

KIMBO
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 00:20:19 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kimbo(KIMBO) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KIMBO với giá trị 1 KIMBO cho 0.04 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang KRW, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KIMBO thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Kimbo (KIMBO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi +8.06% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi +8.06% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi -7.46% thành KIMBO trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi KIMBO sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIMBO sang KRW
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kimbo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KIMBO (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KIMBO lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KIMBO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành KRW?
Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kimbo là ₩ 0.04009 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 2,782,808,641.14 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi +4.32% (₩ 9,934,467.71 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là ₩ 229,927,273.56.
Vốn hóa thị trường KIMBO
$1.92M
Khối lượng KIMBO 24 giờ
$165.71K
Nguồn cung lưu hành KIMBO
69.42B KIMBO
Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KIMBO là ₩ 0.04009 KRW , nghĩa là để mua 5 KIMBO, bạn phải trả ₩ 0.2004 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 24.95 KIMBO, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 1,247.3 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -11.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.06%, đạt mức cao nhất là 0.04124 KRW và mức thấp nhất là 0.03572 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là ₩ 0.05513 KRW , thay đổi -27.25% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.89% so với năm trước.
-₩
0.3212KRWKIMBO đến KRW
Số lượng
00:20 am hôm nay
0.5 KIMBO
₩0.02004
1 KIMBO
₩0.04009
5 KIMBO
₩0.2004
10 KIMBO
₩0.4009
50 KIMBO
₩2
100 KIMBO
₩4.01
500 KIMBO
₩20.04
1000 KIMBO
₩40.09
KRW đến KIMBO
Số lượng00:20 am hôm nay
0.5KRW12.47 KIMBO
1KRW24.95 KIMBO
5KRW124.73 KIMBO
10KRW249.46 KIMBO
50KRW1,247.3 KIMBO
100KRW2,494.6 KIMBO
500KRW12,473.01 KIMBO
1000KRW24,946.02 KIMBO
KIMBO sang KRW Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIMBO | $0.{4}1385 | $0.{4}1281 | +8.06% |
1 KIMBO | $0.{4}2769 | $0.{4}2563 | +8.06% |
5 KIMBO | $0.0001385 | $0.0001281 | +8.06% |
10 KIMBO | $0.0002769 | $0.0002563 | +8.06% |
50 KIMBO | $0.001385 | $0.001281 | +8.06% |
100 KIMBO | $0.002769 | $0.002563 | +8.06% |
500 KIMBO | $0.01385 | $0.01281 | +8.06% |
1000 KIMBO | $0.02769 | $0.02563 | +8.06% |
KIMBO sang KRW Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:20 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KIMBO | $0.{4}1385 | $0.{4}1904 | -27.25% |
1 KIMBO | $0.{4}2769 | $0.{4}3808 | -27.25% |
5 KIMBO | $0.0001385 | $0.0001904 | -27.25% |
10 KIMBO | $0.0002769 | $0.0003808 | -27.25% |
50 KIMBO | $0.001385 | $0.001904 | -27.25% |
100 KIMBO | $0.002769 | $0.003808 | -27.25% |
500 KIMBO | $0.01385 | $0.01904 | -27.25% |
1000 KIMBO | $0.02769 | $0.03808 | -27.25% |
KIMBO sang KRW Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:20 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KIMBO | $0.{4}1385 | $0.0001248 | -88.89% |
1 KIMBO | $0.{4}2769 | $0.0002496 | -88.89% |
5 KIMBO | $0.0001385 | $0.001248 | -88.89% |
10 KIMBO | $0.0002769 | $0.002496 | -88.89% |
50 KIMBO | $0.001385 | $0.01248 | -88.89% |
100 KIMBO | $0.002769 | $0.02496 | -88.89% |
500 KIMBO | $0.01385 | $0.1248 | -88.89% |
1000 KIMBO | $0.02769 | $0.2496 | -88.89% |
Dự đoán giá Kimbo
Giá của KIMBO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KIMBO, giá KIMBO dự kiến sẽ đạt $0.{4}3178 vào năm 2026.
Giá của KIMBO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KIMBO dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá KIMBO dự kiến sẽ đạt $0.0001544 với ROI tích lũy là +460.26%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kimbo thành một số loại tiền fiat khác.
Kimbo đến TWD
1 KIMBO thành NT$ 0.0009095 TWD

Kimbo đến CNY
1 KIMBO thành ¥ 0.0002005 CNY

Kimbo đến USD
1 KIMBO thành $ 0.{4}2769 USD

Kimbo đến AUD
1 KIMBO thành $ 0.{4}4395 AUD

Kimbo đến EUR
1 KIMBO thành € 0.{4}2556 EUR

Kimbo đến CAD
1 KIMBO thành $ 0.{4}3980 CAD

Kimbo đến KRW
1 KIMBO thành ₩ 0.04009 KRW

Kimbo đến JPY
1 KIMBO thành ¥ 0.004100 JPY

Kimbo đến GBP
1 KIMBO thành £ 0.{4}2145 GBP

Kimbo đến BRL
1 KIMBO thành R$ 0.0001603 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kimbo.
Prosper đến KRW
1 PROS thành ₩ 821.92 KRW

KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩ 2,398.9 KRW

BitTorrent [New] đến KRW
1 BTT thành ₩ 0.001095 KRW
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến KRW
1 ATH thành ₩ 52.89 KRW

TRON đến KRW
1 TRX thành ₩ 352.74 KRW

DigiByte đến KRW
1 DGB thành ₩ 15.87 KRW

Vine Coin đến KRW
1 VINE thành ₩ 53.36 KRW

Ethernity Chain đến KRW
1 ERN thành ₩ 2,990.88 KRW

BinaryX đến KRW
1 BNX thành ₩ 1,395.21 KRW

Celestia đến KRW
1 TIA thành ₩ 4,763.03 KRW

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.