩0.02582 KRW
popular info Yên Nhật
KIMBO đến JPY
1 KIMBO thành ¥0.002642 JPY
popular info Bảng Anh
KIMBO đến GBP
1 KIMBO thành £0.{4}1383 GBP
popular info Đô la Namibia
KIMBO đến NAD
1 KIMBO thành N$0.0003448 NAD
popular info Real Brazil
KIMBO đến BRL
1 KIMBO thành R$0.0001055 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,801,977.35 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,087.92 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,726.07 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.08 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$34.07 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,711.12 NAD
other assets Maple Finance
SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.13 NAD
other assets Loom Network
LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.08874 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$27.13 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.21 NAD

Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Đô la Namibia đã thay đổi -9.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.94%, đạt mức cao nhất là 0.0003865 NAD và mức thấp nhất là 0.0003338 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là N$0.0002685 NAD , thay đổi +29.12% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi
-N$
0.005012NAD
, tương đương mức thay đổi -93.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIMBON$0.0001724N$0.0001740
-0.94%
1 KIMBON$0.0003448N$0.0003481
-0.94%
5 KIMBON$0.001724N$0.001740
-0.94%
10 KIMBON$0.003448N$0.003481
-0.94%
50 KIMBON$0.01724N$0.01740
-0.94%
100 KIMBON$0.03448N$0.03481
-0.94%
500 KIMBON$0.1724N$0.1740
-0.94%
1000 KIMBON$0.3448N$0.3481
-0.94%

Câu Hỏi Thường Gặp KIMBO/NAD

1 Kimbo bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Kimbo (KIMBO) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0003448.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMBO với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,899.89 KIMBO đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMBO sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMBO sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMBO bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 14,499.45 KIMBO, trong khi 5 KIMBO sẽ có giá khoảng 0.001724NAD.
Giá cao nhất của KIMBO/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMBO tính theo NAD là N$0.01327. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMBO/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kimbo tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 9.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã tăng 29.12% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kimbo và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMBO/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMBO/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMBO/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMBO/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kimbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.