Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103223.01 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103223.01 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103223.01 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMBO thành KHR
KIMBO/KHR: 1 KIMBO = 0.06310 KHR. Giá chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.06310 KHR hôm nay.

KIMBO
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMBO/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kimbo (KIMBO) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMBO hiện có giá trị là 0.06310 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMBO hiện có giá 0.06310 KHR, nghĩa là mua 5 KIMBO sẽ mất 0.3155 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 15.85 KIMBO và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 79.24 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIMBO sang KHR
Chuyển đổi KHR sang KIMBO
Kimbo
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMBO thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Kimbo tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMBO sang KHR, lên đến 10000 KIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Kimbo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành KIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Kimbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang KIMBO, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIMBO/KHR
KIMBO/KHR: 1 KIMBO = 0.06310 KHR; 2025/06/21 18:21:01
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi -1.71% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi -1.71% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành KIMBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KIMBO sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Kimbo/KHR
Giá Kimbo cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.07520 KHR trong khi giá Kimbo thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.06108 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kimbo theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMBO theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06504 KHR | 0.07520 KHR | 0.1545 KHR | 0.1545 KHR |
Thấp | 0.06126 KHR | 0.06108 KHR | 0.05486 KHR | 0.05460 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.71% | -5.93% | -51.10% | -34.85% |
Thông tin Kimbo
Số liệu thị trường KIMBO sang KHR
KIMBO/KHR:
៛0.06310
Khối lượng KIMBO 24 giờ:
៛557,200,002.75
Vốn hóa thị trường KIMBO:
៛4,380,631,351.29
Nguồn cung lưu hành KIMBO:
69.42B KIMBO
Tỷ giá KIMBO sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kimbo là ៛0.06310 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của ៛4,380,631,351.29 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi -6.97% (៛-41,747,220.40 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là ៛598,947,223.15.
Thông tin thêm về Kimbo trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang KHR, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIMBO sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIMBO sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến

KIMBO đến TWD
1 KIMBO thành NT$0.0004656 TWD

KIMBO đến CNY
1 KIMBO thành ¥0.0001130 CNY

KIMBO đến USD
1 KIMBO thành $0.{4}1573 USD
KIMBO đến KHR
1 KIMBO thành ៛0.06310 KHR

KIMBO đến EUR
1 KIMBO thành €0.{4}1365 EUR

KIMBO đến CAD
1 KIMBO thành C$0.{4}2161 CAD

KIMBO đến KRW
1 KIMBO thành ₩0.02161 KRW

KIMBO đến JPY
1 KIMBO thành ¥0.002299 JPY

KIMBO đến GBP
1 KIMBO thành £0.{4}1169 GBP

KIMBO đến BRL
1 KIMBO thành R$0.{4}8674 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

FUN đến KHR
1 FUN thành ៛30.36 KHR

SEI đến KHR
1 SEI thành ៛899.13 KHR

LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛2,720.89 KHR

BRIC đến KHR
1 BRIC thành ៛80.32 KHR

APT đến KHR
1 APT thành ៛17,405.17 KHR

SIREN đến KHR
1 SIREN thành ៛213.27 KHR

XCN đến KHR
1 XCN thành ៛58.24 KHR

HAI đến KHR
1 HAI thành ៛1.21 KHR

ROAM đến KHR
1 ROAM thành ៛603.88 KHR

VELO đến KHR
1 VELO thành ៛48.86 KHR
Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Riel Campuchia đã thay đổi -5.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.71%, đạt mức cao nhất là 0.06504 KHR và mức thấp nhất là 0.06126 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là ៛0.1290 KHR , thay đổi -51.10% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.76% so với năm trước.
-៛
0.4523KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIMBO | ៛0.03155 | ៛0.03210 | -1.71% |
1 KIMBO | ៛0.06310 | ៛0.06420 | -1.71% |
5 KIMBO | ៛0.3155 | ៛0.3210 | -1.71% |
10 KIMBO | ៛0.6310 | ៛0.6420 | -1.71% |
50 KIMBO | ៛3.16 | ៛3.21 | -1.71% |
100 KIMBO | ៛6.31 | ៛6.42 | -1.71% |
500 KIMBO | ៛31.55 | ៛32.1 | -1.71% |
1000 KIMBO | ៛63.1 | ៛64.2 | -1.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIMBO/KHR
1 Kimbo bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Kimbo (KIMBO) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.06310.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMBO với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.85 KIMBO đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMBO sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMBO sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMBO bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 79.24 KIMBO, trong khi 5 KIMBO sẽ có giá khoảng 0.3155KHR.
Giá cao nhất của KIMBO/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMBO tính theo KHR là ៛2.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMBO/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kimbo tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 5.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 51.10% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kimbo và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMBO/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMBO/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMBO/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMBO/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kimbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kimbo: KIMBO sang Đô la Mỹ (USD), KIMBO sang Euro (EUR), KIMBO sang Bảng Anh (GBP), KIMBO sang Đô la Canada (CAD), KIMBO sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMBO sang Rupee Pakistan (PKR), KIMBO sang Real Brazil (BRL), KIMBO sang ...
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}1573 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1169 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2161 CAD ở Canada, ₹0.001363 INR ở Ấn Độ, ₨0.004467 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8674 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.06310.
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}1573 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1169 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2161 CAD ở Canada, ₹0.001363 INR ở Ấn Độ, ₨0.004467 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8674 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛0.06310.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
