Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107275.55 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107275.55 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107275.55 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JULD thành LKR
JULD/LKR: 1 JULD = 0.02697 LKR. Giá chuyển đổi 1 JulSwap (JULD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.02697 LKR hôm nay.

JULD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JULD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JulSwap (JULD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JULD hiện có giá trị là 0.02697 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JULD hiện có giá 0.02697 LKR, nghĩa là mua 5 JULD sẽ mất 0.1348 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 37.08 JULD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 185.4 JULD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JULD sang LKR
Chuyển đổi LKR sang JULD
JulSwap
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JULD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của JulSwap tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JULD sang LKR, lên đến 10000 JULD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
JulSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành JULD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo JulSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang JULD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JULD/LKR
JULD/LKR: 1 JULD = 0.02697 LKR; 2025/06/26 01:00:06
Trong 1D vừa qua, JulSwap đã thay đổi -9.03% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JulSwap(JULD) đã thay đổi -9.03% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành JULD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JULD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của JulSwap/LKR
Giá JulSwap cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.03615 LKR trong khi giá JulSwap thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01797 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JulSwap theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JULD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02930 LKR | 0.03615 LKR | 0.1636 LKR | 0.2297 LKR |
Thấp | 0.02559 LKR | 0.01797 LKR | 0.01797 LKR | 0.01797 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.03% | -21.87% | -83.10% | -88.30% |
Thông tin JulSwap
Số liệu thị trường JULD sang LKR
JULD/LKR:
Rs0.02697
Khối lượng JULD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JULD:
Rs15,970,092.4
Nguồn cung lưu hành JULD:
592.17M JULD
Tỷ giá JULD sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi JulSwap thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JulSwap là Rs0.02697 mỗi JULD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs15,970,092.4 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 592,166,800 JULD. Khối lượng giao dịch của JulSwap đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JULD là Rs--.
Thông tin thêm về JulSwap trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JulSwap phổ biến nhất là JULD sang LKR, trong đó mã của JulSwap là JULD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92114.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147575.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598330.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9251855.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JULD sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JULD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua JULD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JULD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JULD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi JulSwap phổ biến

JULD đến TWD
1 JULD thành NT$0.002640 TWD

JULD đến CNY
1 JULD thành ¥0.0006447 CNY

JULD đến USD
1 JULD thành $0.{4}8991 USD

JULD đến EUR
1 JULD thành €0.{4}7694 EUR

JULD đến CAD
1 JULD thành C$0.0001233 CAD
JULD đến LKR
1 JULD thành Rs0.02697 LKR

JULD đến KRW
1 JULD thành ₩0.1220 KRW

JULD đến JPY
1 JULD thành ¥0.01303 JPY

JULD đến GBP
1 JULD thành £0.{4}6565 GBP

JULD đến BRL
1 JULD thành R$0.0004997 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs32,193,771.58 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs188.74 LKR

BCH đến LKR
1 BCH thành Rs145,624.53 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs194,225.11 LKR

XCN đến LKR
1 XCN thành Rs4.75 LKR

H đến LKR
1 H thành Rs10.72 LKR

SYRUP đến LKR
1 SYRUP thành Rs174.99 LKR

MOVE đến LKR
1 MOVE thành Rs54.52 LKR

BANANAS31 đến LKR
1 BANANAS31 thành Rs4.65 LKR

LTC đến LKR
1 LTC thành Rs25,500.05 LKR
Bảng chuyển đổi từ JULD sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của JulSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JULD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -21.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.03%, đạt mức cao nhất là 0.02930 LKR và mức thấp nhất là 0.02559 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 JULD là Rs0.1534 LKR , thay đổi -83.10% so với giá hiện tại. JulSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.97% so với năm trước.
-Rs
0.4853LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JULD | Rs0.01348 | Rs0.01476 | -9.03% |
1 JULD | Rs0.02697 | Rs0.02952 | -9.03% |
5 JULD | Rs0.1348 | Rs0.1476 | -9.03% |
10 JULD | Rs0.2697 | Rs0.2952 | -9.03% |
50 JULD | Rs1.35 | Rs1.48 | -9.03% |
100 JULD | Rs2.7 | Rs2.95 | -9.03% |
500 JULD | Rs13.48 | Rs14.76 | -9.03% |
1000 JULD | Rs26.97 | Rs29.52 | -9.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp JULD/LKR
1 JulSwap bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 JulSwap (JULD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02697.
Tôi có thể mua bao nhiêu JULD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.08 JULD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JULD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JULD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JULD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 185.4 JULD, trong khi 5 JULD sẽ có giá khoảng 0.1348LKR.
Giá cao nhất của JULD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JULD tính theo LKR là Rs222.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JULD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JulSwap tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JulSwap (JULD) đã giảm 21.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JulSwap (JULD) đã giảm 83.10% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JULD thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JulSwap và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JULD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JULD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JULD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JULD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JULD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JulSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JulSwap: JULD sang Đô la Mỹ (USD), JULD sang Euro (EUR), JULD sang Bảng Anh (GBP), JULD sang Đô la Canada (CAD), JULD sang Rupee Ấn Độ (INR), JULD sang Rupee Pakistan (PKR), JULD sang Real Brazil (BRL), JULD sang ...
Giá của JulSwap ở Mỹ là $0.{4}8991 USD. Ngoài ra, giá của JulSwap là €0.{4}7694 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6565 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001233 CAD ở Canada, ₹0.007727 INR ở Ấn Độ, ₨0.02556 PKR ở Pakistan, R$0.0004997 BRL ở Brazil, ...
Cặp JulSwap phổ biến nhất là JULD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 JulSwap (JULD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02697.
Giá của JulSwap ở Mỹ là $0.{4}8991 USD. Ngoài ra, giá của JulSwap là €0.{4}7694 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6565 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001233 CAD ở Canada, ₹0.007727 INR ở Ấn Độ, ₨0.02556 PKR ở Pakistan, R$0.0004997 BRL ở Brazil, ...
Cặp JulSwap phổ biến nhất là JULD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 JulSwap (JULD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02697.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
